Từ vựng tiếng Trung về Ngoại hình

Bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Ngoại Hình giúp bạn mô tả ngoại hình một cách rõ ràng và chính xác. Nội dung bao gồm từ ngữ thiết yếu về dáng người, khuôn mặt, chiều cao, trang phục và những đặc điểm nổi bật thường dùng trong giao tiếp hằng ngày.

Miêu tả ngoại hình là một phần quan trọng trong hội thoại hằng ngày, đặc biệt khi nói về con người, thời trang hay phong cách. Thông qua hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, mỗi từ mới sẽ được nhắc lại đúng thời điểm, giúp bạn ghi nhớ lâu và sử dụng tự nhiên hơn.

Dưới đây là bộ từ vựng mẫu về chủ đề Ngoại hình, được trích từ kho 5000 từ vựng tiếng Trung của GuruLango.

1. Ngoại hình nói chung

Những từ này giúp bạn miêu tả tổng quan vẻ ngoài của một người bằng tiếng Trung một cách tự nhiên.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

外貌 (danh từ)

wàimào

Ngoại hình

样子 (danh từ)

yàngzi

Dáng vẻ / diện mạo

长相 (danh từ)

zhǎngxiàng

Nét mặt / tướng mạo

身材 (danh từ)

shēncái

Vóc dáng

气质 (danh từ)

qìzhì

Khí chất / thần thái

漂亮 (tính từ)

piàoliang

Xinh đẹp

帅 (tính từ)

shuài

Đẹp trai

可爱 (tính từ)

kě’ài

Dễ thương

时尚 (tính từ)

shíshàng

Thời trang / sành điệu

普通 (tính từ)

pǔtōng

Bình thường / vẻ ngoài bình thường

整洁 (tính từ)

zhěngjié

Gọn gàng, sạch sẽ

邋遢 (tính từ)

lātā

Luộm thuộm, nhếch nhác

2. Vóc dáng

Dùng để nói về dáng người, thân hình và thể trạng của một người.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

瘦 (tính từ)

shòu

Gầy

胖 (tính từ)

pàng

Béo

强壮 (tính từ)

qiángzhuàng

Khỏe mạnh / vạm vỡ

苗条 (tính từ)

miáotiáo

Thon thả

健美 (tính từ)

jiànměi

Cân đối, săn chắc

结实 (tính từ)

jiēshi

Rắn chắc / đô con

高 (tính từ)

gāo

Cao

矮 (tính từ)

ǎi

Thấp / lùn

中等身材 (cụm từ)

zhōngděng shēncái

Dáng người trung bình

匀称 (tính từ)

yúnchèn

Cân đối, hài hòa

丰满 (tính từ)

fēngmǎn

Đầy đặn / có da có thịt

精瘦 (tính từ)

jīngshòu

Gầy nhưng săn chắc

3. Độ tuổi 

Các từ vựng dùng để nói về độ tuổi và giai đoạn cuộc đời một cách lịch sự, tự nhiên.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

年龄 (danh từ)

niánlíng

Tuổi tác

年轻 (tính từ)

niánqīng

Trẻ / trẻ tuổi

中年 (danh từ)

zhōngnián

Trung niên

老年 (danh từ)

lǎonián

Tuổi già

成年人 (danh từ)

chéngniánrén

Người trưởng thành

青少年 (danh từ)

qīngshàonián

Thanh thiếu niên

儿童 (danh từ)

értóng

Trẻ em

婴儿 (danh từ)

yīng’ér

Em bé / trẻ sơ sinh

大约…岁 (cụm từ)

dàyuē…suì

Khoảng … tuổi

小孩 (danh từ)

xiǎohái

Đứa trẻ / con nít

老人 (danh từ)

lǎorén

Người già

4. Tóc

Giúp bạn miêu tả kiểu tóc, độ dài và màu tóc của một người.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

头发 (danh từ)

tóufa

Tóc

短发 (danh từ)

duǎnfà

Tóc ngắn

长发 (danh từ)

chángfà

Tóc dài

卷发 (danh từ)

juǎnfà

Tóc xoăn

直发 (danh từ)

zhífà

Tóc thẳng

黑发 (danh từ)

hēifà

Tóc đen

金发 (danh từ)

jīnfà

Tóc vàng

棕发 (danh từ)

zōngfà

Tóc nâu

发型 (danh từ)

fàxíng

Kiểu tóc

刘海 (danh từ)

liúhǎi

Mái (tóc trước trán)

编发 (danh từ)

biānfà

Tóc tết / tóc bím

染发 (động từ)

rǎnfà

Nhuộm tóc

5. Làn da 

Từ vựng để miêu tả màu da, chất da và tình trạng da.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

