Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáo dục và Học tập

Tăng tốc hành trình ngôn ngữ với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Giáo Dục & Học Tập! Bộ sưu tập này cung cấp những từ ngữ quan trọng về trường học, phương pháp học, môn học, kỳ thi và hoạt động ngoại khóa.

Giáo dục là một phần cốt lõi của cuộc sống hằng ngày, và việc học tiếng Trung sẽ dễ dàng hơn rất nhiều khi bạn nắm vững các từ vựng dùng trong lớp học, môi trường học tập và những hoạt động học thuật. 

Bộ từ vựng dưới đây được GuruLango biên soạn kỹ lưỡng và kết hợp với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) giúp mỗi từ vựng được ôn lại đúng thời điểm ngay trước khi bạn quên.

1. Cơ sở giáo dục 

Dưới đây là tên các loại trường lớp và nơi học tập, giúp bạn nói về nơi mình đang học hoặc làm việc.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

学校 (danh từ)

xuéxiào

Trường học

大学 (danh từ)

dàxué

Trường đại học

高中 (danh từ)

gāozhōng

Trường trung học phổ thông

初中 (danh từ)

chūzhōng

Trường trung học cơ sở

小学 (danh từ)

xiǎoxué

Trường tiểu học

幼儿园 (danh từ)

yòu’éryuán

Trường mầm non

学院 (danh từ)

xuéyuàn

Học viện

实验室 (danh từ)

shíyànshì

Phòng thí nghiệm

图书馆 (danh từ)

túshūguǎn

Thư viện

教室 (danh từ)

jiàoshì

Lớp học

语言中心 (danh từ)

yǔyán zhōngxīn

Trung tâm ngoại ngữ

培训班 (danh từ)

péixùn bān

Lớp đào tạo

2. Hình thức & Cấp học 

Các thuật ngữ sau giúp bạn mô tả các hình thức học và cấp độ giáo dục khác nhau.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

线上课程 (danh từ)

xiànshàng kèchéng

Khóa học online

面授课 (danh từ)

miànshòu kè

Lớp học trực tiếp

自学 (động từ)

zìxué

Tự học

全日制 (tính từ)

quán rì zhì

Toàn thời gian

兼职制 (tính từ)

jiānzhí zhì

Bán thời gian

基础教育 (danh từ)

jīchǔ jiàoyù

Giáo dục cơ bản

高等教育 (danh từ)

gāoděng jiàoyù

Giáo dục bậc cao

职业教育 (danh từ)

zhíyè jiàoyù

Giáo dục nghề

远程教育 (danh từ)

yuǎnchéng jiàoyù

Giáo dục từ xa

成人教育 (danh từ)

chéngrén jiàoyù

Giáo dục người lớn

专业课 (danh từ)

zhuānyè kè

Môn chuyên ngành

3. Phương pháp học 

Mô tả thói quen học tập và cách bạn học hiệu quả.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

复习 (động từ)

fùxí

Ôn bài

预习 (động từ)

yùxí

Chuẩn bị bài

记笔记 (động từ)

jì bǐjì

Ghi chép

阅读 (động từ)

yuèdú

Đọc

听力练习 (danh từ)

tīnglì liànxí

Luyện nghe

口语练习 (danh từ)

kǒuyǔ liànxí

Luyện nói

小组讨论 (danh từ)

xiǎozǔ tǎolùn

Thảo luận nhóm

做作业 (động từ)

zuò zuòyè

Làm bài tập

做练习 (động từ)

zuò liànxí

Làm bài tập luyện

记忆法 (danh từ)

jìyì fǎ

Phương pháp ghi nhớ

笔试 (danh từ)

bǐshì

Bài kiểm tra viết

朗读 (động từ)

lǎngdú

Đọc to

4. Hoạt động ở trường 

Các hoạt động thường ngày của học sinh.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

上课 (động từ)

shàng kè

Vào lớp

下课 (động từ)

xià kè

Tan tiết

休息 (động từ)

xiūxi

Nghỉ giải lao

上学 (động từ)

shàngxué

Đi học

放学 (động từ)

fàngxué

Tan trường

打扫 (động từ)

dǎsǎo

Dọn dẹp

排队 (động từ)

páiduì

Xếp hàng

举手 (động từ)

jǔshǒu

Giơ tay

回答问题 (động từ)

huídá wèntí

Trả lời câu hỏi

做项目 (động từ)

zuò xiàngmù

Làm dự án

查资料 (động từ)

chá zīliào

Tra cứu tài liệu

5. Cơ sở vật chất 

Tên các khu vực và phòng trong trường học.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

