Tăng tốc hành trình ngôn ngữ với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Giáo Dục & Học Tập! Bộ sưu tập này cung cấp những từ ngữ quan trọng về trường học, phương pháp học, môn học, kỳ thi và hoạt động ngoại khóa.

Learning Method

Education Type

Related Term

Learning at School

Exam & Assessment

Extracurricular Activitiy

Subject

School Title

School Department

School Supply

Facility

Educational Institution
Giáo dục là một phần cốt lõi của cuộc sống hằng ngày, và việc học tiếng Trung sẽ dễ dàng hơn rất nhiều khi bạn nắm vững các từ vựng dùng trong lớp học, môi trường học tập và những hoạt động học thuật.
Bộ từ vựng dưới đây được GuruLango biên soạn kỹ lưỡng và kết hợp với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) giúp mỗi từ vựng được ôn lại đúng thời điểm ngay trước khi bạn quên.
Dưới đây là tên các loại trường lớp và nơi học tập, giúp bạn nói về nơi mình đang học hoặc làm việc.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các thuật ngữ sau giúp bạn mô tả các hình thức học và cấp độ giáo dục khác nhau.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mô tả thói quen học tập và cách bạn học hiệu quả.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các hoạt động thường ngày của học sinh.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên các khu vực và phòng trong trường học.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các dụng cụ học tập cơ bản.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các vai trò và chức danh trong môi trường học đường.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học phổ biến.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các hoạt động học sinh tham gia ngoài giờ học.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những thuật ngữ quan trọng khi nói về kiểm tra và đánh giá.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Với các nhóm chủ đề này, bạn đã có nền tảng vững chắc để nói về trường học, việc học và các hoạt động giáo dục bằng tiếng Trung. Hãy tiếp tục luyện tập với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango để ghi nhớ tự nhiên, lâu dài và sử dụng thành thạo từ vựng trong đời sống.