Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giải trí và Thể thao

Thổi bừng hứng thú học tập với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Giải Trí & Thể Thao! Bộ sưu tập tổng hợp các từ ngữ liên quan đến phim ảnh, âm nhạc, trò chơi, môn thể thao và hoạt động giải trí.

Từ vựng về giải trí và thể thao giúp bạn nói về sở thích, trò chơi, hoạt động vui chơi và rèn luyện sức khỏe bằng tiếng Trung. Với hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, mỗi từ sẽ được ôn lại đúng lúc, giúp bạn ghi nhớ tự nhiên và lâu dài.

Dưới đây là bộ từ vựng mẫu chủ đề Giải trí & Thể thao, được trích từ thư viện 5000 từ của GuruLango.

1. Sở thích

Dùng các từ này để miêu tả sở thích và những hoạt động bạn yêu thích trong thời gian rảnh.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

爱好 (danh từ)

àihào

Sở thích

画画 (động từ)

huàhuà

Vẽ / vẽ tranh

阅读 (động từ)

yuèdú

Đọc sách

唱歌 (động từ)

chànggē

Hát

跳舞 (động từ)

tiàowǔ

Nhảy múa

摄影 (danh từ)

shèyǐng

Nhiếp ảnh / chụp ảnh

园艺 (danh từ)

yuányì

Làm vườn

烹饪 (danh từ)

pēngrèn

Nấu ăn

钓鱼 (động từ)

diàoyú

Câu cá

收藏 (động từ)

shōucáng

Sưu tầm / sưu tập

写作 (động từ)

xiězuò

Viết lách

旅行 (động từ)

lǚxíng

Du lịch

2. Phim & Chương trình TV

Từ vựng để nói về phim ảnh, chương trình truyền hình và các thể loại giải trí trên màn ảnh.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

电影 (danh từ)

diànyǐng

Phim / phim điện ảnh

电视剧 (danh từ)

diànshìjù

Phim truyền hình

综艺节目 (danh từ)

zōngyì jiémù

Chương trình tạp kỹ / gameshow

动画片 (danh từ)

dònghuàpiàn

Phim hoạt hình

纪录片 (danh từ)

jìlùpiàn

Phim tài liệu

喜剧 (danh từ)

xǐjù

Phim hài / hài kịch

动作片 (danh từ)

dòngzuòpiàn

Phim hành động

科幻片 (danh từ)

kēhuànpiàn

Phim khoa học viễn tưởng

恐怖片 (danh từ)

kǒngbùpiàn

Phim kinh dị

主演 (danh từ)

zhǔyǎn

Diễn viên chính

导演 (danh từ)

dǎoyǎn

Đạo diễn

票房 (danh từ)

piàofáng

Doanh thu phòng vé

3. Trò chơi

Các từ này giúp bạn nói về trò chơi, thể loại game và hành động của người chơi.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

游戏 (danh từ)

yóuxì

Trò chơi

视频游戏 (danh từ)

shìpín yóuxì

Trò chơi điện tử / video game

桌游 (danh từ)

zhuōyóu

Board game / trò chơi trên bàn

玩家 (danh từ)

wánjiā

Người chơi

升级 (động từ)

shēngjí

Lên cấp / nâng cấp

对战 (động từ)

duìzhàn

Đấu / đối kháng

任务 (danh từ)

rènwù

Nhiệm vụ

排行榜 (danh từ)

páihángbǎng

Bảng xếp hạng

得分 (danh từ/động từ)

défēn

Ghi điểm / điểm số

角色 (danh từ)

juésè

Nhân vật

速度 (danh từ)

sùdù

Tốc độ

奖励 (danh từ)

jiǎnglì

Phần thưởng

4. Thể thao

Dùng các từ sau để nói về môn thể thao, luyện tập và hoạt động thể chất.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

