Từ vựng tiếng Trung chủ đề Đồ ăn và Thức uống

Khơi dậy đam mê ẩm thực với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Đồ Ăn & Thức Uống! Bộ sưu tập này tập hợp những từ ngữ quan trọng về món ăn, nguyên liệu, hương vị, đồ uống và hoạt động ăn uống hằng ngày.

Ẩm thực là một phần không thể thiếu của cuộc sống hằng ngày và trải nghiệm văn hóa. Khi học với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ được ôn lại các từ vựng về đồ ăn, thức uống đúng thời điểm, giúp ghi nhớ dễ dàng và lâu dài.

Dưới đây là bộ từ vựng mẫu về Food & Beverage trong tiếng Trung, được trích từ thư viện 5000 từ của GuruLango.

1. Bữa ăn

Các từ vựng cơ bản để nói về bữa ăn, thời điểm ăn và các loại đồ ăn thường gặp.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

早餐 (danh từ)

zǎocān

Bữa sáng

午餐 (danh từ)

wǔcān

Bữa trưa

晚餐 (danh từ)

wǎncān

Bữa tối

点心 (danh từ)

diǎnxīn

Đồ ăn nhẹ / món điểm tâm

主食 (danh từ)

zhǔshí

Món chính / tinh bột chính

饭菜 (danh từ)

fàncài

Cơm và món ăn / bữa cơm

快餐 (danh từ)

kuàicān

Đồ ăn nhanh

小吃 (danh từ)

xiǎochī

Đồ ăn vặt / quà vặt

外卖 (danh từ)

wàimài

Đồ ăn mang về / ship đồ ăn

自助餐 (danh từ)

zìzhùcān

Buffet / ăn tự chọn

家常菜 (danh từ)

jiāchángcài

Món ăn gia đình

宴会 (danh từ)

yànhuì

Tiệc / yến tiệc

2. Thịt 

Những từ vựng này giúp bạn nói về các loại thịt phổ biến trong ẩm thực Trung Quốc.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

肉 (danh từ)

ròu

Thịt

牛肉 (danh từ)

niúròu

Thịt bò

猪肉 (danh từ)

zhūròu

Thịt heo

羊肉 (danh từ)

yángròu

Thịt cừu

鸡肉 (danh từ)

jīròu

Thịt gà

鸭肉 (danh từ)

yāròu

Thịt vịt

火腿 (danh từ)

huǒtuǐ

Thịt nguội / giăm bông

香肠 (danh từ)

xiāngcháng

Xúc xích

培根 (danh từ)

péigēn

Thịt xông khói / bacon

内脏 (danh từ)

nèizàng

Nội tạng

火鸡肉 (danh từ)

huǒjīròu

Thịt gà tây

排骨 (danh từ)

páigǔ

Sườn

3. Hải sản

Các từ vựng dùng để miêu tả những loại hải sản phổ biến trong món ăn.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

海鲜 (danh từ)

hǎixiān

Hải sản

鱼 (danh từ)

虾 (danh từ)

xiā

Tôm

螃蟹 (danh từ)

pángxiè

Cua

龙虾 (danh từ)

lóngxiā

Tôm hùm

牡蛎 (danh từ)

mǔlì

Hàu

扇贝 (danh từ)

shànbèi

Sò điệp

鱿鱼 (danh từ)

yóuyú

Mực ống

章鱼 (danh từ)

zhāngyú

Bạch tuộc

海参 (danh từ)

hǎishēn

Hải sâm

海带 (danh từ)

hǎidài

Rong biển / tảo bẹ

4. Trái cây 

Các từ vựng để gọi tên những loại trái cây quen thuộc.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

水果 (danh từ)

shuǐguǒ

Trái cây

苹果 (danh từ)

píngguǒ

Táo

香蕉 (danh từ)

xiāngjiāo

Chuối

橙子 (danh từ)

chéngzi

Cam

草莓 (danh từ)

cǎoméi

Dâu tây

葡萄 (danh từ)

pútáo

Nho

西瓜 (danh từ)

xīguā

Dưa hấu

芒果 (danh từ)

mángguǒ

Xoài

柠檬 (danh từ)

níngméng

Chanh

桃子 (danh từ)

táozi

Đào

菠萝 (danh từ)

bōluó

Dứa

蓝莓 (danh từ)

lánméi

Việt quất / blueberry

5. Rau củ

Những từ vựng này dùng để chỉ các loại rau củ thường xuất hiện trong bữa ăn hằng ngày.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

蔬菜 (danh từ)

shūcài

Rau củ

土豆 (danh từ)

tǔdòu

Khoai tây

西红柿 (danh từ)

xīhóngshì

Cà chua

胡萝卜 (danh từ)

húluóbo

Cà rốt

洋葱 (danh từ)

yángcōng

Hành tây

菠菜 (danh từ)

bōcài

Rau bina / rau chân vịt

西兰花 (danh từ)

xīlánhuā

Bông cải xanh

青椒 (danh từ)

qīngjiāo

Ớt chuông xanh

生菜 (danh từ)

shēngcài

Xà lách

芹菜 (danh từ)

qíncài

Cần tây

黄瓜 (danh từ)

huángguā

Dưa leo

茄子 (danh từ)

qiézi

Cà tím

6. Tráng miệng 

Từ vựng để miêu tả các món ngọt, bánh và đồ tráng miệng.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

