Chủ động chăm sóc bản thân với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Sức Khoẻ & Y Học! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ thiết yếu về triệu chứng, bệnh lý, thuốc men, khám chữa bệnh và chăm sóc sức khoẻ.

Medication

Health Condition

Traditional Chinese Medicine

Healthy Habit

Medical Instrument

In the hospital

Treatment

Illness

Symptom

Body Action & Reflex

Human Body
Từ vựng liên quan đến sức khỏe cực kỳ quan trọng trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi bạn cần nói về cơ thể, triệu chứng, chăm sóc y tế hay thói quen sống lành mạnh. Với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ tiếp thu các từ này một cách tự nhiên, được ôn lại đúng thời điểm để ghi nhớ lâu dài.
Dưới đây là bộ từ vựng mẫu chủ đề Sức khỏe & Y học, được trích từ bộ 5000 từ vựng toàn diện của GuruLango.
Các từ vựng cơ bản để nói về các bộ phận chính của cơ thể người.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dùng những từ này để mô tả phản xạ tự nhiên và các cử động vô thức của cơ thể.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ vựng giúp bạn mô tả triệu chứng khi cảm thấy không khỏe.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dùng những từ sau để nói về các bệnh lý và vấn đề sức khỏe thường gặp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ dùng để mô tả cảm giác hiện tại và tình trạng sức khỏe chung của bạn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những từ vựng liên quan đến việc khám, chữa bệnh, dùng thuốc và hồi phục.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ này giúp bạn giao tiếp và định hướng trong bệnh viện, phòng khám và cơ sở y tế.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng về những thói quen tốt giúp cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tám nhóm từ vựng trên giúp bạn diễn đạt rõ ràng về cơ thể, triệu chứng, bệnh lý, điều trị và thói quen sống lành mạnh bằng tiếng Trung. Khi kết hợp luyện tập cùng phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới một cách tự nhiên và tự tin hơn khi nói về sức khỏe trong các tình huống đời thực.
Hãy bắt đầu học cùng GuruLango ngay hôm nay để xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc cho mọi cuộc trò chuyện về sức khỏe bằng tiếng Trung