Bảng chữ cái Tiếng Hàn là gì?

Bảng chữ cái tiếng Hàn là hệ thống chữ viết rất logic và dễ học.
Bảng chữ cái tiếng Hàn là hệ thống chữ viết rất logic và dễ học.

Bảng chữ cái tiếng Hàn, hay còn gọi là bảng chữ cái Hangul (한글), là hệ thống chữ viết của tiếng Hàn Quốc được tạo ra vào thế kỷ XV dưới triều đại Sejong Đại đế. Mục đích chính khi sáng tạo Hangul là để người dân bình thường (không biết chữ Hán) cũng có thể học đọc viết dễ dàng. Hangul có cấu trúc rất logic và mang tính âm vị (phonetic) cao, nghĩa là mỗi ký hiệu tương ứng với một âm cơ bản hoặc tổ hợp âm, giúp việc học phát âm và đọc viết trở nên gần với cách người mới học mong muốn.

Bảng chữ cái tiếng Hàn gồm những gì?

Bảng chữ cái tiếng Hàn gồm hai loại ký tự chính: nguyên âm (모음) và phụ âm (자음). Trong phiên bản hiện đại, Hangul có 10 nguyên âm đơn + 11 nguyên âm đôi (tổng 21 nguyên âm) và 14 phụ âm đơn + 5 phụ âm đôi (tổng 19 phụ âm).

Nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn

Trong bảng chữ cái tiếng Hàn hiện đại có 10 nguyên âm đơn và 11 nguyên âm đôi (tổ hợp).

Nguyên âm đơn

Dưới đây là bảng 10 nguyên âm đơn phổ biến, cùng cách phát âm Latin (Romanization):

Nguyên âm (Hàn) Phiên âm (Việt) Phát âm Ví dụ
a a 아빠 (appa) – ba
ya ya 이야 (iya) – câu chuyện
eo o 어머니 (eomeoni) – mẹ
yeo yo 여름 (yeoreum) – mùa hè
o ô 오렌지 (orenji) – cam
yo 요리 (yori) – nấu ăn
u u 우유 (uyu) – sữa
yu yu 유리 (yuri) – kính
eu ư 그 (geu) – cái đó
i i 이 (i) – răng

Nguyên âm đôi

Nguyên âm đôi được tạo ra từ việc kết hợp hai nguyên âm đơn theo quy tắc nhất định. Dưới đây là bảng các nguyên âm đôi thường gặp:

Nguyên âm đôi (Hàn) Phiên âm (Việt) Phát âm Ví dụ
ae e (giữa a và e) 개 (gae) – con chó
yae ye 얘기 (yaegi) – câu chuyện
e e 세수 (sesu) – rửa mặt
ye ye 예쁜 (yeppeun) – xinh đẹp
wa oa 과자 (gwaja) – bánh kẹo
wae oe 왜 (wae) – tại sao
oe uê / oe 괴물 (goemul) – quái vật
wo uo 원 (won) – đồng won
we ue 웨딩 (weding) – đám cưới
wi uy 위 (wi) – trên
ui ưi / yi 의자 (uija) – ghế

Lưu ý: Trong tiếng Hàn hiện đại, các cặp như 애 / 에 và 왜 / 외 / 웨 thường có phát âm rất giống nhau nên dễ gây nhầm lẫn khi nghe nói.

Phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn

Phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn là nền tảng để tạo nên mọi âm tiết. Mỗi phụ âm có hình dáng, âm thanh và cách phát âm riêng, thường đứng ở đầu hoặc cuối âm tiết.

Phụ âm đơn

Bảng chữ cái tiếng Hàn có 14 phụ âm đơn cơ bản. Mỗi ký tự có cách phát âm riêng tùy vị trí (đầu, giữa, hoặc cuối âm tiết).

Phụ âm tiếng Hàn Phát âm Phiên âm tiếng Việt Ví dụ
gi yeok k, g 고양이 (goyangi) – Con mèo
ni un n 눈 (nun) – Tuyết
di gut t, d 달 (dal) – Mặt trăng
ri ưl r, l 라디오 (radio) – Đài phát thanh
mi ưm m 물 (mul) – Nước
bi ưp p, b 바나나 (banana) – Chuối
si ôt s, sh 사과 (sagwa) – Táo
i ưng ng 아이 (ai) – Đứa trẻ
chi ưt ch 집 (jip) – Ngôi nhà
ch’i ưt ch’ 친구 (chingu) – Bạn bè
khi ưt kh 코 (ko) – Mũi
thi ưt th 토끼 (tokki) – Thỏ
phi ưt ph 포도 (podo) – Nho
hi ưt h 하루 (haru) – Một ngày

Lưu ý:

  • Khi “ㅇ” đứng đầu, nó không phát âm; khi ở cuối âm tiết, nó phát âm là ng.
  • Một số phụ âm như ㄱ, ㄷ, ㅂ thay đổi nhẹ tùy vị trí trong từ (âm bật mạnh hơn ở đầu, nhẹ hơn ở giữa).

Phụ âm đôi 

Phụ âm đôi được phát âm mạnh, căng và dứt khoát hơn phụ âm thường.

Phụ âm tiếng Hàn Phát âm Phiên âm tiếng Việt Ví dụ
ssang gi yeok kk 꼬마 (kkoma) – Đứa bé
ssang di gut tt 딸기 (ttalgi) – Dâu tây
ssang bi ưp pp 빨래 (ppallae) – Giặt giũ
ssang si ôt ss 쓰다 (sseuda) – Viết / Dùng

Cách ghép nguyên âm và phụ âm

Ghép nguyên âm và phụ âm giúp hình thành từng khối âm tiết trong tiếng Hàn.
Ghép nguyên âm và phụ âm giúp hình thành từng khối âm tiết trong tiếng Hàn.

