Khơi dậy đam mê ẩm thực với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Đồ Ăn & Thức Uống! Bộ sưu tập này tập hợp những từ ngữ quan trọng về món ăn, nguyên liệu, hương vị, đồ uống và hoạt động ăn uống hằng ngày.

Herb & Aroma

Texture

Dessert

Dairy Product

Meat

Meal

In the restaurant

Nut

Sweet

Cake

Taste & Flavor

Cooking Utensil

Spice & Condiment

Ingredient

Cooking Method

Dishes 2

Beverage

Dishes

Chinese Food

Food

Seafood

Vegetable

Fruit
Ẩm thực là một phần không thể thiếu của cuộc sống hằng ngày và trải nghiệm văn hóa. Khi học với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ được ôn lại các từ vựng về đồ ăn, thức uống đúng thời điểm, giúp ghi nhớ dễ dàng và lâu dài.
Dưới đây là bộ từ vựng mẫu về Food & Beverage trong tiếng Trung, được trích từ thư viện 5000 từ của GuruLango.
Các từ vựng cơ bản để nói về bữa ăn, thời điểm ăn và các loại đồ ăn thường gặp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những từ vựng này giúp bạn nói về các loại thịt phổ biến trong ẩm thực Trung Quốc.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ vựng dùng để miêu tả những loại hải sản phổ biến trong món ăn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ vựng để gọi tên những loại trái cây quen thuộc.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những từ vựng này dùng để chỉ các loại rau củ thường xuất hiện trong bữa ăn hằng ngày.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng để miêu tả các món ngọt, bánh và đồ tráng miệng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ vựng giúp bạn gọi món đồ uống hoặc nói về thức uống yêu thích.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những động từ mô tả cách chế biến món ăn khác nhau.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dụng cụ nhà bếp thường dùng để chuẩn bị và chế biến món ăn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ vựng giúp bạn gọi món, giao tiếp với nhân viên và mô tả trải nghiệm ăn uống.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mười nhóm từ vựng trên giúp bạn tự tin nói về đồ ăn, thức uống, cách nấu và trải nghiệm ăn uống bằng tiếng Trung từ gian bếp gia đình đến nhà hàng. Khi kết hợp học cùng phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới một cách tự nhiên và dễ dàng áp dụng trong các cuộc trò chuyện hằng ngày.
Hãy bắt đầu học cùng GuruLango ngay hôm nay để biến từ vựng ẩm thực tiếng Trung thành một phần thú vị và quen thuộc trong cuộc sống của bạn!