Luyện từ vựng tiếng Trung chủ đề giao tiếp thường ngày

Nâng trình tiếng Trung mỗi ngày với bộ Từ Vựng Giao Tiếp Thường Ngày! Bộ từ vựng bao gồm những từ và cụm từ thiết yếu cho chào hỏi và các tình huống giao tiếp hằng ngày.

Giao tiếp hằng ngày là bước đầu tiên để bạn tự tin nói tiếng Trung. Bộ từ vựng này được GuruLango xây dựng từ những tình huống đời sống thật như chào hỏi, giới thiệu bản thân, xin lỗi hay mua sắm.

Điểm đặc biệt là phương pháp Spaced Repetition giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn bằng cách ôn đúng thời điểm trước khi quên. Thay vì học vẹt, bạn sẽ học bằng chu kỳ thông minh, tối ưu hóa khả năng ghi nhớ tự nhiên của não bộ.

1. Chào hỏi

Bắt đầu cuộc trò chuyện tự nhiên với những câu chào phổ biến và lịch sự này.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

你好 (interj.)

nǐ hǎo

Xin chào

您好 (interj.)

nín hǎo

Xin chào (lịch sự)

早上好 (interj.)

zǎo shàng hǎo

Chào buổi sáng

下午好 (interj.)

xià wǔ hǎo

Chào buổi chiều

晚上好 (interj.)

wǎn shàng hǎo

Chào buổi tối

再见 (interj.)

zài jiàn

Tạm biệt

回头见 (phrase)

huítóu jiàn

Gặp lại sau

明天见 (phrase)

míngtiān jiàn

Hẹn gặp ngày mai

晚安 (interj.)

wǎn ān

Chúc ngủ ngon

你好吗?(phrase)

nǐ hǎo ma?

Bạn khỏe không?

我很好 (phrase)

wǒ hěn hǎo

Tôi rất khỏe

谢谢 (verb)

xièxie

Cảm ơn

2. Giới thiệu

Dùng những mẫu câu đơn giản này để giới thiệu bản thân và hỏi thông tin cơ bản.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

我 (pron.)

Tôi

你 (pron.)

Bạn

他 (pron.)

Anh ấy

她 (pron.)

Cô ấy

我叫… (phrase)

wǒ jiào…

Tôi tên là…

你叫什么名字?

nǐ jiào shénme míngzì?

Tên bạn là gì?

很高兴认识你

hěn gāoxìng rènshì nǐ

Rất vui được gặp bạn

你来自哪里?

nǐ láizì nǎlǐ?

Bạn đến từ đâu?

我来自越南

wǒ láizì Yuènán

Tôi đến từ Việt Nam

我是学生

wǒ shì xuéshēng

Tôi là sinh viên

我在工作

wǒ zài gōngzuò

Tôi đang làm việc

这是我的朋友

zhè shì wǒ de péngyǒu

Đây là bạn tôi

3. Cảm ơn & Xin lỗi

Những câu nói lịch sự giúp bạn cảm ơn, xin lỗi và giao tiếp tử tế trong mọi tình huống.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

谢谢 (verb)

xièxie

Cảm ơn

多谢 (verb)

duō xiè

Cảm ơn nhiều

不客气 (phrase)

bú kèqi

Không có gì

没关系 (phrase)

méi guānxi

Không sao đâu

对不起 (phrase)

duìbuqǐ

Xin lỗi

没事 (phrase)

méi shì

Không vấn đề

没问题 (phrase)

méi wèntí

Không vấn đề / Được thôi

打扰一下

dǎrǎo yíxià

Làm phiền một chút

谢谢你的帮助

xièxie nǐ de bāngzhù

Cảm ơn vì đã giúp tôi

没什么

méi shénme

Không có gì đâu

非常感谢

fēicháng gǎnxiè

Vô cùng cảm ơn

4. Câu mệnh lệnh

Các câu mệnh lệnh ngắn gọn giúp bạn đưa yêu cầu hoặc chỉ dẫn rõ ràng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

请坐 (verb)

qǐng zuò

Mời ngồi

请进 (verb)

qǐng jìn

Mời vào

请等一下

qǐng děng yíxià

Xin chờ một chút

听我说

tīng wǒ shuō

Nghe tôi nói

看这里

kàn zhè lǐ

Nhìn vào đây

开门

kāi mén

Mở cửa

关门

guān mén

Đóng cửa

小心

xiǎo xīn

Cẩn thận

别动

bié dòng

Đừng động đậy

快点

kuài diǎn

Nhanh lên

安静

ān jìng

Im lặng

5. Thời gian & Ngày tháng

Dùng các từ đơn giản này để nói về thời gian, lịch trình và thói quen trong ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

今天 (noun)

jīntiān

Hôm nay

明天 (noun)

míngtiān

Ngày mai

昨天 (noun)

zuótiān

Hôm qua

现在 (noun)

xiànzài

Bây giờ

早上 (noun)

zǎoshang

Buổi sáng

中午 (noun)

zhōngwǔ

Buổi trưa

晚上 (noun)

wǎnshàng

Buổi tối

时间 (noun)

shíjiān

Thời gian

星期 (noun)

xīngqī

Tuần

星期一

xīngqī yī

Thứ hai

星期天

xīngqī tiān

Chủ nhật

nián

Năm

yuè

Tháng

Ngày

6. Trạng từ tần suất

Những trạng từ này giúp bạn nói về thói quen và tần suất sự việc xảy ra.

Từ vựng (Loại từ)

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

总是 (adv.)

zǒng shì

Luôn luôn

经常 (adv.)

jīng cháng

Thường xuyên

通常 (adv.)

tōng cháng

Thông thường

有时候 (adv.)

yǒu shíhou

Thỉnh thoảng

很少 (adv.)

hěn shǎo

Hiếm khi

从不 (adv.)

cóng bù

Không bao giờ

每天 (adv.)

měi tiān

Mỗi ngày

每周 (adv.)

měi zhōu

Mỗi tuần

偶尔 (adv.)

ǒu’ěr

Đôi khi

一直 (adv.)

yì zhí

Liên tục

已经 (adv.)

yǐ jīng

Đã

还没 (adv.)

hái méi

Chưa

7. Số đếm & Tiền bạc

Hữu ích cho mua sắm, du lịch và mọi tình huống cần hỏi giá cả.

Từ vựng (Loại từ)

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

一 (num.)

Một

二 (num.)

èr

Hai

三 (num.)

sān

Ba

四 (num.)

Bốn

五 (num.)

Năm

十 (num.)

shí

Mười

百 (num.)

bǎi

Trăm

千 (num.)

qiān

Nghìn

万 (num.)

wàn

Vạn

钱 (noun)

qián

Tiền

人民币 (noun)

rénmínbì

Nhân dân tệ

多少钱?

duō shǎo qián?

Bao nhiêu tiền?

太贵了

tài guì le

Đắt quá

便宜一点

piányi yìdiǎn

Giảm chút được không?

可以刷卡吗?

kěyǐ shuākǎ ma?

Quẹt thẻ được không?

Với bảy nhóm từ vựng nền tảng này, bạn đã nắm được những chủ đề giao tiếp cơ bản nhất trong tiếng Trung. Hãy luyện tập mỗi ngày cùng GuruLango và phương pháp Spaced Repetition để ghi nhớ tự nhiên và nói tiếng Trung tự tin hơn từng ngày.

Bắt đầu học với GuruLango ngay hôm nay để có thể học thông minh hơn, nhớ lâu hơn và giao tiếp tự nhiên hơn!