Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Sức khoẻ và Y học

Chủ động chăm sóc bản thân với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Sức Khoẻ & Y Học! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ thiết yếu về triệu chứng, bệnh lý, thuốc men, khám chữa bệnh và chăm sóc sức khoẻ.

Từ vựng liên quan đến sức khỏe cực kỳ quan trọng trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi bạn cần nói về cơ thể, triệu chứng, chăm sóc y tế hay thói quen sống lành mạnh. Với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ tiếp thu các từ này một cách tự nhiên, được ôn lại đúng thời điểm để ghi nhớ lâu dài.

Dưới đây là bộ từ vựng mẫu chủ đề Sức khỏe & Y học, được trích từ bộ 5000 từ vựng toàn diện của GuruLango.

1. Cơ thể người

Các từ vựng cơ bản để nói về các bộ phận chính của cơ thể người.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

身体 (danh từ)

shēntǐ

Cơ thể

头 (danh từ)

tóu

Đầu

脸 (danh từ)

liǎn

Khuôn mặt

眼睛 (danh từ)

yǎnjing

Mắt

鼻子 (danh từ)

bízi

Mũi

嘴巴 (danh từ)

zuǐba

Miệng

耳朵 (danh từ)

ěrduo

Tai

胳膊 (danh từ)

gēbo

Cánh tay

手 (danh từ)

shǒu

Bàn tay

腿 (danh từ)

tuǐ

Chân

脚 (danh từ)

jiǎo

Bàn chân

背部 (danh từ)

bèibù

Lưng

心脏 (danh từ)

xīnzàng

Tim

肺 (danh từ)

fèi

Phổi

2. Phản ứng & chuyển động cơ thể 

Dùng những từ này để mô tả phản xạ tự nhiên và các cử động vô thức của cơ thể.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

咳嗽 (động từ)

késou

Ho

打喷嚏 (động từ)

dǎ pēntì

Hắt xì

打哈欠 (động từ)

dǎ hāqian

Ngáp

流汗 (động từ)

liúhàn

Đổ mồ hôi

发抖 (động từ)

fādǒu

Run rẩy

打嗝 (động từ)

dǎgé

Nấc cụt

呼吸 (động từ)

hūxī

Hít thở

吞咽 (động từ)

tūnyàn

Nuốt

流泪 (động từ)

liúlèi

Chảy nước mắt

眨眼 (động từ)

zhǎyǎn

Chớp mắt

抽筋 (động từ)

chōujīn

Bị chuột rút / co rút cơ

3. Triệu chứng

Các từ vựng giúp bạn mô tả triệu chứng khi cảm thấy không khỏe.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

发烧 (động từ)

fāshāo

Sốt / bị sốt

头痛 (danh từ)

tóutòng

Đau đầu

咳嗽 (danh từ)

késou

Cơn ho

恶心 (tính từ)

ěxīn

Buồn nôn

头晕 (tính từ)

tóuyūn

Chóng mặt / choáng váng

腹泻 (danh từ)

fùxiè

Tiêu chảy

喉咙痛 (danh từ)

hóulóng tòng

Đau họng

鼻塞 (danh từ)

bísāi

Nghẹt mũi

气短 (tính từ)

qìduǎn

Khó thở / hụt hơi

疲劳 (tính từ)

píláo

Mệt mỏi / kiệt sức

肌肉酸痛 (danh từ)

jīròu suāntòng

Đau nhức cơ

4. Bệnh lý

Dùng những từ sau để nói về các bệnh lý và vấn đề sức khỏe thường gặp.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

感冒 (danh từ)

gǎnmào

Cảm lạnh

流感 (danh từ)

liúgǎn

Cúm

中毒 (danh từ)

zhòngdú

Ngộ độc

发炎 (danh từ)

fāyán

Viêm

过敏 (danh từ)

guòmǐn

Dị ứng

哮喘 (danh từ)

xiàochuǎn

Hen suyễn

糖尿病 (danh từ)

tángniàobìng

Bệnh tiểu đường

高血压 (danh từ)

gāoxuèyā

Cao huyết áp

心脏病 (danh từ)

xīnzàngbìng

Bệnh tim

胃病 (danh từ)

wèibìng

Bệnh dạ dày

皮肤病 (danh từ)

pífūbìng

Bệnh về da

5. Tình trạng sức khỏe

Các từ dùng để mô tả cảm giác hiện tại và tình trạng sức khỏe chung của bạn.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

