Hiểu môi trường quanh bạn với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Thời Tiết & Thiên Nhiên! Bộ sưu tập này tổng hợp những từ ngữ quan trọng về hiện tượng thời tiết, cảnh quan, mùa vụ, khí hậu và thế giới tự nhiên.

Environment

Natural Landscape

Natural Phenomenon

Natural Disaster

Climate

Weather
Từ vựng về thời tiết và thiên nhiên giúp bạn mô tả khí hậu, phong cảnh và các vấn đề môi trường bằng tiếng Trung. Khi học theo phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới tự nhiên thông qua các chu kỳ ôn luyện tối ưu.
Dưới đây là bộ từ vựng mẫu chủ đề Thời tiết & Thiên nhiên, được lựa chọn từ thư viện 5000 từ của GuruLango.
Dùng để mô tả các kiểu thời tiết, nhiệt độ và sự thay đổi khí hậu.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng về các hiện tượng khí quyển và địa chất đặc biệt.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ để mô tả thảm họa thiên nhiên, tình huống khẩn cấp và nguy hiểm.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dùng để mô tả địa hình, phong cảnh và các đặc điểm tự nhiên.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ dùng để thảo luận về bảo vệ môi trường, sinh thái và tính bền vững.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm nhóm từ vựng trên giúp bạn mô tả thời tiết, phong cảnh, hiện tượng tự nhiên và các vấn đề môi trường một cách rõ ràng trong tiếng Trung. Khi luyện tập với hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ nhớ từ lâu hơn và sử dụng trôi chảy hơn trong các cuộc hội thoại hằng ngày.
Hãy bắt đầu học cùng GuruLango ngay hôm nay để tự tin nói về thiên nhiên và thời tiết bằng tiếng Trung!