Định nghĩa do là gì?

Do là một động từ tiếng Anh, phiên âm /duː/, mang nghĩa cơ bản là “làm” và xuất hiện dày đặc trong giao tiếp hằng ngày. Không chỉ vậy, đây còn là một trợ thủ đắc lực khi đảm nhiệm vai trò trợ động từ trong nhiều loại câu. 

Tùy vào chủ ngữ và thì, do sẽ biến đổi thành:

  • Does: hiện tại với chủ ngữ số ít
  • Did: quá khứ
  • Done: quá khứ phân từ trong thì hoàn thành

Ở những phần tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá chi tiết hơn về do, cùng các biến thể và cấu trúc phổ biến mà bạn cần nắm. 

Cách dùng của do, phân biệt với are

Trong tiếng Anh, do thường đi kèm các chủ ngữ I, you, we, they hoặc danh từ số nhiều ở thì hiện tại đơn. Ở dạng phủ định, ta thêm not ngay sau do để thành don’t: We don’t like spicy food. Khi đặt câu hỏi, do đảo lên đầu câu: Do you understand the lesson? Và nếu muốn nhấn mạnh ý khẳng định, bạn có thể dùng do trước động từ chính: I do appreciate your help.

Do là gì?
Do là gì?

Điều khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn là do và are đều có thể đứng đầu câu hỏi hoặc xuất hiện trong câu phủ định. Thực tế, do chỉ đi cùng động từ thường, còn are là một dạng của động từ to be. Vì thế, ta nói: 

  • Do you play tennis? khi hỏi về hành động “chơi tennis”
  • Are you a tennis player? khi hỏi về danh tính hay trạng thái. 

Hiểu rõ ranh giới này sẽ giúp bạn áp dụng do là gì một cách chính xác và tự nhiên trong mọi ngữ cảnh.

3 cấu trúc với do

Sau khi đã hiểu rõ vai trò và cách dùng cơ bản của do, chúng ta sẽ đi sâu vào 3 cấu trúc quan trọng mà bạn sẽ gặp thường xuyên. Mỗi cấu trúc sẽ có cách dùng và lưu ý riêng, kèm ví dụ cụ thể để bạn áp dụng ngay.

3 cấu trúc phổ biến với do
3 cấu trúc phổ biến với do

Do là động từ chính

Khi đóng vai trò là động từ chính, do mang nghĩa “làm” và thường diễn tả những hành động chung chung, không tạo ra sản phẩm hữu hình. 

Cấu trúc: Do + tân ngữ (object)

Ví dụ dễ bắt gặp nhất là các công việc, nhiệm vụ thường ngày:

  • do homework (làm bài tập về nhà)
  • do exercise (tập thể dục)
  • do the dishes (rửa bát)

Người bản ngữ thường dùng do để nói về các hoạt động mang tính thực hiện hơn là tạo ra. Chẳng hạn, bạn do your homework nhưng make a cake. Việc này liên quan đến cách họ phân biệt giữa hành động không tạo ra vật mới (do) và hành động tạo ra thành phẩm cụ thể (make). 

Do là trợ động từ

Ở vai trò trợ động từ, do không mang nghĩa “làm” mà đóng vai trò hỗ trợ động từ chính trong việc tạo câu hỏi, câu phủ định hoặc nhấn mạnh. 

  1. Câu khẳng định (nhấn mạnh)

Cấu trúc: Do/Does + V + O

Thông thường, câu khẳng định không dùng do, nhưng khi muốn nhấn mạnh, người bản ngữ sẽ thêm nó để tăng trọng tâm:

  • I do like this movie. (Tôi thực sự thích bộ phim này.)
  1. Câu phủ định

Cấu trúc: Do/Does + not + V + O

Rút gọn thành don’t (I/you/we/they) hoặc doesn’t (he/she/it):

  • They don’t agree with the plan. (Họ không đồng ý với kế hoạch.)
  1. Câu nghi vấn

Cấu trúc: Do/Does + S + V + O?

Do đứng đầu câu, theo sau là chủ ngữ và động từ chính:

  • Do you enjoy reading? (Bạn có thích đọc sách không?)
  1. Câu hỏi đuôi

Cấu trúc: S + V + O, don’t/doesn’t S? hoặc S + don’t/doesn’t + V + O, do/does S?

  • You play football, don’t you?
  • You don’t like coffee, do you?

