Cấu trúc like là gì?
Khi nhắc đến cấu trúc Like, đa số người học thường nghĩ ngay đến nghĩa “thích”. Thật vậy, like trước hết bày tỏ sự yêu thích hay hứng thú với một điều gì đó. Ví dụ: I like coffee. (Tôi thích cà phê). Ngoài ra, like còn mang nghĩa “giống như/như” khi dùng để so sánh: She dances like a professional. (Cô ấy nhảy như một vũ công chuyên nghiệp).

Tùy vào ngữ cảnh, like có thể xuất hiện dưới nhiều vai trò từ loại khác nhau:
- Động từ: thể hiện sở thích
Ví dụ: I like swimming / I like to swim. - Giới từ: mang nghĩa “giống như”
Ví dụ: He looks like his brother. - Liên từ (khẩu ngữ): thay cho as if hoặc as though
Ví dụ: Like I said, you should try harder. - Danh từ: nghĩa “sở thích/những thứ tương tự”
Ví dụ: Tell me about your likes and dislikes. - Từ đệm trong khẩu ngữ: làm câu nói tự nhiên hơn, thường thấy trong hội thoại thân mật
Ví dụ: He was, like, really surprised.
Chính vì sự đa dạng này, cấu trúc like xuất hiện dày đặc trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các đề thi tiếng Anh, trở thành một trong những điểm ngữ pháp quan trọng mà người học cần nắm vững.
5+ cấu trúc like trong tiếng Anh
Nếu chỉ nhớ “like = thích” là chưa đủ, bởi từ này xuất hiện với nhiều cách kết hợp khác nhau. Năm cấu trúc quan trọng nhất bạn cần nắm gồm:

Like + to V/V_ing
Đây là dạng cấu trúc thường gây thắc mắc cho người học, bởi cả hai đều dịch là “thích làm gì”. Thực tế, chúng có sự khác biệt tinh tế về sắc thái. Trong đó:
1. Like + to V: diễn tả thói quen hoặc sự lựa chọn có chủ ý, thường mang tính hợp lý hoặc cần thiết.
Ví dụ:
- I like to drink tea in the morning.
- She likes to check her emails before going to bed.
2. Like + V-ing: nhấn mạnh niềm vui, sự hứng thú khi thực hiện hành động, thiên về cảm xúc nhiều hơn.
Ví dụ:
- I like reading novels.
- He likes playing football with his friends.
Like + O
Khi mới học tiếng Anh, đây là cấu trúc mà bạn sẽ gặp đầu tiên và cũng phổ biến nhất. Like đóng vai trò động từ, theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ, để chỉ sự yêu thích một người, một vật hay một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ:
- I like chocolate.
- They like their new teacher.
- She likes pop music.
Đọc thêm:
Like + mệnh đề bắt đầu bằng Wh-
Không chỉ kết hợp với động từ hay danh từ, cấu trúc Like còn có thể đi kèm mệnh đề bắt đầu bằng từ để hỏi (what, how, where, when…). Khi đó, câu mang ý nghĩa thích/không thích một điều cụ thể nào đó, hoặc thể hiện sự quan tâm, tò mò về cách thức, thời gian hay sự việc.
Ví dụ:
- I don’t like what you said.
- She likes how he always helps people.
- Do you like where we are going?
Cấu trúc mở rộng với like:
Ngoài những mẫu cơ bản, tiếng Anh còn có hai cấu trúc mở rộng với like thường gặp trong giao tiếp:
1. Would like + to V: được dùng để thể hiện mong muốn, yêu cầu hoặc lời đề nghị một cách lịch sự. Đây là dạng thức thường thấy trong các tình huống giao tiếp trang trọng.
Ví dụ:
- I would like to order a cup of tea, please. (Tôi muốn gọi một tách trà).
- Would you like to join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?).
2. Be like: mang nghĩa “giống như”, thường dùng để so sánh tính cách, hành động hoặc mô tả một người/sự vật. Đặc biệt, khi đặt trong câu hỏi “What is… like?”, cấu trúc này được dùng để yêu cầu người nghe mô tả đặc điểm hoặc tính chất.
Ví dụ:
- She is like her mother. (Cô ấy giống mẹ mình).
- What is your new teacher like? (Cô giáo mới của bạn như thế nào?).
Những collocation và idiom với like
Bên cạnh các cấu trúc ngữ pháp quen thuộc, cấu trúc Like còn xuất hiện trong nhiều collocation và idiom quen thuộc. Đây là những cụm cố định giúp cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên hơn.
Một số collocation phổ biến với like:
- Feel like (doing) sth: có hứng thú, muốn làm gì.
Ví dụ: I feel like going for a walk. (Tôi muốn đi dạo). - Look like: trông giống như.
Ví dụ: He looks like his father. (Anh ấy trông giống bố mình). - Sound like / Smell like / Taste like: nghe như, có mùi như, có vị như.
Ví dụ: This soup tastes like chicken. (Món súp này có vị giống gà). - Be like-minded: cùng suy nghĩ, cùng chí hướng.
Ví dụ: She enjoys working with like-minded colleagues. (Cô ấy thích làm việc với đồng nghiệp có cùng chí hướng).
Một số idiom quen thuộc với like:

