Bảng chữ cái tiếng Trung từ A-Z dành cho người mới học 

Học bảng chữ cái tiếng Trung để làm gì?

Học bảng chữ cái tiếng Trung để làm gì?
Học bảng chữ cái tiếng Trung để làm gì?

Bảng chữ cái tiếng Trung (Pinyin) là công cụ giúp người học phát âm chuẩn, gõ chữ trên bàn phím và làm nền tảng để tiếp cận chữ Hán. Đây chính là bước khởi đầu không thể thiếu nếu bạn muốn tiến xa với ngôn ngữ hơn 1,3 tỷ người sử dụng.

Ít ai biết rằng Pinyin chỉ mới được chính thức công bố năm 1958 bởi chính phủ Trung Quốc, do học giả Chu Đức Lâm (Zhou Youguang) và nhóm nghiên cứu phát triển. Hệ thống này ra đời nhằm chuẩn hoá tiếng Phổ thông, giảm khác biệt giữa các phương ngữ và tạo công cụ giảng dạy hiệu quả cho người học trong và ngoài Trung Quốc.

Từ đó đến nay, Pinyin đã được Liên Hợp Quốc công nhận và trở thành chuẩn quốc tế trong giáo dục, biên soạn từ điển, xuất bản học liệu và cả các bộ gõ tiếng Trung trên toàn thế giới.

Đọc thêm: lộ trình học tiếng Trung cho người mới bắt đầu

Bảng chữ cái tiếng Trung pinyin cơ bản

Để học bảng chữ cái tiếng Trung, bạn cần nắm vững ba thành phần chính: vận mẫu (nguyên âm), thanh mẫu (phụ âm) và thanh điệu. Ba yếu tố này kết hợp với nhau tạo nên âm tiết hoàn chỉnh trong tiếng Trung.

Chữ cái tiếng Trung pinyin
Chữ cái tiếng Trung pinyin

Vận mẫu (nguyên âm)

Vận mẫu là phần nguyên âm đứng sau thanh mẫu (phụ âm) để tạo thành một âm tiết hoàn chỉnh. Khi đọc, vận mẫu quyết định phần vang và cao độ của âm tiết.

Ví dụ:

  • 妈 (mā) có vận mẫu a
  • 我 (wǒ) có vận mẫu o. 

Tiếng Trung có tổng cộng 36 vận mẫu, chia thành 4 nhóm như sau:

Nhóm vận mẫu Các nguyên âm Ví dụ 
Vận mẫu đơn (6) a, o, e, i, u, ü a → 妈 mā, i → 你 nǐ
Vận mẫu kép (13) ai, ei, ao, ou, ia, ie, ua, uo, üe, iao, iou (iu), uai, uei (ui) ou → 狗 gǒu
Vận mẫu mũi (16) an, en, in, ün, ian, uan, üan, uen (un), ang, eng, ing, ong, iong, iang, uang, ueng ang → 王 wáng, ong → 中 zhōng
Vận mẫu uốn lưỡi (1) er er → 儿 ér

Thanh mẫu (phụ âm)

Trong Pinyin, thanh mẫu là phụ âm đứng đầu âm tiết, ghép với vận mẫu và thanh điệu để tạo thành một âm hoàn chỉnh. Tiếng Trung có tổng cộng 21 thanh mẫu, được chia thành 6 nhóm theo vị trí cấu âm. 

