Bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Ngoại Hình giúp bạn mô tả ngoại hình một cách rõ ràng và chính xác. Nội dung bao gồm từ ngữ thiết yếu về dáng người, khuôn mặt, chiều cao, trang phục và những đặc điểm nổi bật thường dùng trong giao tiếp hằng ngày.
Bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Ngoại Hình giúp bạn mô tả ngoại hình một cách rõ ràng và chính xác. Nội dung bao gồm từ ngữ thiết yếu về dáng người, khuôn mặt, chiều cao, trang phục và những đặc điểm nổi bật thường dùng trong giao tiếp hằng ngày.

Material & Pattern

Shape

Accessory

Cosmetics

Jewelry

Color

Skincare

Footwear

Costume

Face

Skin

Look

Hair

Age

Build
Miêu tả ngoại hình là một phần quan trọng trong hội thoại hằng ngày, đặc biệt khi nói về con người, thời trang hay phong cách. Thông qua hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, mỗi từ mới sẽ được nhắc lại đúng thời điểm, giúp bạn ghi nhớ lâu và sử dụng tự nhiên hơn.
Dưới đây là bộ từ vựng mẫu về chủ đề Ngoại hình, được trích từ kho 5000 từ vựng tiếng Trung của GuruLango.
Những từ này giúp bạn miêu tả tổng quan vẻ ngoài của một người bằng tiếng Trung một cách tự nhiên.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dùng để nói về dáng người, thân hình và thể trạng của một người.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ vựng dùng để nói về độ tuổi và giai đoạn cuộc đời một cách lịch sự, tự nhiên.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giúp bạn miêu tả kiểu tóc, độ dài và màu tóc của một người.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng để miêu tả màu da, chất da và tình trạng da.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dùng để nói về các bước trang điểm và sản phẩm làm đẹp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các màu cơ bản để miêu tả quần áo, đồ vật hoặc phong cách.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giúp bạn miêu tả chi tiết các bộ phận trên khuôn mặt.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng về các loại trang phục thường gặp trong cuộc sống hằng ngày.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dùng để miêu tả các loại giày dép.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những món đồ giúp hoàn thiện set đồ và thể hiện phong cách cá nhân.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng để miêu tả các loại trang sức và đồ trang trí trên cơ thể.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dùng để miêu tả chất vải và hoa văn trên trang phục.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng để miêu tả hình khối, đường nét rất hữu ích khi nói về thiết kế, đồ vật hoặc chi tiết thời trang.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các nhóm từ vựng trên giúp bạn miêu tả ngoại hình, phong cách, trang phục và chi tiết thời trang bằng tiếng Trung một cách rõ ràng và linh hoạt. Khi kết hợp học với hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng chúng tự tin trong các cuộc trò chuyện đời thường.
Hãy bắt đầu luyện tập cùng GuruLango ngay hôm nay để nói về ngoại hình bằng tiếng Trung một cách tự nhiên, chính xác và đầy phong cách!