Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Chính trị và Pháp luật

Mở rộng hiểu biết xã hội với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Chính Trị & Pháp Luật! Bộ sưu tập này tổng hợp các thuật ngữ quan trọng về chính quyền, luật pháp, quyền công dân, bầu cử.

Từ vựng về chính trị và pháp luật giúp bạn nói rõ ràng hơn về bộ máy nhà nước, ngoại giao, quyền lợi, nghĩa vụ và các vấn đề quốc tế bằng tiếng Trung. Với hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ những từ vựng “khó nhằn” này một cách tự nhiên, dễ hiểu và dùng được trong ngữ cảnh thực tế.

Dưới đây là bộ từ vựng mẫu về chủ đề Chính trị & Pháp luật, được chọn lọc từ kho 5000 từ vựng của GuruLango.

1. Bộ máy nhà nước

Dùng những từ này để mô tả chức năng và các thành phần trong hệ thống quản lý của một quốc gia.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

政府 (danh từ)

zhèngfǔ

Chính phủ

国家 (danh từ)

guójiā

Quốc gia

领导人 (danh từ)

lǐngdǎorén

Nhà lãnh đạo

官员 (danh từ)

guānyuán

Quan chức

内阁 (danh từ)

nèigé

Nội các

总统 (danh từ)

zǒngtǒng

Tổng thống

总理 (danh từ)

zǒnglǐ

Thủ tướng

市长 (danh từ)

shìzhǎng

Thị trưởng

州长 (danh từ)

zhōuzhǎng

Thống đốc

公共服务 (danh từ)

gōnggòng fúwù

Dịch vụ công

政策 (danh từ)

zhèngcè

Chính sách

公民 (danh từ)

gōngmín

Công dân

2. Chính trị

Những từ này giúp bạn nói về hành vi chính trị, tư tưởng và quá trình ra quyết định.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

政治 (danh từ)

zhèngzhì

Chính trị

选举 (danh từ/động từ)

xuǎnjǔ

Bầu cử / bầu chọn

投票 (động từ)

tóupiào

Bỏ phiếu

政党 (danh từ)

zhèngdǎng

Đảng chính trị

候选人 (danh từ)

hòuxuǎnrén

Ứng cử viên

政见 (danh từ)

zhèngjiàn

Quan điểm chính trị

改革 (danh từ/động từ)

gǎigé

Cải cách

议会 (danh từ)

yìhuì

Nghị viện / quốc hội

竞选 (động từ)

jìngxuǎn

Vận động tranh cử

策略 (danh từ)

cèlüè

Chiến lược

公众舆论 (danh từ)

gōngzhòng yúlùn

Dư luận công chúng

3. Ngoại giao

Dùng các từ này để mô tả quan hệ quốc tế, đàm phán và hợp tác toàn cầu.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

外交 (danh từ)

wàijiāo

Ngoại giao

国际关系 (danh từ)

guójì guānxì

Quan hệ quốc tế

大使 (danh từ)

dàshǐ

Đại sứ

领事馆 (danh từ)

lǐngshìguǎn

Lãnh sự quán

协商 (động từ)

xiéshāng

Đàm phán / thương lượng

条约 (danh từ)

tiáoyuē

Hiệp ước

合作 (danh từ/động từ)

hézuò

Hợp tác

冲突 (danh từ)

chōngtū

Xung đột

和平 (danh từ)

hépíng

Hoà bình

访问 (động từ)

fǎngwèn

Thăm viếng chính thức

外交政策 (danh từ)

wàijiāo zhèngcè

Chính sách đối ngoại

4. Bộ ban ngành 

Những từ này dùng để chỉ các bộ, ban, ngành và nhánh quyền lực trong nhà nước.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