健康 (tính từ/danh từ)

jiànkāng

Khỏe mạnh / sức khỏe

不舒服 (tính từ)

bù shūfu

Khó chịu / không khỏe

虚弱 (tính từ)

xūruò

Yếu / suy nhược

良好 (tính từ)

liánghǎo

Tốt (tình trạng)

恢复中 (tính từ)

huīfù zhōng

Đang hồi phục

过度疲劳 (tính từ)

guòdù píláo

Quá mệt mỏi / kiệt sức

缺水 (tính từ)

quēshuǐ

Thiếu nước / mất nước

免疫力低 (tính từ)

miǎnyìlì dī

Suy giảm miễn dịch

状态稳定 (tính từ)

zhuàngtài wěndìng

Tình trạng ổn định

痛得厉害 (tính từ)

tòng de lìhài

Rất đau / đau dữ dội

6. Điều trị

Những từ vựng liên quan đến việc khám, chữa bệnh, dùng thuốc và hồi phục.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

治疗 (động từ/danh từ)

zhìliáo

Điều trị / sự điều trị

药 (danh từ)

yào

Thuốc

打针 (động từ)

dǎzhēn

Tiêm thuốc / chích

挂水 (động từ)

guàshuǐ

Truyền nước / truyền dịch

手术 (danh từ)

shǒushù

Phẫu thuật

处方 (danh từ)

chǔfāng

Đơn thuốc

检查 (động từ)

jiǎnchá

Kiểm tra (sức khỏe)

化验 (động từ)

huàyàn

Xét nghiệm (cận lâm sàng)

消毒 (động từ)

xiāodú

Khử trùng / sát khuẩn

休息 (động từ)

xiūxi

Nghỉ ngơi

复诊 (động từ)

fùzhěn

Tái khám

7. Trong bệnh viện

Các từ này giúp bạn giao tiếp và định hướng trong bệnh viện, phòng khám và cơ sở y tế.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

医院 (danh từ)

yīyuàn

Bệnh viện

诊所 (danh từ)

zhěnsuǒ

Phòng khám

急诊室 (danh từ)

jízhěnshì

Phòng cấp cứu

护士 (danh từ)

hùshi

Y tá

医生 (danh từ)

yīshēng

Bác sĩ

病房 (danh từ)

bìngfáng

Phòng bệnh

挂号 (động từ)

guàhào

Đăng ký khám / lấy số thứ tự

排队 (động từ)

páiduì

Xếp hàng

体检 (danh từ)

tǐjiǎn

Khám sức khỏe tổng quát

病历 (danh từ)

bìnglì

Hồ sơ bệnh án

手术室 (danh từ)

shǒushùshì

Phòng phẫu thuật

8. Thói quen lành mạnh

Từ vựng về những thói quen tốt giúp cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

锻炼 (động từ)

duànliàn

Tập luyện thể dục

多喝水 (cụm từ)

duō hē shuǐ

Uống nhiều nước

早睡 (động từ)

zǎo shuì

Ngủ sớm

均衡饮食 (danh từ)

jūnhéng yǐnshí

Chế độ ăn cân bằng

冥想 (động từ)

míngxiǎng

Thiền / thiền định

伸展 (động từ)

shēnzhǎn

Giãn cơ / kéo giãn

散步 (động từ)

sànbù

Đi dạo / đi bộ nhẹ

深呼吸 (động từ)

shēn hūxī

Hít thở sâu

减压 (động từ)

jiǎnyā

Giảm căng thẳng / giảm stress

规律作息 (danh từ)

guīlǜ zuòxí

Nếp sinh hoạt điều độ

控制糖分 (động từ)

kòngzhì tángfèn

Hạn chế đường / kiểm soát lượng đường

Tám nhóm từ vựng trên giúp bạn diễn đạt rõ ràng về cơ thể, triệu chứng, bệnh lý, điều trị và thói quen sống lành mạnh bằng tiếng Trung. Khi kết hợp luyện tập cùng phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới một cách tự nhiên và tự tin hơn khi nói về sức khỏe trong các tình huống đời thực.

Hãy bắt đầu học cùng GuruLango ngay hôm nay để xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc cho mọi cuộc trò chuyện về sức khỏe bằng tiếng Trung