Tiếng Hàn không viết từng chữ cái tách rời như tiếng Việt, mà ghép các chữ cái lại thành khối, gọi là âm tiết. Trong đó, mỗi khối chữ (âm tiết) thường gồm ít nhất 1 phụ âm và 1 nguyên âm.

Cấu tạo cơ bản của một âm tiết gồm 3 phần:

  • Phụ âm đầu (초성): là chữ cái đứng đầu tiên của âm tiết.
  • Nguyên âm (중성): là chữ cái đi liền sau phụ âm đầu.
  • Phụ âm cuối (종성) (nếu có): là chữ cái kết thúc âm tiết.

Các chữ cái sẽ được sắp xếp từ trái sang phải hoặc từ trên xuống dưới để tạo thành một khối vuông gọn gàng.

Ví dụ:

Cấu tạo Kết quả Phát âm
ㄱ + ㅏ ga
ㄴ + ㅗ no
ㅎ + ㅏ + ㄴ han

Quy tắc sắp xếp:

  • Nguyên âm thẳng đứng (ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ) → đặt bên phải phụ âm đầu.
  • Nguyên âm nằm ngang (ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ) → đặt phía dưới phụ âm đầu.
  • Có phụ âm cuối → đặt bên dưới khối âm.

Các bước ghép chữ tiếng Hàn dễ nhớ

Các bước ghép chữ tiếng Hàn giúp người mới học viết đúng và nhớ lâu.
Các bước ghép chữ tiếng Hàn giúp người mới học viết đúng và nhớ lâu.

Để đọc và viết tiếng Hàn (Hangul), bạn cần nắm được cách ghép phụ âm và nguyên âm để tạo thành một khối âm tiết hoàn chỉnh. Hãy thực hành theo 4 bước sau nhé!

Bước 1: Học thuộc bảng chữ cái tiếng Hàn cơ bản

Trước khi ghép chữ, bạn cần nhớ các ký tự cơ bản trong tiếng Hàn.

  • 14 phụ âm cơ bản:
    ㄱ (g), ㄴ (n), ㄷ (d), ㄹ (r/l), ㅁ (m), ㅂ (b), ㅅ (s), ㅇ (ng), ㅈ (j), ㅊ (ch), ㅋ (k), ㅌ (t), ㅍ (p), ㅎ (h)
  • 10 nguyên âm cơ bản:
    ㅏ (a), ㅑ (ya), ㅓ (eo), ㅕ (yeo), ㅗ (o), ㅛ (yo), ㅜ (u), ㅠ (yu), ㅡ (eu), ㅣ (i)

Mẹo nhớ nhanh:
Hãy chia nhỏ để học — học nguyên âm trước, rồi đến phụ âm. Khi thuộc hết, bạn sẽ dễ dàng nhận ra quy luật ghép chữ.

Bước 2: Ghi nhớ quy tắc vị trí của nguyên âm

Trong tiếng Hàn, nguyên âm có hai dạng chính:

  • Dạng thẳng đứng: ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ
  • Dạng nằm ngang: ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ

Cách ghép:

  • Với nguyên âm thẳng đứng, viết bên phải phụ âm.
  • Với nguyên âm nằm ngang, viết phía dưới phụ âm.

Ví dụ:

Phụ âm Nguyên âm Phát âm
ㄱ + ㅏ → 가 ga
ㅂ + ㅜ → 부 bu
ㄷ + ㅗ → 도 do

Lưu ý: Mỗi khối chữ trông như “hình vuông nhỏ”, vì các chữ cái được xếp gọn gàng trong đó.

Bước 3: Thêm phụ âm cuối (받침 – patchim)

Nếu âm tiết có phụ âm kết thúc, ký tự đó sẽ được đặt ở dưới cùng.

Ví dụ:

Cấu tạo Âm tiết Phát âm
ㅎ + ㅏ + ㄴ han
ㅂ + ㅏ + ㅂ bap

Lưu ý: Batchim giúp thay đổi cách phát âm, vì vậy khi học, bạn nên luyện đọc chậm và rõ từng âm.

Bước 4: Tạo ví dụ và liên tưởng hình ảnh

Cách học hiệu quả nhất là liên hệ âm tiết với từ vựng và hình ảnh quen thuộc. Điều này giúp bạn vừa nhớ chữ, vừa học thêm từ mới.

Ví dụ: Từ 사랑 (sarang) – “tình yêu”

  • ㅅ + ㅏ = 사 (sa)
  • ㄹ + ㅏ + ㅇ = 랑 (rang)
  • Khi ghép lại: 사랑 (sarang)

Mẹo nhỏ: Bạn có thể ghi nhớ bằng hình ảnh (ví dụ: trái tim cho “사랑”) hoặc bằng âm thanh (tự đọc to thành tiếng).

Kết luận

Bảng chữ cái tiếng Hàn (Hangul) là nền tảng đầu tiên và quan trọng nhất khi bắt đầu làm quen với tiếng Hàn. Chỉ cần nắm vững cách nhận diện nguyên âm – phụ âm và quy tắc ghép chữ, bạn đã có thể đọc, viết và phát âm chính xác hàng trăm từ cơ bản. Hãy bắt đầu thật chậm, luyện tập từng khối âm tiết một, và bạn sẽ nhận ra Hangul không hề khó như tưởng tượng đâu!

Nếu bạn muốn được hướng dẫn từng bước với những chiến thuật học tập nhanh mà hiệu quả, hãy tham gia học tiếng Hàn với GuruLango để xây dựng một nền tảng vững chắc và tiến bộ nhanh hơn mỗi ngày!