运动 (danh từ)

yùndòng

Thể thao / vận động

足球 (danh từ)

zúqiú

Bóng đá

篮球 (danh từ)

lánqiú

Bóng rổ

跑步 (động từ)

pǎobù

Chạy bộ

游泳 (động từ)

yóuyǒng

Bơi lội

羽毛球 (danh từ)

yǔmáoqiú

Cầu lông

网球 (danh từ)

wǎngqiú

Quần vợt

排球 (danh từ)

páiqiú

Bóng chuyền

健身 (động từ)

jiànshēn

Tập gym / tập thể hình

瑜伽 (danh từ)

yújiā

Yoga

举重 (động từ)

jǔzhòng

Cử tạ / nâng tạ

5. Dụng cụ thể thao

Các từ vựng để gọi tên dụng cụ, trang bị thể thao và đồ dùng khi tập luyện.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

球鞋 (danh từ)

qiúxié

Giày thể thao

球网 (danh từ)

qiúwǎng

Lưới (trong thể thao)

哑铃 (danh từ)

yǎlíng

Tạ tay

跑步机 (danh từ)

pǎobùjī

Máy chạy bộ

球拍 (danh từ)

qiúpāi

Vợt

头盔 (danh từ)

tóukuī

Mũ bảo hộ / mũ bảo hiểm

护具 (danh từ)

hùjù

Đồ bảo hộ / bảo vệ

水壶 (danh từ)

shuǐhú

Bình nước

手套 (danh từ)

shǒutào

Găng tay

围巾 (danh từ)

wéijīn

Khăn choàng (thể thao)

运动包 (danh từ)

yùndòng bāo

Túi thể thao

6. Sự kiện thể thao

Từ vựng để miêu tả giải đấu, trận đấu và các hình thức thi đấu trong thể thao.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

比赛 (danh từ)

bǐsài

Trận đấu / cuộc thi

决赛 (danh từ)

juésài

Chung kết

半决赛 (danh từ)

bànjuésài

Bán kết

小组赛 (danh từ)

xiǎozǔsài

Vòng đấu bảng

冠军 (danh từ)

guànjūn

Vô địch

亚军 (danh từ)

yàjūn

Á quân

季军 (danh từ)

jìjūn

Hạng ba

裁判 (danh từ)

cáipàn

Trọng tài

观众 (danh từ)

guānzhòng

Khán giả

主场 (danh từ)

zhǔchǎng

Sân nhà

客场 (danh từ)

kèchǎng

Sân khách

加油 (động từ)

jiāyóu

Cổ vũ / cố lên

7. Địa điểm giải trí

Các từ vựng để chỉ những nơi vui chơi, giải trí và thư giãn.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

游乐园 (danh từ)

yóulèyuán

Công viên giải trí

电影院 (danh từ)

diànyǐngyuàn

Rạp chiếu phim

剧院 (danh từ)

jùyuàn

Nhà hát

音乐厅 (danh từ)

yīnyuètīng

Phòng hòa nhạc

KTV (danh từ)

KTV

Quán karaoke

酒吧 (danh từ)

jiǔbā

Quán bar

咖啡馆 (danh từ)

kāfēiguǎn

Quán cà phê

博物馆 (danh từ)

bówùguǎn

Bảo tàng

展览馆 (danh từ)

zhǎnlǎnguǎn

Nhà triển lãm

体育馆 (danh từ)

tǐyùguǎn

Nhà thi đấu / sân vận động trong nhà

公园 (danh từ)

gōngyuán

Công viên

Bảy nhóm từ vựng trên giúp bạn nói trôi chảy về sở thích, trò chơi, phim ảnh, thể thao, dụng cụ tập luyện, sự kiện thể thao và địa điểm giải trí bằng tiếng Trung. Khi luyện tập thường xuyên với hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ các từ này một cách dễ dàng và sử dụng tự nhiên trong những cuộc trò chuyện vui vẻ hằng ngày.

Hãy bắt đầu học cùng GuruLango ngay hôm nay để tự tin chia sẻ sở thích và đam mê giải trí của bạn bằng tiếng Trung!