操场 (danh từ)

cāochǎng

Sân chơi

食堂 (danh từ)

shítáng

Căng tin

医务室 (danh từ)

yīwùshì

Phòng y tế

办公室 (danh từ)

bàngōngshì

Văn phòng

礼堂 (danh từ)

lǐtáng

Hội trường

会议室 (danh từ)

huìyìshì

Phòng họp

宿舍 (danh từ)

sùshè

Ký túc xá

停车场 (danh từ)

tíngchē chǎng

Bãi đỗ xe

校园 (danh từ)

xiàoyuán

Khuôn viên

楼梯 (danh từ)

lóutī

Cầu thang

走廊 (danh từ)

zǒuláng

Hành lang

6. Dụng cụ học tập 

Các dụng cụ học tập cơ bản.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

铅笔 (danh từ)

qiānbǐ

Bút chì

钢笔 (danh từ)

gāngbǐ

Bút máy

橡皮 (danh từ)

xiàngpí

Tẩy

笔记本 (danh từ)

bǐjìběn

Sổ ghi chép

尺子 (danh từ)

chǐzi

Thước

书包 (danh từ)

shūbāo

Cặp sách

文件夹 (danh từ)

wénjiàn jiā

Bìa tài liệu

课本 (danh từ)

kèběn

Sách giáo khoa

彩色笔 (danh từ)

cǎisè bǐ

Bút màu

白板 (danh từ)

báibǎn

Bảng trắng

订书机 (danh từ)

dìngshūjī

Dập ghim

打印机 (danh từ)

dǎyìnjī

Máy in

7. Chức danh trong trường 

Các vai trò và chức danh trong môi trường học đường.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

校长 (danh từ)

xiàozhǎng

Hiệu trưởng

老师 (danh từ)

lǎoshī

Giáo viên

学生 (danh từ)

xuéshēng

Học sinh / sinh viên

班长 (danh từ)

bānzhǎng

Lớp trưởng

同学 (danh từ)

tóngxué

Bạn cùng lớp

辅导员 (danh từ)

fǔdǎoyuán

Cố vấn

助教 (danh từ)

zhùjiào

Trợ giảng

教授 (danh từ)

jiàoshòu

Giáo sư

校医 (danh từ)

xiàoyī

Bác sĩ trường học

图书管理员 (danh từ)

túshū guǎnlǐyuán

Thủ thư

保安 (danh từ)

bǎo’ān

Bảo vệ

8. Môn học 

Các môn học phổ biến.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

数学

shùxué

Toán

中文

Zhōngwén

Tiếng Trung

英语

Yīngyǔ

Tiếng Anh

物理

wùlǐ

Vật lý

化学

huàxué

Hóa học

生物

shēngwù

Sinh học

历史

lìshǐ

Lịch sử

地理

dìlǐ

Địa lý

美术

měishù

Mỹ thuật

音乐

yīnyuè

Âm nhạc

体育

tǐyù

Thể dục

计算机

jìsuànjī

Tin học

经济学

jīngjìxué

Kinh tế học

9. Hoạt động ngoại khóa 

Các hoạt động học sinh tham gia ngoài giờ học.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

社团

shètuán

Câu lạc bộ

足球队

zúqiú duì

Đội bóng đá

乐队

yuèduì

Ban nhạc

舞蹈课

wǔdǎo kè

Lớp nhảy

美术班

měishù bān

Lớp mỹ thuật

游泳队

yóuyǒng duì

Đội bơi

志愿者活动

zhìyuànzhě huódòng

Hoạt động tình nguyện

辩论赛

biànlùn sài

Tranh biện

合唱团

héchàng tuán

Hợp xướng

科学小组

kēxué xiǎozǔ

Nhóm khoa học

阅读俱乐部

yuèdú jùlèbù

CLB đọc sách

10. Thi cử & Đánh giá 

Những thuật ngữ quan trọng khi nói về kiểm tra và đánh giá.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

考试

kǎoshì

Kỳ thi

测验

cèyàn

Bài kiểm tra

分数

fēnshù

Điểm số

成绩

chéngjì

Thành tích

及格

jígé

Đạt / qua môn

不及格

bù jígé

Trượt

开卷考试

kāijuàn kǎoshì

Thi mở sách

闭卷考试

bìjuàn kǎoshì

Thi đóng sách

作业

zuòyè

Bài tập về nhà

论文

lùnwén

Bài luận

口试

kǒushì

Thi vấn đáp

答案

dá’àn

Đáp án

评分标准

píngfēn biāozhǔn

Thang điểm

Với các nhóm chủ đề này, bạn đã có nền tảng vững chắc để nói về trường học, việc học và các hoạt động giáo dục bằng tiếng Trung. Hãy tiếp tục luyện tập với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango để ghi nhớ tự nhiên, lâu dài và sử dụng thành thạo từ vựng trong đời sống.