Have nghĩa là gì?

Cấu trúc have trong tiếng Anh được dùng để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau.
Cấu trúc have trong tiếng Anh được dùng để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau.

Have là một trong những động từ cơ bản nhưng cấu trúc have lại cực kỳ linh hoạt. Bạn sẽ thấy rằng tùy vào ngữ cảnh, have có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau.

  • Là động từ chính: Mang nghĩa có, sở hữu.

    • I have a book. (Tôi có một quyển sách.)

    • She has two cats. (Cô ấy có hai con mèo.)

  • Là trợ động từ: Thường dùng trong thì hoàn thành để chỉ hành động đã diễn ra.

    • The children have finished their homework. (Bọn trẻ đã hoàn thành bài tập.)

    • My family has traveled to Japan. (Gia đình tôi đã đi Nhật.)

  • Là động từ diễn đạt trải nghiệm hoặc hành động sinh hoạt: Dùng với ăn uống, cuộc gặp gỡ, sự kiện.

    • I have breakfast at 7 a.m. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ.)

    • The manager has a meeting this afternoon. (Người quản lý có một cuộc họp chiều nay.)

Xem thêm: Cấu trúc Make trong tiếng Anh

Xem thêm: Cấu trúc Get trong tiếng Anh

Các cấu trúc Have cơ bản trong tiếng Anh

Cấu trúc “have” trong tiếng Anh được dùng rộng rãi trong nhiều tình huống hàng ngày.
Cấu trúc have trong tiếng Anh được dùng rộng rãi trong nhiều tình huống hàng ngày.

1. Cấu trúc Have + Noun

  • Cách dùng: Dùng để diễn đạt sự sở hữu, nói về việc ai đó có một thứ gì đó, từ đồ vật, đặc điểm đến mối quan hệ.

  • Công thức: S + have/has + Noun

  • Ví dụ:

    • My grandparents have a beautiful garden in the countryside. (Ông bà tôi có một khu vườn tuyệt đẹp ở nông thôn.)

    • That city has a long history of cultural exchange. (Thành phố ấy có lịch sử lâu đời về giao lưu văn hoá.)

2. Cấu trúc Have got + Noun

  • Cách dùng: Thường dùng trong văn nói, nghĩa tương tự have khi chỉ sự sở hữu. Phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.

  • Công thức: S + have/has got + Noun

  • Ví dụ:

    • I have got a new phone. (Tôi vừa có một chiếc điện thoại mới.)

    • My neighbors have got two friendly dogs. (Hàng xóm của tôi có hai con chó thân thiện.)

3. Cấu trúc Have to + V (infinitive)

  • Cách dùng: Diễn đạt nghĩa vụ hoặc sự bắt buộc phải làm gì đó.

  • Công thức: S + have/has to + V

  • Ví dụ:

    • The students have to finish their homework before Friday. (Học sinh phải hoàn thành bài tập trước thứ Sáu.)

    • Mr. Brown has to attend a business meeting tomorrow. (Ông Brown phải tham dự cuộc họp kinh doanh vào ngày mai.)

Xem thêm: Cấu trúc Do trong tiếng Anh

Các cấu trúc Have nâng cao trong tiếng Anh

Cấu trúc have nâng cao giúp câu văn tự nhiên diễn đạt đa dạng và chính xác hơn.
Cấu trúc have nâng cao giúp câu văn tự nhiên diễn đạt đa dạng và chính xác hơn.

1. Cấu trúc Have + V3 (Present Perfect)

  • Cách dùng: Diễn đạt hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng kết quả vẫn liên quan đến hiện tại.

  • Công thức: S + have/has + V3

  • Ví dụ:

    • Maria has completed the marketing plan. (Maria đã hoàn thành bản kế hoạch marketing.)
    • They have visited Paris three times. (Họ đã đến Paris ba lần.)

2. Cấu trúc Have + been + V3 (Present Perfect Passive)

  • Cách dùng: Nhấn mạnh kết quả hành động bị động trong hiện tại hoàn thành.

  • Công thức: S + have/has + been + V3

  • Ví dụ:

    • All invitations have been sent out. (Tất cả thiệp mời đã được gửi đi.)

