Từ vựng tiếng Trung chủ đề Văn hoá và Nghệ thuật

Khám phá chiều sâu ngôn ngữ với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Văn Hoá & Nghệ Thuật! Bộ sưu tập này tổng hợp từ ngữ liên quan đến lễ hội, truyền thống, âm nhạc, hội họa và các loại hình nghệ thuật.

Hiểu về văn hoá và nghệ thuật giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với con người, truyền thống và đời sống sáng tạo trong cộng đồng nói tiếng Trung. Nhờ hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng tự nhiên, không quá tải và duy trì được khả năng sử dụng lâu dài.

Dưới đây là bộ từ vựng mẫu về chủ đề Văn hoá & Nghệ thuật, được trích từ thư viện 5000 từ vựng của GuruLango.

1. Văn hoá 

Những từ này dùng để nói về phong tục, lễ hội và truyền thống trong đời sống xã hội Trung Quốc.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

文化 (danh từ)

wénhuà

Văn hoá

传统 (danh từ)

chuántǒng

Truyền thống

风俗 (danh từ)

fēngsú

Phong tục

节日 (danh từ)

jiérì

Lễ hội

礼仪 (danh từ)

lǐyí

Nghi lễ

庆祝 (động từ)

qìngzhù

Ăn mừng

家庭文化 (danh từ)

jiātíng wénhuà

Văn hoá gia đình

民族 (danh từ)

mínzú

Dân tộc

历史 (danh từ)

lìshǐ

Lịch sử

遗产 (danh từ)

yíchǎn

Di sản

文化交流 (danh từ)

wénhuà jiāoliú

Giao lưu văn hoá

习俗 (danh từ)

xísú

Tập tục

仪式 (danh từ)

yíshì

Nghi thức

2. Tôn giáo

Từ vựng liên quan đến niềm tin, tôn giáo và tâm linh.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

宗教 (danh từ)

zōngjiào

Tôn giáo

信仰 (danh từ)

xìnyǎng

Đức tin

佛教 (danh từ)

Fójiào

Phật giáo

道教 (danh từ)

Dàojiào

Đạo giáo

基督教 (danh từ)

Jīdūjiào

Cơ Đốc giáo

祈祷 (động từ)

qídǎo

Cầu nguyện

神灵 (danh từ)

shénlíng

Thần linh

寺庙 (danh từ)

sìmiào

Đền chùa

和平 (danh từ)

hépíng

Hoà bình

灵魂 (danh từ)

línghún

Linh hồn

仪式 (danh từ)

yíshì

Nghi lễ

祭祀 (động từ)

jìsì

Cúng bái

3. 12 Con giáp 

Những từ dùng để nói về 12 con giáp và ý nghĩa biểu tượng của chúng.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

生肖 (danh từ)

shēngxiào

Con giáp

鼠 (danh từ)

shǔ

牛 (danh từ)

niú

Sửu

虎 (danh từ)

Dần

兔 (danh từ)

Mão

龙 (danh từ)

lóng

Thìn

蛇 (danh từ)

shé

Tỵ

马 (danh từ)

Ngọ

羊 (danh từ)

yáng

Mùi

猴 (danh từ)

hóu

Thân

鸡 (danh từ)

Dậu

狗 (danh từ)

gǒu

Tuất

猪 (danh từ)

zhū

Hợi

4. Nghệ thuật 

Từ vựng để nói về hội hoạ, điêu khắc, thiết kế và các hình thức sáng tạo khác.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