  1. Nhóm âm hai môi và răng môi
Thanh mẫu IPA Cách phát âm Ví dụ
b [p] (không bật hơi) Khép hai môi, bật nhẹ, không có luồng gió. bā – 八
p [pʰ] (bật hơi) Khép môi, bật mạnh, hơi thoát ra rõ rệt. pà – 怕
m [m] Môi khép, âm mũi vang như “m” tiếng Việt. mā – 妈
f [f] Răng trên chạm nhẹ môi dưới, ma sát thoát hơi. fàn – 饭
  1. Nhóm âm đầu lưỡi 
Thanh mẫu IPA Cách phát âm Ví dụ
d [t] (không bật hơi) Đầu lưỡi chạm lợi, bật nhanh, không thoát hơi. dōng – 东
t [tʰ] (bật hơi) Giống d nhưng thoát hơi mạnh. tā – 他
n [n] Âm mũi, đầu lưỡi chạm nướu răng trên, như “n” tiếng Việt. nǐ – 你
l [l] Đầu lưỡi chạm nướu răng trên, luồng hơi thoát hai bên lưỡi. lái – 来
  1. Nhóm âm cuống lưỡi 
Thanh mẫu IPA Cách phát âm Ví dụ
g [k] (không bật hơi) Gốc lưỡi chạm vòm mềm, bật nhanh, không thoát hơi. gē – 哥
k [kʰ] (bật hơi) Giống g nhưng có luồng hơi mạnh. kè – 课
h [x] ~ [h] Ma sát ở cuống lưỡi, luồng hơi khàn, nhẹ. hǎo – 好
  1. Nhóm âm đầu lưỡi trước 
Thanh mẫu IPA Cách phát âm Ví dụ
z [ts] (không bật hơi) Đầu lưỡi chạm nhẹ chân răng trên, thoát nhanh, không có hơi bật mạnh. zì – 字
c [tsʰ] (bật hơi) Giống z nhưng bật hơi rõ rệt, mạnh. cài – 菜
s [s] Đầu lưỡi gần chân răng trên, tạo luồng hơi ma sát liên tục. sān – 三
  1. Nhóm âm đầu lưỡi sau
Thanh mẫu IPA Cách phát âm Ví dụ
zh [ʈʂ] (không bật hơi) Uốn đầu lưỡi ra sau, bật nhanh, không thoát hơi. zhōng – 中
ch [ʈʂʰ] (bật hơi) Giống zh nhưng bật hơi rõ rệt. chī – 吃
sh [ʂ] Uốn đầu lưỡi, tạo ma sát như “sh” tiếng Anh. shū – 书
r [ʐ] Uốn đầu lưỡi, âm rung nhẹ, tương tự “r” trong measure (Eng). rén – 人
  1. Nhóm âm mặt lưỡi 
Thanh mẫu IPA Cách phát âm Ví dụ
j [tɕ] (không bật hơi) Mặt lưỡi chạm vòm cứng, bật nhanh, không thoát hơi. jī – 鸡
q [tɕʰ] (bật hơi) Giống j nhưng bật hơi mạnh. qù – 去
x [ɕ] Mặt lưỡi gần vòm cứng, luồng hơi ma sát, nghe như “xi” nhưng nhẹ và gió hơn. xiǎo – 小

Thanh điệu (dấu)

Thanh điệu là độ cao, thấp và cách biến đổi giọng khi phát âm một âm tiết. Nếu ví tiếng Việt có thanh sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng thì tiếng Trung cũng tương tự, nhưng hệ thống gọn hơn với 4 thanh điệu chính và 1 thanh nhẹ. 

Thanh điệu Ký hiệu Đặc điểm Ví dụ
Thanh 1 – ngang ¯ Âm cao, kéo dài, đều, không lên xuống. mā – 妈 (mẹ)
Thanh 2 – sắc ˊ Tăng dần từ trung bình lên cao, như khi đặt câu hỏi trong tiếng Việt. má – 麻 (cây gai)
Thanh 3 – hỏi ˇ Hạ giọng xuống thấp rồi nhấc nhẹ lên, nghe giống nhấn nhá. mǎ – 马 (ngựa)
Thanh 4 – huyền ˋ Âm cao rơi mạnh xuống thấp, dứt khoát, ngắn gọn. mà – 骂 (mắng)
Thanh nhẹ (không dấu) Đọc nhanh, nhẹ, gần như không nhấn. ma – 吗 (trợ từ nghi vấn)

Thanh điệu là yếu tố vô cùng quan trọng, vì sai thanh điệu là sai nghĩa. Ví dụ “wǒ ài mā” (tôi yêu mẹ) nếu đọc thành “wǒ ài mǎ” lại thành “tôi yêu ngựa”. 

Hướng dẫn viết chữ Hán cho người mới bắt đầu

Chữ Hán được tạo nên từ những nét cơ bản ghép lại theo một trình tự cố định. Nắm chắc quy tắc ngay từ đầu sẽ giúp chữ viết cân đối, đẹp và dễ nhớ hơn.

Các nét cơ bản trong tiếng Hán

Mọi chữ Hán, dù phức tạp đến đâu, đều bắt nguồn từ 8 nét cơ bản sau:

Nét Ký hiệu Cách viết
Ngang  Từ trái sang phải, giữ thẳng và đều.
Sổ  Từ trên xuống dưới, dọc thẳng.
Chấm  Một chấm nhỏ, dứt khoát từ trên xuống.
Hất  Nét cong, đi lên từ trái qua phải.
Phẩy 丿 Nét cong, kéo xuống từ phải qua trái
Mác Nét thẳng, kéo xuống từ trái qua phải.
Gập 𠃋 Có nét gập giữa nét.
Móc Kết thúc bằng một nét cong nhỏ.
Các nét cơ bản trong tiếng Trung
Các nét cơ bản trong tiếng Trung