    • The documents have been signed. (Các tài liệu đã được ký.)

3. Cấu trúc Have been + V-ing (Present Perfect Continuous)

  • Cách dùng: Nhấn mạnh hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.

  • Công thức: S + have/has + been + V-ing

  • Ví dụ:

    • Our engineers have been testing the new software since last month. (Các kỹ sư của chúng tôi đã thử nghiệm phần mềm mới từ tháng trước.)
    • The children have been playing in the park all afternoon. (Bọn trẻ chơi ở công viên suốt cả buổi chiều.)

4. Cấu trúc Have + someone + V (infinitive)

  • Cách dùng: Khiến hoặc nhờ ai đó làm gì.

  • Công thức: S + have/has + sb + V

  • Ví dụ:

    • The teacher had us write an essay. (Thầy giáo bắt chúng tôi viết bài luận.)

    • The director had the actors rehearse before the show. (Đạo diễn bắt diễn viên tập dượt trước buổi diễn.)

5. Cấu trúc Have + something + V3 (Causative)

  • Cách dùng: Thể hiện hành động nhờ người khác hoặc dịch vụ làm cho mình.

  • Công thức: S + have/has + sth + V3

  • Ví dụ:

    • Emma had her laptop repaired last week. (Emma đã mang laptop đi sửa tuần trước.)
    • We had the house painted before moving in. (Chúng tôi thuê người sơn lại nhà trước khi chuyển vào.)

6. Cấu trúc Have + O + V-ing

  • Cách dùng: Diễn đạt hành động đang diễn ra, thường gây ảnh hưởng đến người nói.

  • Công thức: S + have/has + O + V-ing

  • Ví dụ:

    • He had me waiting outside for an hour. (Anh ấy bắt tôi chờ ngoài cửa một tiếng đồng hồ.)

    • She has her kids playing in the garden. (Cô ấy để bọn trẻ chơi ngoài vườn.)

7. Cấu trúc Have + O + V-ing/V (infinitive)

  • Cách dùng: Mô tả việc ai đó làm hoặc đang làm gì theo sự sắp xếp của người nói.

  • Công thức: S + have/has + O + V / V-ing

  • Ví dụ:

    • The manager had us work late. (Quản lý bắt chúng tôi làm thêm giờ.)

    • My mom had me clean the kitchen before going out. (Mẹ bắt tôi dọn bếp trước khi đi ra ngoài.)

8. Cấu trúc Have + someone/something + to V

  • Cách dùng: Chỉ việc có ai/cái gì đó để làm.

  • Công thức: S + have/has + sb/sth + to V

  • Ví dụ:

    • The company has several projects to complete this year. (Công ty có nhiều dự án phải hoàn thành trong năm nay.)
    • David has two interviews to attend tomorrow. (David có hai buổi phỏng vấn phải tham gia vào ngày mai.)

9. Cấu trúc Have yet to + V (infinitive)

  • Cách dùng: Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, nghĩa là “vẫn chưa làm gì”.

  • Công thức: S + have/has + yet + to + V

  • Ví dụ:

    • I have yet to receive the payment. (Tôi vẫn chưa nhận được khoản thanh toán.)
    • She has yet to finalize the design. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thiện bản thiết kế.)

10. Cấu trúc Auxiliary verb + not + have + O + V-ing

  • Cách dùng: Cấu trúc phủ định nâng cao, thường gặp trong văn viết.

  • Công thức: Aux (do/does/did) + not + have + O + V-ing

  • Ví dụ:

    • He does not have me working on weekends. (Anh ấy không bắt tôi làm việc cuối tuần.)

    • They did not have us waiting long. (Họ không bắt chúng tôi chờ lâu.)

Kết luận

Have tưởng đơn giản nhưng thực tế lại có nhiều ứng dụng phong phú, từ cơ bản đến nâng cao. Nắm chắc các cấu trúc have giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và viết câu chuẩn xác trong học tập cũng như thi cử. Hãy học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày, luyện tập thường xuyên với ví dụ và bài tập ở GuruLango để biến have và các động từ thông dụng khác thành vũ khí ngữ pháp của bạn.