艺术 (danh từ)

yìshù

Nghệ thuật

绘画 (danh từ)

huìhuà

Hội hoạ

雕塑 (danh từ)

diāosù

Điêu khắc

设计 (danh từ/động từ)

shèjì

Thiết kế

手工艺 (danh từ)

shǒugōngyì

Thủ công mỹ nghệ

作品 (danh từ)

zuòpǐn

Tác phẩm

展览 (danh từ)

zhǎnlǎn

Triển lãm

创意 (danh từ)

chuàngyì

Sự sáng tạo

水墨画 (danh từ)

shuǐmòhuà

Tranh thuỷ mặc

摄影 (danh từ)

shèyǐng

Nhiếp ảnh

风格 (danh từ)

fēnggé

Phong cách

色彩 (danh từ)

sècǎi

Màu sắc, sắc độ

5. Âm nhạc

Từ vựng về âm nhạc, nhạc cụ, ca hát và biểu diễn.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

音乐 (danh từ)

yīnyuè

Âm nhạc

歌曲 (danh từ)

gēqǔ

Bài hát

歌手 (danh từ)

gēshǒu

Ca sĩ

乐队 (danh từ)

yuèduì

Ban nhạc

旋律 (danh từ)

xuánlǜ

Giai điệu

节奏 (danh từ)

jiézòu

Nhịp điệu

演奏 (động từ)

yǎnzòu

Biểu diễn nhạc cụ

唱歌 (động từ)

chàng gē

Hát

钢琴 (danh từ)

gāngqín

Đàn piano

吉他 (danh từ)

jítā

Đàn guitar

小提琴 (danh từ)

xiǎotíqín

Violin

音调 (danh từ)

yīndiào

Âm điệu

音量 (danh từ)

yīnliàng

Âm lượng

6. Vấn đề xã hội

Dùng để nói về các thách thức xã hội, vấn đề toàn cầu và mối quan tâm cộng đồng.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

社会问题 (danh từ)

shèhuì wèntí

Vấn đề xã hội

平等 (danh từ)

píngděng

Bình đẳng

教育权 (danh từ)

jiàoyù quán

Quyền được giáo dục

贫困 (danh từ)

pínkùn

Nghèo đói

环境污染 (danh từ)

huánjìng wūrǎn

Ô nhiễm môi trường

无家可归 (tính từ)

wújiā kěguī

Vô gia cư

失业 (động từ/danh từ)

shīyè

Thất nghiệp

老龄化 (danh từ)

lǎolínghuà

Già hoá dân số

健康危机 (danh từ)

jiànkāng wēijī

Khủng hoảng sức khoẻ

种族歧视 (danh từ)

zhǒngzú qíshì

Phân biệt chủng tộc

安全问题 (danh từ)

ānquán wèntí

Vấn đề an toàn

社会福利 (danh từ)

shèhuì fúlì

Phúc lợi xã hội

7. Hoàng gia

Từ vựng nói về hoàng thất, quý tộc và các truyền thống cung đình.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

王室 (danh từ)

wángshì

Hoàng gia

国王 (danh từ)

guówáng

Quốc vương

女王 (danh từ)

nǚwáng

Nữ hoàng

王子 (danh từ)

wángzǐ

Hoàng tử

公主 (danh từ)

gōngzhǔ

Công chúa

皇帝 (danh từ)

huángdì

Hoàng đế

皇后 (danh từ)

huánghòu

Hoàng hậu

贵族 (danh từ)

guìzú

Quý tộc

王冠 (danh từ)

wángguàn

Vương miện

王国 (danh từ)

wángguó

Vương quốc

宫殿 (danh từ)

gōngdiàn

Cung điện

皇家传统 (danh từ)

huángjiā chuántǒng

Truyền thống hoàng gia

守卫 (danh từ)

shǒuwèi

Cận vệ hoàng gia

Các nhóm từ vựng trên giúp bạn tự tin nói về văn hoá, tôn giáo, nghệ thuật, âm nhạc, xã hội và hoàng gia trong tiếng Trung. Nhờ phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng sâu hơn và áp dụng tự nhiên trong mọi tình huống giao tiếp.

Bắt đầu học cùng GuruLango ngay hôm nay để mỗi cuộc trò chuyện về văn hoá và nghệ thuật bằng tiếng Trung trở nên tự nhiên và đầy cảm hứng!