皮肤 (danh từ)

pífū

Làn da

白皙 (tính từ)

báixī

Da trắng, mịn

古铜色 (tính từ)

gǔtóngsè

Da bánh mật / rám nắng

黑皮肤 (tính từ)

hēi pífū

Da ngăm / da tối màu

光滑 (tính từ)

guānghuá

Mịn màng

粗糙 (tính từ)

cūcāo

Thô ráp

皱纹 (danh từ)

zhòuwén

Nếp nhăn

痘痘 (danh từ)

dòudòu

Mụn

毛孔 (danh từ)

máokǒng

Lỗ chân lông

红润 (tính từ)

hóngrùn

Hồng hào

暗沉 (tính từ)

ànchén

Xỉn màu, xám xịt

敏感肌 (danh từ)

mǐngǎn jī

Làn da nhạy cảm

6. Trang điểm

Dùng để nói về các bước trang điểm và sản phẩm làm đẹp.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

化妆 (động từ)

huàzhuāng

Trang điểm

口红 (danh từ)

kǒuhóng

Son môi

粉底 (danh từ)

fěndǐ

Kem nền

睫毛膏 (danh từ)

jiémáogāo

Mascara

腮红 (danh từ)

sāihóng

Má hồng

眼影 (danh từ)

yǎnyǐng

Phấn mắt

定妆粉 (danh từ)

dìngzhuāngfěn

Phấn phủ cố định lớp trang điểm

香水 (danh từ)

xiāngshuǐ

Nước hoa

卸妆 (động từ)

xièzhuāng

Tẩy trang

底妆 (danh từ)

dǐzhuāng

Lớp nền

妆容 (danh từ)

zhuāngróng

Tổng thể lớp trang điểm / makeup look

7. Màu sắc

Các màu cơ bản để miêu tả quần áo, đồ vật hoặc phong cách.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

颜色 (danh từ)

yánsè

Màu sắc

红色 (danh từ)

hóngsè

Màu đỏ

蓝色 (danh từ)

lánsè

Màu xanh dương

绿色 (danh từ)

lǜsè

Màu xanh lá

黄色 (danh từ)

huángsè

Màu vàng

白色 (danh từ)

báisè

Màu trắng

黑色 (danh từ)

hēisè

Màu đen

粉色 (danh từ)

fěnsè

Màu hồng

棕色 (danh từ)

zōngsè

Màu nâu

紫色 (danh từ)

zǐsè

Màu tím

灰色 (danh từ)

huīsè

Màu xám

橙色 (danh từ)

chéngsè

Màu cam

8. Khuôn mặt

Giúp bạn miêu tả chi tiết các bộ phận trên khuôn mặt.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

脸 (danh từ)

liǎn

Khuôn mặt

眼睛 (danh từ)

yǎnjing

Đôi mắt

鼻子 (danh từ)

bízi

Mũi

嘴巴 (danh từ)

zuǐba

Miệng

耳朵 (danh từ)

ěrduo

Tai

下巴 (danh từ)

xiàba

Cằm

眉毛 (danh từ)

méimáo

Lông mày

额头 (danh từ)

étóu

Trán

牙齿 (danh từ)

yáchǐ

Răng

脸颊 (danh từ)

liǎnjiá

皮肤纹理 (danh từ)

pífū wénlǐ

Kết cấu da / vân da

双眼皮 (danh từ)

shuāngyǎnpí

Mí mắt hai mí

9. Quần áo

Từ vựng về các loại trang phục thường gặp trong cuộc sống hằng ngày.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

衣服 (danh từ)

yīfu

Quần áo

外套 (danh từ)

wàitào

Áo khoác

T恤 (danh từ)

tīxù

Áo thun / T-shirt

衬衫 (danh từ)

chènshān

Áo sơ mi

连衣裙 (danh từ)

liányīqún

Đầm liền / váy liền thân

裙子 (danh từ)

qúnzi

Váy

裤子 (danh từ)

kùzi

Quần

牛仔裤 (danh từ)

niúzǎikù

Quần jeans

毛衣 (danh từ)

máoyī

Áo len

西装 (danh từ)

xīzhuāng

Bộ vest

风衣 (danh từ)

fēngyī

Áo măng-tô / áo khoác gió dài

短裤 (danh từ)

duǎnkù

Quần short

10. Giày dép

Dùng để miêu tả các loại giày dép.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

