Spend nghĩa là gì?

Đầu tiên, hãy trả lời câu hỏi quen thuộc: spend nghĩa là gì? Trong tiếng Anh, spend là động từ mang nghĩa “dùng, tiêu, bỏ ra” cho một mục đích cụ thể. Nó thường đi với thời gian hoặc tiền bạc.
-
Spend + time: dành thời gian làm việc gì
-
Spend + money: chi tiền để mua thứ gì
Ngoài ra, spend còn có thể dùng trong ngữ cảnh bỏ công sức, năng lượng vào một việc. Đây là động từ cơ bản, cực kỳ thông dụng, cấu trúc spend cũng xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp và các kỳ thi tiếng Anh.
Xem thêm: Cấu trúc like
Xem thêm: Cấu trúc have
5 Cấu trúc spend phổ biến trong tiếng Anh

Dưới đây là 5 cách dùng thường gặp nhất của cấu trúc spend.
1. Spend something
Dùng khi muốn nói chung về việc “tiêu” hoặc “dành” cái gì (tiền, thời gian, năng lượng…).
Ví dụ:
- She spends a lot on shopping. (Cô ấy tiêu rất nhiều cho việc mua sắm.)
- He spends wisely. (Anh ấy tiêu dùng một cách khôn ngoan.)
2. Spend something on something/ someone
Cấu trúc này diễn tả hành động tiêu tiền/ thời gian cho một sự việc hoặc một người cụ thể.
Ví dụ:
- I spend 2 hours on homework every day. (Tôi dành 2 giờ cho bài tập về nhà mỗi ngày.)
- She spent a lot of money on her new phone. (Cô ấy đã tiêu nhiều tiền cho chiếc điện thoại mới.)
3. Spend something on doing something
Dùng để nhấn mạnh rằng tiền/ thời gian được dành ra cho hành động làm việc gì.
Ví dụ:
- He spent all his salary on buying books. (Anh ấy tiêu hết lương để mua sách.)
- They spend their weekends on watching movies. (Họ dành cuối tuần để xem phim.)
4. Spend something doing something
Khác một chút với cấu trúc trên, cấu trúc spend ở đây không có “on”, mà sau something là V-ing.
Ví dụ:
- I spent the whole evening reading. (Tôi dành cả buổi tối để đọc sách.)
- She spends most of her time studying English. (Cô ấy dành phần lớn thời gian để học tiếng Anh.)
5. Spend something in doing something
Cấu trúc này ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng. Ý nghĩa gần giống với spend something doing something.
Ví dụ:
- He spent his childhood in playing by the river. (Anh ấy đã dành thời thơ ấu chơi bên bờ sông.)
- She spent the morning in preparing for the meeting. (Cô ấy dành buổi sáng để chuẩn bị cho cuộc họp.)
Cấu trúc spend time, take time và pass time

Trong tiếng Anh, khi nói về thời gian, người học thường nhầm lẫn giữa các cấu trúc spend time, take time, và pass time.
-
Spend time: dành thời gian làm gì
Dùng khi bạn chủ động dành thời gian để làm việc gì.
Ví dụ:
-
-
She spends time reading books. (Cô ấy dành thời gian đọc sách.)
-
They spent two hours fixing the car. (Họ dành 2 tiếng đồng hổ để sửa xe.)
-
-
Take time: mất bao lâu để làm gì
Diễn tả việc một hoạt động cần bao nhiêu thời gian để hoàn thành.
Ví dụ:
-
-
It takes me 30 minutes to walk to school. (Tôi mất 30 phút để đi bộ đến trường)
-
This project will take two weeks. (Dự án này sẽ mất 2 tuần để làm .)
-
-
Pass time: giét thời gian
Dùng khi bạn muốn làm gì đó cho bớt buồn chán trong thời gian rảnh.
Ví dụ:
-
-
We played cards to pass time. (Chúng tôi chơi bài để giết thời gian.)
-
Listening to music helps me pass time while waiting. (Nghe nhạc giúp tôi giết thời gian trong lúc chờ đợi.)
-
Cấu trúc spend money, pay money và waste money

Ngoài thời gian, cấu trúc spend còn gắn liền với tiền bạc. Tuy nhiên, nhiều người lại hay nhầm giữa spend money, pay money và waste money.
-
Spend money: chi tiền/tiêu tiền
Cấu trúc này dùng khi bạn chi tiền để mua hoặc làm gì.
Ví dụ:
-
-
He spends a lot of money on clothes. (Anh ta tiêu nhiều tiền để mua quần áo.)
-
I don’t want to spend too much money on this trip. (Tôi không muốn tiêu quá nhiều tiền cho chuyến đi này.)
-
-
Pay money: trả tiền
Nhấn mạnh hành động thanh toán, trả tiền.
Ví dụ:
-
-
I paid 10 dollars for this book. (Tôi đã trả 10 đô la cho cuốn sách này.)
-
She paid the taxi driver. (Cô ấy đã trả tiền cho tài xế taxi.)
-
-
Waste money: tốn tiền
Cấu trúc này ý chỉ hành động tiêu tiền một cách lãng phí.
Ví dụ:
-
-
Don’t waste money on unnecessary things. (Đừng lãng phí tiền cho những thứ không cần thiết.)
-
He wasted money buying stuff he never uses. (Anh ta tốn tiền vào những thứ chẳng bao giờ dùng đến.)
-
Kết luận
Hiểu rõ và áp dụng đúng cấu trúc spend sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác hơn trong cả giao tiếp lẫn bài thi. Từ việc phân biệt cấu trúc spend/take/pass khi nói về thời gian, đến các cấu trúc spend/pay/waste khi dùng với tiền bạc, mỗi chi tiết nhỏ đều quan trọng để tránh lỗi sai ngữ pháp thường gặp.
Để nâng trình nhanh hơn, bạn có thể kết hợp luyện ngữ pháp với học từ vựng tiếng Anh tại GuruLango – nơi mang đến phương pháp học hiện đại, dễ nhớ và ứng dụng thực tế mỗi ngày.
FAQs
Spend + V-ing hay to V?
Sau spend, ta dùng V-ing, không dùng to V. Ví dụ, “I spent time to read.” là câu sai ngữ pháp, cần sửa lại là “I spent time reading.”
Sau spend cộng gì?
Sau spend thường là danh từ chỉ thời gian, tiền bạc, năng lượng, hoặc tài nguyên.
Khi nào spend đi với to V?
Thực tế, spend không đi cùng to V. Nếu bạn gặp câu sử dụng cấu trúc này, đó thường là câu sử dụng sai cấu trúc ngữ pháp.
Spend something đi với giới từ gì?
Phổ biến nhất là spend something on + N/ V-ing.