I. Know là gì?
Trước tiên, hãy tìm hiểu định nghĩa cơ bản của từ “know” trong tiếng Anh.
- Định nghĩa: “Know” nghĩa là biết, hiểu, quen biết.
- Phát âm:
- /nəʊ/ (Anh–Anh)
- /noʊ/ (Anh–Mỹ)
- Loại từ: Động từ (verb).
Ví dụ:
- I know the truth. (Tôi biết sự thật.)
- Do you know her? (Bạn có quen cô ấy không?)

Tham khảo thêm các bài viết dưới đây:
II. Các cách dùng phổ biến của “know”
Khi học từ vựng tiếng Anh “know”, chúng ta sẽ bắt gặp nhiều cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất.
2.1. Know + something
“Know + something” có ý nghĩa là: Biết một sự thật/thông tin.Ví dụ:
- I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)
- She knows the rules. (Cô ấy biết các quy tắc.)
2.2. Know + somebody
“Know + somebody” có ý nghĩa là: Quen biết ai đó. Ví dụ:
- He knows my father. (Anh ấy quen cha tôi.)
- Do you know that teacher? (Bạn có quen giáo viên đó không?)
2.3. Know how to + V
“Know how to + V” có ý nghĩa là: Biết cách làm gì. Ví dụ:
- He knows how to swim. (Anh ấy biết bơi.)
- They know how to solve the problem. (Họ biết cách giải quyết vấn đề.)
2.4. Know about + N
“Know about + N” mang ý nghĩa là: Có kiến thức về, am hiểu về. Ví dụ:
- I know a lot about history. (Tôi biết nhiều về lịch sử.)
- She knows about computers. (Cô ấy am hiểu về máy tính.)
2.5. Know of + N
“Know of + N” có ý nghĩa là: Nghe nói về, biết qua. Ví dụ:
- I know of that singer. (Tôi có nghe nói về ca sĩ đó.)
- Do you know of this book? (Bạn có nghe nói về cuốn sách này không?)
2.6. Know from
“Know from” có ý nghĩa là: Biết một người nào đó từ một nơi nào đó. Ví dụ:
- I know him from school. (Tôi biết anh ta từ trường học.)
- She knows me from work. (Cô ấy biết tôi từ chỗ làm.)

III. Phân biệt “Know” với “Understand” và “Learn”
Nhiều người học dễ nhầm lẫn “know” với “understand” và “learn”. Hãy cùng so sánh chi tiết qua bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Know | Biết, có thông tin | Khi bạn có kiến thức hoặc sự thật nào đó | I know her name. (Tôi biết tên cô ấy.) |
Understand | Hiểu bản chất | Khi bạn nắm được ý nghĩa, lý do | I understand the lesson. (Tôi hiểu bài học.) |
Learn | Học để biết | Khi bạn tiếp thu kiến thức mới | I’m learning English. (Tôi đang học tiếng Anh.) |

Tham khảo bài viết tương tự bạn nhé!
IV. Cụm từ cố định & từ đồng nghĩa với “know”
Bên cạnh các cách dùng phổ biến, “know” còn xuất hiện nhiều trong các cụm từ giao tiếp và thành ngữ tiếng Anh. Việc ghi nhớ những cụm này sẽ giúp bạn nói tự nhiên và gần gũi hơn với người bản ngữ.
1. Câu giao tiếp thông dụng với “know”
Câu tiếng Anh với Know | Nghĩa tiếng Việt |
I don’t know… | Tôi không biết |
As you know… | Như bạn đã biết… |
You know what…? | Bạn biết không…? |
How do you know? | Sao bạn biết vậy? |
I know for sure. | Tôi chắc chắn biết. |

2. Các từ đồng nghĩa với “know”
Từ đồng nghĩa với Know | Nghĩa |
Recognize | Nhận ra |
Realize | Nhận thức |
Be aware of | Nhận biết, ý thức |
Be familiar with | Quen thuộc với |
Understand | Hiểu |
Như vậy, Gurulago hy vọng qua bài viết này bạn đã viết Know là gì – “Know” là một động từ với nghĩa “biết”, “hiểu”, “quen biết” và có nhiều cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau. iệc phân biệt rõ giữa know – understand – learn sẽ giúp bạn sử dụng chính xác hơn trong học tập và giao tiếp.