Luyện bộ từ vựng tiếng Trung về chủ đề Giao thông

Di chuyển dễ dàng hơn với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Giao Thông! Bộ sưu tập này tổng hợp những từ ngữ quan trọng về phương tiện đi lại, đường sá, chỉ đường, vé – lịch trình và tình huống di chuyển.

Từ vựng về giao thông là nền tảng quan trọng giúp bạn di chuyển trong thành phố, hỏi đường, hiểu biển báo và tuân thủ luật giao thông bằng tiếng Trung. Với hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ôn tập từ vựng đúng thời điểm, ghi nhớ lâu và sử dụng thành thạo trong tình huống thực tế.

Dưới đây là bộ từ vựng mẫu chọn lọc từ 5000 từ của GuruLango giúp bạn nắm vững chủ đề Giao thông & Đi lại trong tiếng Trung.

1. Phương tiện giao thông 

Dùng những từ này để mô tả các loại phương tiện được sử dụng hằng ngày.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

交通工具 (danh từ)

jiāotōng gōngjù

Phương tiện giao thông

汽车 (danh từ)

qìchē

Ô tô

公交车 (danh từ)

gōngjiāochē

Xe buýt

出租车 (danh từ)

chūzūchē

Taxi

摩托车 (danh từ)

mótuōchē

Xe máy

自行车 (danh từ)

zìxíngchē

Xe đạp

火车 (danh từ)

huǒchē

Tàu hỏa

地铁 (danh từ)

dìtiě

Tàu điện ngầm / metro

高铁 (danh từ)

gāotiě

Tàu cao tốc

船 (danh từ)

chuán

Thuyền / tàu

飞机 (danh từ)

fēijī

Máy bay

电动车 (danh từ)

diàndòngchē

Xe điện / xe máy điện

2. Giao thông

Dùng để mô tả tình trạng đường sá, lưu thông và các sự cố giao thông.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

交通 (danh từ)

jiāotōng

Giao thông

十字路口 (danh từ)

shízì lùkǒu

Ngã tư

红绿灯 (danh từ)

hónglǜdēng

Đèn giao thông

车道 (danh từ)

chēdào

Làn đường

高速公路 (danh từ)

gāosù gōnglù

Đường cao tốc

堵车 (động từ)

dǔchē

Kẹt xe / tắc đường

事故 (danh từ)

shìgù

Tai nạn

车速 (danh từ)

chēsù

Tốc độ xe

公路 (danh từ)

gōnglù

Đường bộ

人行道 (danh từ)

rénxíngdào

Vỉa hè

斑马线 (danh từ)

bānmǎxiàn

Vạch qua đường

3. Hành động giao thông

Mô tả hành vi của tài xế, người đi bộ và phương tiện trên đường.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

开车 (động từ)

kāichē

Lái xe

骑车 (động từ)

qíchē

Đi xe đạp

停车 (động từ)

tíngchē

Đậu xe

转弯 (động từ)

zhuǎnwān

Rẽ

直走 (động từ)

zhízǒu

Đi thẳng

超车 (động từ)

chāochē

Vượt xe

倒车 (động từ)

dàochē

Lùi xe

上车 (động từ)

shàngchē

Lên xe

下车 (động từ)

xiàchē

Xuống xe

拦车 (động từ)

lánchē

Bắt taxi

等车 (động từ)

děng chē

Chờ xe

4. Luật giao thông

Các từ miêu tả quy định an toàn, luật lệ và những yêu cầu khi tham gia giao thông.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

交通规则 (danh từ)

jiāotōng guīzé

Luật giao thông

安全带 (danh từ)

ānquándài

Dây an toàn

驾照 (danh từ)

jiàzhào

Bằng lái xe

限速 (danh từ/động từ)

xiànsù

Giới hạn tốc độ

酒驾 (danh từ/động từ)

jiǔjià

Lái xe khi say

罚款 (danh từ/động từ)

fákuǎn

Phạt tiền

违章 (danh từ/động từ)

wéizhāng

Vi phạm luật

信号灯 (danh từ)

xìnhàodēng

Đèn tín hiệu

行人优先 (cụm từ)

xíngrén yōuxiān

Người đi bộ được ưu tiên

禁止停车 (cụm từ)

jìnzhǐ tíngchē

Cấm đỗ xe

交通警察 (danh từ)

jiāotōng jǐngchá

Cảnh sát giao thông

5. Chỉ đường

Các từ và cụm từ dùng khi hỏi đường hoặc chỉ đường cho người khác.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

左边 (danh từ)

zuǒbiān

Bên trái

右边 (danh từ)

yòubiān

Bên phải

前面 (danh từ)

qiánmiàn

Phía trước

后面 (danh từ)

hòumiàn

Phía sau

附近 (danh từ)

fùjìn

Gần đây

远处 (danh từ)

yuǎnchù

Xa

靠近 (động từ)

kàojìn

Gần / tiến lại gần

往前走 (cụm từ)

wǎng qián zǒu

Đi thẳng về phía trước

往右拐 (cụm từ)

wǎng yòu guǎi

Rẽ phải

在…旁边 (cụm từ)

zài… pángbiān

Ở bên cạnh…

怎么走? (cụm từ)

zěnme zǒu?

Đi như thế nào?

Các nhóm từ vựng trên giúp bạn miêu tả phương tiện, tình trạng giao thông, hành vi trên đường, luật lệ và cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Trung một cách rõ ràng và chính xác. Khi luyện tập với hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ từ mới và sử dụng chúng tự tin trong mọi tình huống di chuyển.

Bắt đầu học với GuruLango ngay hôm nay để di chuyển an toàn, thuận lợi và tự tin bằng tiếng Trung!