Từ vựng tiếng Trung chủ đề Gia đình và Bạn bè

Kết nối các mối quan hệ với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Gia Đình & Bạn Bè! Bộ sưu tập này giới thiệu những từ ngữ thiết yếu về quan hệ gia đình, bạn bè, vai vế, hoạt động chung trong đời sống thường nhật.

Những mối quan hệ bền vững thường bắt đầu từ chính những lời chúng ta nói ra. Khi bạn có từ vựng phù hợp để miêu tả gia đình, tình bạn, các buổi tụ họp hay những lời chúc chân thành, mọi cuộc trò chuyện đều trở nên tự nhiên và ấm áp hơn.

Danh sách từ vựng được chọn lọc sau đây từ GuruLango sẽ giúp bạn tự tin nói về những người quan trọng trong cuộc sống. Kết hợp cùng phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition), bạn sẽ ghi nhớ từ nhanh hơn và sử dụng chính xác khi cần.

1. Thành viên gia đình

Dưới đây là các từ vựng cơ bản về các thành viên trong gia đình.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

家人 (danh từ)

jiārén

Các thành viên gia đình

爸爸 (danh từ)

bàba

Bố

妈妈 (danh từ)

māma

Mẹ

哥哥 (danh từ)

gēge

Anh trai

弟弟 (danh từ)

dìdi

Em trai

姐姐 (danh từ)

jiějie

Chị gái

妹妹 (danh từ)

mèimei

Em gái

儿子 (danh từ)

érzi

Con trai

女儿 (danh từ)

nǚ’ér

Con gái

爷爷 (danh từ)

yéye

Ông nội

奶奶 (danh từ)

nǎinai

Bà nội

外婆 (danh từ)

wàipó

Bà ngoại

外公 (danh từ)

wàigōng

Ông ngoại

2. Kiểu gia đình 

Danh sách sau giúp bạn mô tả cấu trúc gia đình và những người đang sống cùng bạn.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

家庭 (danh từ)

jiātíng

Gia đình / hộ gia đình

核心家庭 (danh từ)

héxīn jiātíng

Gia đình hạt nhân

大家庭 (danh từ)

dà jiātíng

Đại gia đình

单亲家庭 (danh từ)

dānqīn jiātíng

Gia đình đơn thân

夫妻 (danh từ)

fūqī

Vợ chồng

父母 (danh từ)

fùmǔ

Bố mẹ

兄弟姐妹 (danh từ)

xiōngdì jiěmèi

Anh chị em

亲戚 (danh từ)

qīnqi

Họ hàng

伴侣 (danh từ)

bànlǚ

Bạn đời / người đồng hành

同住 (động từ)

tóng zhù

Sống chung

分开住 (động từ)

fēnkāi zhù

Sống riêng

3. Quan hệ yêu đương 

Các từ vựng sau giúp bạn nói về tình yêu, hẹn hò và các mối quan hệ lãng mạn.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

爱人 (danh từ)

àirén

Người thương

男朋友 (danh từ)

nán péngyou

Bạn trai

女朋友 (danh từ)

nǚ péngyou

Bạn gái

老公 (danh từ)

lǎogōng

Chồng

老婆 (danh từ)

lǎopó

Vợ

爱情 (danh từ)

àiqíng

Tình yêu

约会 (danh từ/động từ)

yuēhuì

Hẹn hò / buổi hẹn

相爱 (động từ)

xiāng’ài

Yêu nhau

结婚 (động từ)

jié hūn

Kết hôn

离婚 (động từ)

lí hūn

Ly hôn

求婚 (động từ)

qiúhūn

Cầu hôn

4. Quan hệ xã hội 

Những từ sau giúp bạn diễn tả các mối quan hệ trong học tập, công việc và đời sống xã hội.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

朋友 (danh từ)

péngyou

Bạn

好朋友 (danh từ)

hǎo péngyou

Bạn thân

同学 (danh từ)

tóngxué

Bạn học

同事 (danh từ)

tóngshì

Đồng nghiệp

邻居 (danh từ)

línjū

Hàng xóm

伙伴 (danh từ)

huǒbàn

Bạn đồng hành / cộng sự

熟人 (danh từ)

shúrén

Người quen

网友 (danh từ)

wǎngyǒu

Bạn online

关系 (danh từ)

guānxì

Quan hệ

团队 (danh từ)

tuánduì

Đội nhóm

社交 (danh từ/động từ)

shèjiāo

Giao lưu / xã giao

5. Mô tả mối quan hệ 

Sử dụng các từ sau để diễn đạt mức độ thân thiết, tôn trọng hoặc xung đột trong quan hệ.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

亲密 (tính từ)

qīnmì

Thân mật / gần gũi

要好 (tính từ)

yàohǎo

Hòa hợp / thân thiết

信任 (động từ)

xìnrèn

Tin tưởng

支持 (động từ)

zhīchí

Ủng hộ

帮助 (động từ)

bāngzhù

Giúp đỡ

关心 (động từ)

guānxīn

Quan tâm

尊重 (động từ)

zūnzhòng

Tôn trọng

和平相处 (động từ)

hépíng xiāngchǔ

Chung sống hòa thuận

争吵 (động từ)

zhēngchǎo

Cãi vã

分开 (động từ)

fēnkāi

Xa cách / chia tay

和好 (động từ)

héhǎo

Làm hòa

6. Tiệc & Lễ hội

Dưới đây là các từ dùng để nói về sinh nhật, họp mặt gia đình và những buổi lễ vui vẻ.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

派对 (danh từ)

pàiduì

Buổi tiệc

庆祝 (động từ)

qìngzhù

Ăn mừng

生日 (danh từ)

shēngrì

Sinh nhật

生日派对 (danh từ)

shēngrì pàiduì

Tiệc sinh nhật

节日 (danh từ)

jiérì

Lễ hội

家庭聚会 (danh từ)

jiātíng jùhuì

Buổi họp mặt gia đình

晚会 (danh từ)

wǎnhuì

Dạ tiệc

礼物 (danh từ)

lǐwù

Quà

邀请 (động từ)

yāoqǐng

Mời

烛光 (danh từ)

zhúguāng

Ánh nến

气氛 (danh từ)

qìfēn

Không khí buổi tiệc

7. Lời chúc & Chúc mừng 

Các từ vựng sau giúp bạn đưa ra lời chúc mừng và động viên trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

恭喜 (động từ)

gōngxǐ

Chúc mừng

祝你好运 (cụm từ)

zhù nǐ hǎo yùn

Chúc bạn may mắn

生日快乐 (cụm từ)

shēngrì kuàilè

Chúc mừng sinh nhật

新年快乐 (cụm từ)

xīnnián kuàilè

Chúc mừng năm mới

早日康复 (cụm từ)

zǎorì kāngfù

Mau sớm hồi phục

一路顺风 (cụm từ)

yílù shùnfēng

Thượng lộ bình an

祝福 (danh từ/động từ)

zhùfú

Ban phúc / lời chúc

祝你成功 (cụm từ)

zhù nǐ chénggōng

Chúc bạn thành công

加油 (cụm từ)

jiāyóu

Cố lên!

万事如意 (cụm từ)

wànshì rúyì

Vạn sự như ý

心想事成 (cụm từ)

xīnxiǎng shì chéng

Tâm tưởng sự thành

Những nhóm từ vựng này giúp bạn diễn đạt tình cảm, sự gắn kết và những thông điệp tích cực bằng tiếng Trung. Với phương pháp Spaced Repetition của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ sâu và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày.

Học ngay với GuruLango để nâng tầm khả năng giao tiếp tiếng Trung của bạn!