Do not với nghĩa ra lệnh cấm, ngăn cản

Khi dùng ở dạng phủ định, do not (don’t) không chỉ đơn thuần diễn tả “không làm” mà còn mang tính mệnh lệnh, dùng để cấm hoặc ngăn ai đó thực hiện hành động nào. Lúc này, do not đứng đầu câu, theo sau là động từ nguyên mẫu, tạo thành cấu trúc:

Do not + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • Do not touch the paintings. (Không được chạm vào tranh.)
  • Don’t open the window. (Đừng mở cửa sổ.)

Trong các bảng thông báo, hướng dẫn hoặc quy định, người bản ngữ thường ưu tiên dạng đầy đủ do not để tăng tính trang trọng, ví dụ Do not enter (Cấm vào). Ngược lại, trong giao tiếp hằng ngày, dạng rút gọn don’t phổ biến hơn và nghe tự nhiên hơn.

Khi muốn lời cấm đoán nghe nhẹ nhàng nhưng vẫn rõ ràng, bạn có thể thêm “please” phía trước: Please don’t be late. (Xin đừng đến muộn.) Điều này vừa giữ phép lịch sự vừa truyền đạt ý cấm.

Phân biệt “do” và “make”

Phân biệt do và make
Phân biệt do và make

Rất nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn giữa do và make là gì, bởi cả hai đều dịch ra tiếng Việt là “làm”. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bảng dưới đây:

Tiêu chí Do  Make 
Nghĩa Làm hành động, công việc thường ngày hoặc nhiệm vụ mang tính trừu tượng. Tạo ra, sản xuất, chế tạo ra thứ gì đó mới hoặc hữu hình.
Ví dụ do homework (làm bài tập)

do the laundry (giặt đồ)

make a cake (làm bánh)

make a plan (lập kế hoạch)

Mẹo nhớ Do = hành động, nhiệm vụ lặp lại thường nhật, không tạo ra sản phẩm cụ thể. Make = tạo ra thành phẩm hoặc kết quả mới.

Những cụm từ thông dụng đi với do

Động từ do xuất hiện trong rất nhiều collocation quen thuộc. Những cụm này thường gắn với công việc, nhiệm vụ hoặc hành động chung chung mà không tạo ra sản phẩm hữu hình. Dưới đây là một số cụm phổ biến mà người bản ngữ sử dụng hàng ngày:

Những cụm từ thông dụng đi với do
Những cụm từ thông dụng đi với do
  • do someone a favor – giúp ai đó một việc
  • do homework – làm bài tập
  • do the dishes – rửa bát
  • do business – làm ăn, kinh doanh
  • do research – làm nghiên cứu
  • do the laundry – giặt đồ
  • do exercise – tập thể dục
  • do your best – làm hết sức mình
  • do damage – gây thiệt hại
  • do the shopping – đi mua sắm

FAQs

1. Khi nào do thay thế động từ?

Do có thể dùng thay thế một động từ đã được nhắc trước đó để tránh lặp từ. Ví dụ: She speaks French better than I do (do = speak French).

2. Khi nào sử dụng do trong câu hỏi?

Dùng do khi đặt câu hỏi ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ I, you, we, they hoặc danh từ số nhiều, và khi động từ chính không phải to be hay động từ khuyết thiếu. 

Ví dụ: Do you play football?

3. Câu hỏi có do thì trả lời như thế nào?

Nếu là câu hỏi Yes/No, trả lời bằng Yes, S + do/don’t hoặc No, S + don’t/doesn’t. 

Ví dụ: “Do you like coffee?” → “Yes, I do.” / “No, I don’t.” 

Với câu hỏi mở (có từ để hỏi), trả lời theo thông tin được hỏi.

4. Do là từ loại gì?

Do có thể là động từ thường (nghĩa “làm”) hoặc trợ động từ trong câu hỏi, câu phủ định, câu nhấn mạnh ở thì hiện tại/ quá khứ đơn (did).

5. Do đi với ngôi thứ mấy?

Trong thì hiện tại đơn, do đi với I, you, we, they và các danh từ số nhiều. Với ngôi thứ ba số ít (he, she, it), ta dùng does.

Kết luận

Chỉ với một từ đơn giản như do, bạn đã có thể tạo nên vô số câu hỏi, câu phủ định, nhấn mạnh hay diễn đạt các hoạt động thường ngày trong tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên. Khi hiểu rõ cách dùng, phân biệt được với make và ghi nhớ những collocation phổ biến, bạn sẽ thấy việc giao tiếp hay làm bài thi trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Nếu bạn muốn học tiếng Anh bài bản hơn và nắm chắc những điểm ngữ pháp cốt lõi như thế này, hãy ghé Gurulango để khám phá kho kiến thức được biên soạn rõ ràng, dễ nhớ và áp dụng ngay vào thực tế.