Quy tắc viết chữ Hán

Không chỉ có nét, chữ Hán còn tuân theo thứ tự viết (bút thuận). Viết đúng thứ tự giúp chữ cân đối, dễ nhớ và sau này gõ trên máy cũng thuận lợi hơn. Có 7 quy tắc cơ bản:

  1. Ngang trước, sổ sau
  2. Phẩy trước, mác sau 
  3. Trên trước, dưới sau
  4. Trái trước, phải sau 
  5. Ngoài trước, trong sau 
  6. Vào trong trước, đóng sau 
  7. Giữa trước, hai bên sau 

Tham khảo: app luyện viết tiếng Trung

7 quy tắc viết chữ Hán
7 quy tắc viết chữ Hán

Bí quyết học bảng chữ cái tiếng Trung hiệu quả

Muốn học bảng chữ cái tiếng Trung nhanh và nhớ lâu, bạn cần đúng cách chứ không phải học vẹt. Dưới đây là ba bí quyết đã được nhiều người mới học áp dụng thành công:

  • Học theo nhóm âm: Ghép các thanh mẫu và vận mẫu thành từng nhóm gần nhau về cách phát âm, ví dụ: b/p, d/t, g/k. Khi so sánh trực tiếp, bạn sẽ nhận ra sự khác biệt bật hơi và ghi nhớ chính xác hơn.
  • Tận dụng ứng dụng học tập: Các app như Gurulango, Duolingo, HelloChinese tích hợp sẵn hệ thống Pinyin kèm phát âm chuẩn người bản xứ. Việc vừa nghe vừa lặp lại mỗi ngày 5-10 phút giúp bạn hình thành phản xạ tự nhiên.
  • Luyện nghe và nhại: Nguyên tắc nghe nhiều – bắt chước nhanh đặc biệt quan trọng với tiếng Trung. Nghe podcast, video ngắn hoặc file audio HSK rồi đọc nhại theo, tập trung vào thanh điệu và độ bật hơi. Sau vài tuần, tai bạn sẽ quen và miệng phát âm chính xác hơn.

Áp dụng đồng thời ba cách này, bạn sẽ không chỉ thuộc bảng chữ cái tiếng Trung mà còn xây được nền phát âm vững chắc, tạo đà cho việc học chữ Hán và giao tiếp thực tế.

Đọc thêm: app trò chơi học tiếng Trung hiệu quả

Kết luận

Qua bài viết này, bạn đã đi từ việc hiểu bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin với vận mẫu, thanh mẫu, thanh điệu, cho đến cách viết chữ Hán và bí quyết luyện tập hiệu quả. Đây chính là nền móng vững chắc để bạn học từ vựng, giao tiếp và chinh phục các kỳ thi HSK. Đừng bỏ lỡ cơ hội xây nền phát âm chuẩn ngay từ đầu với GuruLango.

FAQs

  1. Pinyin khác gì với Zhuyin?

Pinyin dùng chữ cái La-tinh và dấu thanh để phiên âm tiếng Trung, phổ biến ở Trung Quốc đại lục và quốc tế. Zhuyin (Bopomofo) dùng ký hiệu riêng như ㄅ ㄆ ㄇ ㄈ, chủ yếu được giảng dạy ở Đài Loan.

  1. Cách gõ bảng chữ cái tiếng Trung trên bàn phím Pinyin?

Cài bàn phím tiếng Trung Chinese (Simplified/Traditional) – Pinyin trên Windows/macOS/iOS/Android → chọn bàn phím Pinyin → gõ âm tiết bằng chữ cái Latinh, ví dụ zhongguo → chọn chữ trong danh sách (中国). 

Mẹo: ü thường gõ v (lüe → lve); đa số IME không cần gõ dấu thanh (có thể dùng số 1-4 nếu IME hỗ trợ).

  1. Tiếng Trung có alphabet không?

Không. Tiếng Trung là chữ biểu ý, không có alphabet như tiếng Anh. Cái gọi là bảng chữ cái tiếng Trung thực chất là Pinyin, hệ thống phiên âm để hỗ trợ học và gõ chữ.

  1. Sự khác nhau giữa tiếng Trung phồn thể và giản thể?

Khác nhau ở hình dạng chữ viết: giản thể lược nét (国, 门, 体) và dùng ở Trung Quốc đại lục, Singapore, Malaysia; phồn thể giữ nguyên nét (國, 門, 體), phổ biến ở Đài Loan, Hong Kong, Macau. Cách đọc và ngữ pháp thì giống nhau.