Cải thiện khả năng giao tiếp tự nhiên với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Cuộc Sống Thường Ngày với những từ ngữ thiết yếu xoay quanh sinh hoạt, gia đình, công việc, thói quen và các tình huống đời sống.

Type of Housing

Countryside Life

Life in city

Pet

Housework

Room

Household Item

Daily Routine
Từ vựng về cuộc sống hằng ngày giúp bạn giao tiếp trôi chảy trong các tình huống thực tế, từ đồ dùng trong nhà, việc nhà cho đến nhịp sống thành phố hay nông thôn. Với hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ôn luyện từ mới đúng thời điểm, biến chúng thành một phần tự nhiên trong trí nhớ dài hạn.
Danh sách dưới đây được chọn lọc từ bộ 5000 từ vựng của GuruLango, phản ánh những trải nghiệm quen thuộc trong đời sống hằng ngày tại cộng đồng nói tiếng Trung.
Sử dụng các từ này để nói về những vật dụng quen thuộc mà bạn nhìn thấy và sử dụng trong nhà mỗi ngày.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những động từ này giúp bạn kể lại thói quen buổi sáng, lịch trình buổi tối và nhịp sống hằng ngày của mình.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dùng các từ này để miêu tả các loại phòng và không gian trong nhiều kiểu nhà khác nhau.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những động từ quen thuộc dùng để nói về dọn dẹp, sắp xếp và công việc trong gia đình.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng để nói về thú nuôi trong nhà và cách chăm sóc chúng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những từ này mô tả đời sống đô thị nhộn nhịp với dịch vụ, giao thông và các tiện ích hiện đại.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sử dụng các từ sau để miêu tả cuộc sống ở vùng quê, cảnh quan tự nhiên và hoạt động nông nghiệp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảy nhóm từ vựng trên giúp bạn miêu tả đồ dùng trong nhà, thói quen sinh hoạt, việc nhà, thú cưng và đời sống ở thành phố lẫn nông thôn bằng tiếng Trung một cách rõ ràng và gần gũi. Khi kết hợp luyện tập với hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ các từ này một cách tự nhiên và sử dụng chúng tự tin trong giao tiếp hằng ngày.
Hãy bắt đầu học cùng GuruLango ngay hôm nay để làm chủ vốn từ tiếng Trung về cuộc sống hằng ngày một cách nhẹ nhàng và hiệu quả!