Khám phá tri thức hiện đại với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Khoa Học & Công Nghệ! Bộ sưu tập này giới thiệu các thuật ngữ quan trọng về máy móc, nghiên cứu, kỹ thuật số, đổi mới và ứng dụng công nghệ.

Energy

Material

Tool

Construction

Mechanical Engineering

Electrical Engineering

Science
Từ vựng khoa học và kỹ thuật giúp bạn nói về kỹ thuật điện, cơ khí, vật liệu, xây dựng và năng lượng bằng tiếng Trung. Với hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ thuật ngữ hiệu quả và ứng dụng tự nhiên trong học tập và công việc.
Dưới đây là danh sách từ vựng mẫu chủ đề Khoa học & Kỹ thuật, trích từ bộ 5000 từ của GuruLango.
Từ vựng về các ngành khoa học và các khái niệm nền tảng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng về điện năng, linh kiện điện và hệ thống điện.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng mô tả các bộ phận và hệ thống cơ khí.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng nói về công trình, kiến trúc và thi công.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dụng cụ dùng trong sửa chữa, xây dựng và cơ khí.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các vật liệu phổ biến trong xây dựng và sản xuất.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng về các loại năng lượng và nhiên liệu.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ từ vựng Khoa học & Kỹ thuật giúp bạn mô tả chính xác các chủ đề về điện – cơ khí – vật liệu – xây dựng – năng lượng trong tiếng Trung. Khi kết hợp cùng Spaced Repetition của GuruLango, khả năng ghi nhớ và ứng dụng của bạn sẽ tăng lên rõ rệt.