鞋子 (danh từ)

xiézi

Giày dép

运动鞋 (danh từ)

yùndòngxié

Giày thể thao

高跟鞋 (danh từ)

gāogēnxié

Giày cao gót

靴子 (danh từ)

xuēzi

Bốt

凉鞋 (danh từ)

liángxié

Dép sandal

拖鞋 (danh từ)

tuōxié

Dép lê

平底鞋 (danh từ)

píngdǐxié

Giày đế bằng

登山鞋 (danh từ)

dēngshānxié

Giày leo núi

皮鞋 (danh từ)

píxié

Giày da

帆布鞋 (danh từ)

fānbùxié

Giày vải / giày canvas

雨鞋 (danh từ)

yǔxié

Ủng đi mưa

11. Phụ kiện 

Những món đồ giúp hoàn thiện set đồ và thể hiện phong cách cá nhân.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

配件 (danh từ)

pèijiàn

Phụ kiện

帽子 (danh từ)

màozi

围巾 (danh từ)

wéijīn

Khăn quàng

手套 (danh từ)

shǒutào

Găng tay

皮带 (danh từ)

pídài

Thắt lưng

太阳镜 (danh từ)

tàiyángjìng

Kính râm

手表 (danh từ)

shǒubiǎo

Đồng hồ đeo tay

发夹 (danh từ)

fàjiá

Kẹp tóc

背包 (danh từ)

bēibāo

Ba lô

钱包 (danh từ)

qiánbāo

Ví tiền

雨伞 (danh từ)

yǔsǎn

Ô / dù

12. Trang sức 

Từ vựng để miêu tả các loại trang sức và đồ trang trí trên cơ thể.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

首饰 (danh từ)

shǒushì

Trang sức

项链 (danh từ)

xiàngliàn

Dây chuyền

戒指 (danh từ)

jièzhi

Nhẫn

耳环 (danh từ)

ěrhuán

Bông tai

手镯 (danh từ)

shǒuzhuó

Vòng tay

手链 (danh từ)

shǒuliàn

Lắc tay / vòng tay mảnh

胸针 (danh từ)

xiōngzhēn

Ghim cài áo / brooch

珍珠 (danh từ)

zhēnzhū

Ngọc trai

钻石 (danh từ)

zuànshí

Kim cương

玉石 (danh từ)

yùshí

Ngọc

金饰 (danh từ)

jīnshì

Đồ trang sức bằng vàng

13. Chất liệu & họa tiết

Dùng để miêu tả chất vải và hoa văn trên trang phục.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

棉 (danh từ)

mián

Vải cotton

丝绸 (danh từ)

sīchóu

Lụa

皮革 (danh từ)

pígé

Da (chất liệu)

羊毛 (danh từ)

yángmáo

Len / lông cừu

牛仔布 (danh từ)

niúzǎibù

Vải jean / denim

花纹 (danh từ)

huāwén

Hoa văn

条纹 (danh từ)

tiáowén

Sọc

点点 (danh từ)

diǎndiǎn

Chấm bi

格子 (danh từ)

gézi

Kẻ caro

蕾丝 (danh từ)

lěisī

Ren

雪纺 (danh từ)

xuěfǎng

Vải voan mỏng / chiffon

绒布 (danh từ)

róngbù

Vải nhung

14. Hình dáng

Từ vựng để miêu tả hình khối, đường nét rất hữu ích khi nói về thiết kế, đồ vật hoặc chi tiết thời trang.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

形状 (danh từ)

xíngzhuàng

Hình dạng

圆形 (danh từ)

yuánxíng

Hình tròn

方形 (danh từ)

fāngxíng

Hình vuông

长方形 (danh từ)

chángfāngxíng

Hình chữ nhật

三角形 (danh từ)

sānjiǎoxíng

Hình tam giác

椭圆形 (danh từ)

tuǒyuánxíng

Hình bầu dục

曲线 (danh từ)

qūxiàn

Đường cong

直线 (danh từ)

zhíxiàn

Đường thẳng

对称 (tính từ)

duìchèn

Đối xứng

不规则 (tính từ)

bù guīzé

Bất quy tắc / không đều

圆润 (tính từ)

yuánrùn

Bo tròn / tròn trịa, mềm mại

Các nhóm từ vựng trên giúp bạn miêu tả ngoại hình, phong cách, trang phục và chi tiết thời trang bằng tiếng Trung một cách rõ ràng và linh hoạt. Khi kết hợp học với hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng chúng tự tin trong các cuộc trò chuyện đời thường.

Hãy bắt đầu luyện tập cùng GuruLango ngay hôm nay để nói về ngoại hình bằng tiếng Trung một cách tự nhiên, chính xác và đầy phong cách!