Luyện tập Từ vựng tiếng Trung chủ đề Cuộc Sống Thường Ngày

Cải thiện khả năng giao tiếp tự nhiên với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Cuộc Sống Thường Ngày với những từ ngữ thiết yếu xoay quanh sinh hoạt, gia đình, công việc, thói quen và các tình huống đời sống.

Từ vựng về cuộc sống hằng ngày giúp bạn giao tiếp trôi chảy trong các tình huống thực tế, từ đồ dùng trong nhà, việc nhà cho đến nhịp sống thành phố hay nông thôn. Với hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ôn luyện từ mới đúng thời điểm, biến chúng thành một phần tự nhiên trong trí nhớ dài hạn.

Danh sách dưới đây được chọn lọc từ bộ 5000 từ vựng của GuruLango, phản ánh những trải nghiệm quen thuộc trong đời sống hằng ngày tại cộng đồng nói tiếng Trung.

1. Đồ dùng trong nhà

Sử dụng các từ này để nói về những vật dụng quen thuộc mà bạn nhìn thấy và sử dụng trong nhà mỗi ngày.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

家具 (danh từ)

jiājù

Đồ nội thất

桌子 (danh từ)

zhuōzi

Bàn

椅子 (danh từ)

yǐzi

Ghế

沙发 (danh từ)

shāfā

Sofa / ghế sô pha

床 (danh từ)

chuáng

Giường

衣柜 (danh từ)

yīguì

Tủ quần áo

灯 (danh từ)

dēng

Đèn

镜子 (danh từ)

jìngzi

Gương

电视 (danh từ)

diànshì

Tivi

冰箱 (danh từ)

bīngxiāng

Tủ lạnh

洗衣机 (danh từ)

xǐyījī

Máy giặt

风扇 (danh từ)

fēngshàn

Quạt

窗帘 (danh từ)

chuānglián

Rèm cửa

2. Thói quen hằng ngày

Những động từ này giúp bạn kể lại thói quen buổi sáng, lịch trình buổi tối và nhịp sống hằng ngày của mình.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

起床 (động từ)

qǐchuáng

Thức dậy / ra khỏi giường

刷牙 (động từ)

shuāyá

Đánh răng

洗脸 (động từ)

xǐliǎn

Rửa mặt

吃早饭 (động từ)

chī zǎofàn

Ăn sáng

上班 (động từ)

shàngbān

Đi làm

下班 (động từ)

xiàbān

Tan làm

休息 (động từ)

xiūxi

Nghỉ ngơi

做饭 (động từ)

zuòfàn

Nấu ăn

洗澡 (động từ)

xǐzǎo

Tắm / tắm rửa

睡觉 (động từ)

shuìjiào

Đi ngủ

购物 (động từ)

gòuwù

Mua sắm

散步 (động từ)

sànbù

Đi dạo

阅读 (động từ)

yuèdú

Đọc sách / đọc

3. Phòng ốc trong nhà

Dùng các từ này để miêu tả các loại phòng và không gian trong nhiều kiểu nhà khác nhau.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

房间 (danh từ)

fángjiān

Phòng

客厅 (danh từ)

kètīng

Phòng khách

卧室 (danh từ)

wòshì

Phòng ngủ

厨房 (danh từ)

chúfáng

Nhà bếp

浴室 (danh từ)

yùshì

Phòng tắm

书房 (danh từ)

shūfáng

Phòng làm việc / phòng đọc sách

阳台 (danh từ)

yángtái

Ban công

餐厅 (danh từ)

cāntīng

Phòng ăn

储物间 (danh từ)

chǔwùjiān

Phòng chứa đồ / kho

走廊 (danh từ)

zǒuláng

Hành lang

楼梯 (danh từ)

lóutī

Cầu thang

庭院 (danh từ)

tíngyuàn

Sân / sân vườn

4. Việc nhà

Những động từ quen thuộc dùng để nói về dọn dẹp, sắp xếp và công việc trong gia đình.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