- Like father, like son: cha nào con nấy.
Ví dụ: He loves football, just like his dad. Like father, like son! - Like water off a duck’s back: nước đổ đầu vịt, chỉ điều gì không ảnh hưởng tới ai.
Ví dụ: The criticism was like water off a duck’s back to her. (Những lời chỉ trích chẳng ảnh hưởng gì đến cô ấy). - Like two peas in a pod: giống nhau như hai giọt nước.
Ví dụ: The twins are like two peas in a pod. (Hai anh em sinh đôi giống nhau như đúc). - Like a fish out of water: lạc lõng, không thoải mái trong môi trường mới.
Ví dụ: He felt like a fish out of water at the party. (Anh ấy thấy lạc lõng ở bữa tiệc). - Great minds think alike: tư tưởng lớn gặp nhau.
Ví dụ: You had the same idea as me, great minds think alike!
Có thể thấy, like không chỉ đơn thuần là “thích” hay “giống như”, mà còn tạo nên nhiều cụm từ giàu hình ảnh. Việc ghi nhớ và áp dụng các collocation, idiom này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, sinh động hơn rất nhiều.
Đọc thêm:
FAQs
- Có dùng like trong dạng tiếp diễn không?
Thông thường like là stative verb (động từ chỉ trạng thái), nên không dùng ở thì tiếp diễn. Tuy nhiên, trong văn nói, người bản ngữ đôi khi vẫn dùng I’m liking… để nhấn mạnh cảm giác nhất thời, ví dụ: I’m really liking this book – Tôi đang rất thích cuốn sách này.
- Dùng câu “I very like it” có đúng không?
Sai. Trong tiếng Anh không đặt very trước like. Cách đúng là I like it very much hoặc I really like it.
- Những từ nào đồng nghĩa với like?
Một số từ có thể thay thế tùy ngữ cảnh: enjoy (thích thú), love (yêu thích mạnh mẽ), be fond of (ưa thích), be keen on (say mê). Tuy nhiên, mức độ tình cảm của mỗi từ khác nhau, cần chọn phù hợp.
- Alike dùng thế nào?
Alike là tính từ/trạng từ, mang nghĩa “giống nhau”, không đi kèm tân ngữ trực tiếp. Ví dụ: The two sisters are very much alike. (Hai chị em rất giống nhau). Khác với like, từ này không dùng trước danh từ.
Kết luận
Rõ ràng, cấu trúc Like tuy quen thuộc nhưng lại ẩn chứa nhiều cách dùng tinh tế: từ like + to V / V-ing, like + O, đến những dạng nâng cao như would like hay be like. Khi hiểu và áp dụng đúng, bạn không chỉ tránh được lỗi sai thường gặp mà còn làm cho câu nói trở nên tự nhiên, mạch lạc hơn.
Đừng quên ghé Gurulango để khám phá thêm nhiều bài học ngữ pháp chuẩn và dễ nhớ, giúp bạn học một lần, dùng suốt đời.