甜点 (danh từ)

tiándiǎn

Món tráng miệng

蛋糕 (danh từ)

dàngāo

Bánh kem / bánh gato

饼干 (danh từ)

bǐnggān

Bánh quy / cookie

巧克力 (danh từ)

qiǎokèlì

Sô cô la

糖果 (danh từ)

tángguǒ

Kẹo

冰淇淋 (danh từ)

bīngqílín

Kem

布丁 (danh từ)

bùdīng

Bánh pudding

面包 (danh từ)

miànbāo

Bánh mì

月饼 (danh từ)

yuèbǐng

Bánh trung thu

甜甜圈 (danh từ)

tiántiánquān

Bánh donut

酸奶 (danh từ)

suānnǎi

Sữa chua

7. Đồ uống 

Các từ vựng giúp bạn gọi món đồ uống hoặc nói về thức uống yêu thích.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

饮料 (danh từ)

yǐnliào

Đồ uống / nước giải khát

水 (danh từ)

shuǐ

Nước

茶 (danh từ)

chá

Trà

咖啡 (danh từ)

kāfēi

Cà phê

果汁 (danh từ)

guǒzhī

Nước ép trái cây

奶茶 (danh từ)

nǎichá

Trà sữa

汽水 (danh từ)

qìshuǐ

Nước ngọt có gas

啤酒 (danh từ)

píjiǔ

Bia

红酒 (danh từ)

hóngjiǔ

Rượu vang đỏ

白酒 (danh từ)

báijiǔ

Rượu trắng (rượu mạnh của Trung Quốc)

豆浆 (danh từ)

dòujiāng

Sữa đậu nành

冷饮 (danh từ)

lěngyǐn

Đồ uống lạnh

8. Cách nấu

Những động từ mô tả cách chế biến món ăn khác nhau.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

煮 (động từ)

zhǔ

Luộc / nấu

炒 (động từ)

chǎo

Xào

蒸 (động từ)

zhēng

Hấp

烤 (động từ)

kǎo

Nướng / quay / bake

炖 (động từ)

dùn

Hầm

油炸 (động từ)

yóuzhá

Chiên ngập dầu

清蒸 (động từ)

qīngzhēng

Hấp kiểu thanh / hấp đơn giản

焖 (động từ)

mèn

Om / rim

拌 (động từ)

bàn

Trộn

腌制 (động từ)

yānzhì

Ướp / muối / ngâm

烧 (động từ)

shāo

Kho / nấu (dạng đun sệt nước sốt)

9. Dụng cụ nấu ăn

Các dụng cụ nhà bếp thường dùng để chuẩn bị và chế biến món ăn.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

锅 (danh từ)

guō

Nồi / chảo (chung)

平底锅 (danh từ)

píngdǐguō

Chảo đáy phẳng

刀 (danh từ)

dāo

Dao

砧板 (danh từ)

zhēnbǎn

Thớt

碗 (danh từ)

wǎn

Bát / tô

盘子 (danh từ)

pánzi

Đĩa

勺子 (danh từ)

sháozi

Muỗng / thìa

筷子 (danh từ)

kuàizi

Đũa

滤网 (danh từ)

lǜwǎng

Rây / lưới lọc

烤箱 (danh từ)

kǎoxiāng

Lò nướng

微波炉 (danh từ)

wēibōlú

Lò vi sóng

榨汁机 (danh từ)

zhàzhījī

Máy ép / máy xay nước trái cây

10. Trong nhà hàng 

Các từ vựng giúp bạn gọi món, giao tiếp với nhân viên và mô tả trải nghiệm ăn uống.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

餐厅 (danh từ)

cāntīng

Nhà hàng / quán ăn

菜单 (danh từ)

càidān

Thực đơn

服务员 (danh từ)

fúwùyuán

Nhân viên phục vụ

点菜 (động từ)

diǎncài

Gọi món

上菜 (động từ)

shàngcài

Mang món ra / dọn món

结账 (động từ)

jiézhàng

Thanh toán

预订 (động từ)

yùdìng

Đặt chỗ

饭桌 (danh từ)

fànzhuō

Bàn ăn

味道 (danh từ)

wèidào

Hương vị

推荐 (động từ)

tuījiàn

Giới thiệu / đề xuất

清单 (danh từ)

qīngdān

Hóa đơn / danh sách

人均 (danh từ)

rénjūn

Bình quân đầu người (chi phí mỗi người)

Mười nhóm từ vựng trên giúp bạn tự tin nói về đồ ăn, thức uống, cách nấu và trải nghiệm ăn uống bằng tiếng Trung từ gian bếp gia đình đến nhà hàng. Khi kết hợp học cùng phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới một cách tự nhiên và dễ dàng áp dụng trong các cuộc trò chuyện hằng ngày.

Hãy bắt đầu học cùng GuruLango ngay hôm nay để biến từ vựng ẩm thực tiếng Trung thành một phần thú vị và quen thuộc trong cuộc sống của bạn!