部门 (danh từ)

bùmén

Bộ phận / cơ quan

部长 (danh từ)

bùzhǎng

Bộ trưởng

国防部 (danh từ)

guófángbù

Bộ Quốc phòng

教育部 (danh từ)

jiàoyùbù

Bộ Giáo dục

外交部 (danh từ)

wàijiāobù

Bộ Ngoại giao

财政部 (danh từ)

cáizhèngbù

Bộ Tài chính

法院 (danh từ)

fǎyuàn

Toà án

立法机构 (danh từ)

lìfǎ jīgòu

Cơ quan lập pháp

行政部门 (danh từ)

xíngzhèng bùmén

Cơ quan hành pháp

司法机构 (danh từ)

sīfǎ jīgòu

Cơ quan tư pháp

地方政府 (danh từ)

dìfāng zhèngfǔ

Chính quyền địa phương

5. Pháp luật

Dùng những từ này để nói về hệ thống luật pháp, quy định và tư pháp.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

法律 (danh từ)

fǎlǜ

Pháp luật

法规 (danh từ)

fǎguī

Quy định pháp luật

宪法 (danh từ)

xiànfǎ

Hiến pháp

犯罪 (danh từ/động từ)

fànzuì

Tội phạm / phạm tội

法官 (danh từ)

fǎguān

Thẩm phán

律师 (danh từ)

lǜshī

Luật sư

证据 (danh từ)

zhèngjù

Chứng cứ

审判 (động từ/danh từ)

shěnpàn

Xét xử / phiên toà

判决 (danh từ/động từ)

pànjué

Phán quyết / tuyên án

违法 (động từ)

wéifǎ

Vi phạm pháp luật

权威 (danh từ)

quánwēi

Uy quyền / thẩm quyền

6. Quyền & Nghĩa vụ

Những từ này giúp bạn diễn đạt quyền lợi, trách nhiệm và nghĩa vụ của công dân.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

权利 (danh từ)

quánlì

Quyền lợi / quyền

义务 (danh từ)

yìwù

Nghĩa vụ

自由 (danh từ)

zìyóu

Tự do

隐私权 (danh từ)

yǐnsīquán

Quyền riêng tư

受教育权 (danh từ)

shòu jiàoyù quán

Quyền được giáo dục

纳税 (động từ)

nàshuì

Nộp thuế

服兵役 (động từ)

fú bīngyì

Thực hiện nghĩa vụ quân sự

遵守法律 (động từ)

zūnshǒu fǎlǜ

Tuân thủ pháp luật

公共责任 (danh từ)

gōnggòng zérèn

Trách nhiệm cộng đồng

社会义务 (danh từ)

shèhuì yìwù

Nghĩa vụ xã hội

投票权 (danh từ)

tóupiàoquán

Quyền bầu cử

7. Tổ chức quốc tế 

Từ vựng để nói về các tổ chức, liên minh và định chế toàn cầu.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

国际组织 (danh từ)

guójì zǔzhī

Tổ chức quốc tế

联合国 (danh từ)

Liánhéguó

Liên Hợp Quốc

世界银行 (danh từ)

Shìjiè Yínháng

Ngân hàng Thế giới

世界卫生组织 (danh từ)

Shìjiè Wèishēng Zǔzhī

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

国际红十字会 (danh từ)

Guójì Hóng Shízìhuì

Hội Chữ thập đỏ Quốc tế

北约 (danh từ)

Běiyuē

NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương)

欧盟 (danh từ)

Ōuméng

Liên minh Châu Âu (EU)

亚太经合组织 (danh từ)

Yàtài Jīnghé Zǔzhī

APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương)

东盟 (danh từ)

Dōngméng

ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)

世界贸易组织 (danh từ)

Shìjiè Màoyì Zǔzhī

WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới)

国际法院 (danh từ)

Guójì Fǎyuàn

Toà án Quốc tế

Các nhóm từ vựng trên giúp bạn nói rõ ràng hơn về nhà nước, chính trị, pháp luật, quyền công dân, ngoại giao và các tổ chức quốc tế bằng tiếng Trung. Khi kết hợp cùng hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn không chỉ nhớ từ lâu hơn mà còn tự tin dùng chúng trong những chủ đề “khó” như chính trị và pháp luật.

Bắt đầu học cùng GuruLango ngay hôm nay để bàn luận về chính trị & pháp luật bằng tiếng Trung một cách mạch lạc và tự tin!