打扫 (động từ)

dǎsǎo

Quét dọn / dọn dẹp

扫地 (động từ)

sǎodì

Quét nhà / quét sàn

拖地 (động từ)

tuōdì

Lau nhà / lau sàn

洗碗 (động từ)

xǐwǎn

Rửa bát / rửa chén

洗衣服 (động từ)

xǐ yīfu

Giặt quần áo

折衣服 (động từ)

zhé yīfu

Gấp quần áo

倒垃圾 (động từ)

dào lājī

Đổ rác

整理房间 (động từ)

zhěnglǐ fángjiān

Dọn / sắp xếp phòng

喂宠物 (động từ)

wèi chǒngwù

Cho thú cưng ăn

浇花 (động từ)

jiāo huā

Tưới cây / tưới hoa

购物 (động từ)

gòuwù

Đi mua đồ (sinh hoạt)

烧饭 (động từ)

shāofàn

Nấu cơm / nấu ăn

5. Thú cưng

Từ vựng để nói về thú nuôi trong nhà và cách chăm sóc chúng.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

宠物 (danh từ)

chǒngwù

Thú cưng

狗 (danh từ)

gǒu

Chó

猫 (danh từ)

māo

Mèo

兔子 (danh từ)

tùzi

Thỏ

仓鼠 (danh từ)

cāngshǔ

Chuột hamster

鱼 (danh từ)

乌龟 (danh từ)

wūguī

Rùa

鸟 (danh từ)

niǎo

Chim

喂食 (động từ)

wèishí

Cho ăn / cho ăn uống

宠物店 (danh từ)

chǒngwùdiàn

Cửa hàng thú cưng

宠物粮 (danh từ)

chǒngwù liáng

Thức ăn cho thú cưng

洗澡盆 (danh từ)

xǐzǎo pén

Chậu tắm cho thú cưng

6. Cuộc sống thành phố

Những từ này mô tả đời sống đô thị nhộn nhịp với dịch vụ, giao thông và các tiện ích hiện đại.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

城市 (danh từ)

chéngshì

Thành phố

地铁 (danh từ)

dìtiě

Tàu điện ngầm / metro

公交车 (danh từ)

gōngjiāochē

Xe buýt

出租车 (danh từ)

chūzūchē

Taxi

商场 (danh từ)

shāngchǎng

Trung tâm thương mại

超市 (danh từ)

chāoshì

Siêu thị

咖啡馆 (danh từ)

kāfēiguǎn

Quán cà phê

高楼 (danh từ)

gāolóu

Tòa nhà cao tầng / cao ốc

交通 (danh từ)

jiāotōng

Giao thông

公园 (danh từ)

gōngyuán

Công viên

医院 (danh từ)

yīyuàn

Bệnh viện

办公楼 (danh từ)

bàngōnglóu

Tòa nhà văn phòng

便利店 (danh từ)

biànlìdiàn

Cửa hàng tiện lợi

7. Cuộc sống nông thôn 

Sử dụng các từ sau để miêu tả cuộc sống ở vùng quê, cảnh quan tự nhiên và hoạt động nông nghiệp.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

农村 (danh từ)

nóngcūn

Nông thôn / làng quê

农田 (danh từ)

nóngtián

Ruộng đồng / ruộng nương

农民 (danh từ)

nóngmín

Nông dân

小河 (danh từ)

xiǎohé

Con suối / dòng sông nhỏ

山坡 (danh từ)

shānpō

Sườn đồi

树林 (danh từ)

shùlín

Rừng cây / lùm cây

田野 (danh từ)

tiányě

Cánh đồng

农舍 (danh từ)

nóngshè

Nhà nông / nhà tranh / nhà trên ruộng

家禽 (danh từ)

jiāqín

Gia cầm

水井 (danh từ)

shuǐjǐng

Giếng nước

收成 (danh từ)

shōuchéng

Mùa màng / thu hoạch

放牛 (động từ)

fàngniú

Chăn bò

种菜 (động từ)

zhòngcài

Trồng rau

Bảy nhóm từ vựng trên giúp bạn miêu tả đồ dùng trong nhà, thói quen sinh hoạt, việc nhà, thú cưng và đời sống ở thành phố lẫn nông thôn bằng tiếng Trung một cách rõ ràng và gần gũi. Khi kết hợp luyện tập với hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ các từ này một cách tự nhiên và sử dụng chúng tự tin trong giao tiếp hằng ngày.

Hãy bắt đầu học cùng GuruLango ngay hôm nay để làm chủ vốn từ tiếng Trung về cuộc sống hằng ngày một cách nhẹ nhàng và hiệu quả!