Từ vựng tiếng Trung chủ đề Mua sắm và Dịch vụ

Tự tin giao tiếp khi mua sắm với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Mua Sắm & Dịch Vụ! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ thiết yếu về cửa hàng, giá cả, thanh toán, dịch vụ khách hàng và trải nghiệm mua sắm.

Tình huống mua sắm và sử dụng dịch vụ xuất hiện mỗi ngày, từ đi chợ, mua đồ siêu thị cho đến dùng dịch vụ chăm sóc khách hàng hoặc thanh toán hóa đơn. Với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, mỗi từ mới sẽ được ôn lại đúng thời điểm, giúp bạn ghi nhớ lâu và dùng tự nhiên trong đời sống.

Dưới đây là bộ từ vựng mẫu chủ đề Mua sắm & Dịch vụ, được trích từ thư viện 5000 từ của GuruLango.

1. Địa điểm mua sắm 

Các từ vựng sau giúp bạn mô tả những nơi mọi người mua sắm hàng hóa hoặc sử dụng dịch vụ.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

商店 (danh từ)

shāngdiàn

Cửa hàng

超市 (danh từ)

chāoshì

Siêu thị

市场 (danh từ)

shìchǎng

Chợ / thị trường

百货商场 (danh từ)

bǎihuò shāngchǎng

Trung tâm bách hóa

便利店 (danh từ)

biànlìdiàn

Cửa hàng tiện lợi

购物中心 (danh từ)

gòuwù zhōngxīn

Trung tâm mua sắm

药店 (danh từ)

yàodiàn

Hiệu thuốc / nhà thuốc

菜市场 (danh từ)

càishìchǎng

Chợ rau / chợ thực phẩm tươi

家具店 (danh từ)

jiājùdiàn

Cửa hàng nội thất

书店 (danh từ)

shūdiàn

Nhà sách

服装店 (danh từ)

fúzhuāngdiàn

Cửa hàng quần áo

电器店 (danh từ)

diànqìdiàn

Cửa hàng đồ điện / điện máy

2. Mua sắm trực tiếp

Những từ này dùng để mô tả trải nghiệm mua hàng tại cửa hàng thực (offline).

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

购物 (động từ)

gòuwù

Mua sắm

试穿 (động từ)

shìchuān

Thử đồ (quần áo)

付款 (động từ)

fùkuǎn

Thanh toán

折扣 (danh từ)

zhékòu

Giảm giá / chiết khấu

退货 (động từ)

tuìhuò

Trả hàng

换货 (động từ)

huànhuò

Đổi hàng

收银台 (danh từ)

shōuyíntái

Quầy thu ngân

购物袋 (danh từ)

gòuwùdài

Túi đựng đồ / túi mua sắm

标签 (danh từ)

biāoqiān

Nhãn / tem

促销 (danh từ/động từ)

cùxiāo

Khuyến mãi / xúc tiến bán hàng

商品 (danh từ)

shāngpǐn

Hàng hóa / sản phẩm

库存 (danh từ)

kùcún

Tồn kho / hàng trong kho

3. Mua sắm online

Các từ vựng sau giúp bạn mô tả hoạt động mua hàng trên các nền tảng trực tuyến.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

网购 (danh từ/động từ)

wǎnggòu

Mua sắm online

下单 (động từ)

xiàdān

Đặt đơn / đặt hàng

加入购物车 (động từ)

jiārù gòuwùchē

Thêm vào giỏ hàng

发货 (động từ)

fāhuò

Gửi hàng

快递 (danh từ)

kuàidì

Chuyển phát nhanh / đơn hàng chuyển phát

物流 (danh từ)

wùliú

Hậu cần / logistics

运费 (danh từ)

yùnfèi

Phí vận chuyển

评价 (danh từ/động từ)

píngjià

Đánh giá / nhận xét

好评 (danh từ)

hǎopíng

Đánh giá tốt

差评 (danh từ)

chàpíng

Đánh giá xấu

收藏 (động từ)

shōucáng

Lưu lại / thêm vào yêu thích

退款 (động từ)

tuìkuǎn

Hoàn tiền

4. Dịch vụ khách hàng

Từ vựng dùng để nói về hỗ trợ khách hàng, yêu cầu giúp đỡ và cách liên lạc với bộ phận dịch vụ.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

客服 (danh từ)

kèfú

Chăm sóc khách hàng / nhân viên CSKH

投诉 (động từ)

tóusù

Khiếu nại

咨询 (danh từ/động từ)

zīxún

Tư vấn / hỏi thông tin

问题 (danh từ)

wèntí

Vấn đề / câu hỏi

建议 (danh từ/động từ)

jiànyì

Góp ý / đề xuất

回复 (động từ)

huífù

Trả lời / phản hồi

服务质量 (danh từ)

fúwù zhìliàng

Chất lượng dịch vụ

售后服务 (danh từ)

shòuhòu fúwù

Dịch vụ hậu mãi

联系方式 (danh từ)

liánxì fāngshì

Cách thức liên lạc / thông tin liên hệ

等待时间 (danh từ)

děngdài shíjiān

Thời gian chờ

解决方案 (danh từ)

jiějué fāng’àn

Phương án giải quyết

5. Phương thức thanh toán

Các từ vựng này giúp bạn nói về các cách thanh toán khác nhau ở Trung Quốc và các nước khác.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

付款方式 (danh từ)

fùkuǎn fāngshì

Phương thức thanh toán

现金 (danh từ)

xiànjīn

Tiền mặt

刷卡 (động từ)

shuākǎ

Quẹt thẻ / thanh toán bằng thẻ

信用卡 (danh từ)

xìnyòngkǎ

Thẻ tín dụng

借记卡 (danh từ)

jièjìkǎ

Thẻ ghi nợ

移动支付 (danh từ)

yídòng zhīfù

Thanh toán di động

支付宝 (danh từ)

Zhīfùbǎo

Alipay

微信支付 (danh từ)

Wēixìn zhīfù

WeChat Pay

银行转账 (danh từ)

yínháng zhuǎnzhàng

Chuyển khoản ngân hàng

预付 (động từ)

yùfù

Trả trước

分期付款 (danh từ)

fēnqī fùkuǎn

Trả góp

6. Sản phẩm & Dịch vụ

Các từ vựng này giúp bạn mô tả sản phẩm, dịch vụ, chất lượng và những thông tin liên quan.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

产品 (danh từ)

chǎnpǐn

Sản phẩm

服务 (danh từ)

fúwù

Dịch vụ

品质 (danh từ)

pǐnzhì

Chất lượng

价格 (danh từ)

jiàgé

Giá cả

包装 (danh từ)

bāozhuāng

Bao bì

功能 (danh từ)

gōngnéng

Tính năng

保修 (danh từ)

bǎoxiū

Bảo hành

使用说明 (danh từ)

shǐyòng shuōmíng

Hướng dẫn sử dụng

原材料 (danh từ)

yuán cáiliào

Nguyên liệu

供应商 (danh từ)

gōngyìngshāng

Nhà cung cấp

上架 (động từ)

shàngjià

Đưa lên kệ / đưa lên bán

新品 (danh từ)

xīnpǐn

Sản phẩm mới

Bộ từ vựng Mua sắm & Dịch vụ này cung cấp cho bạn những từ khóa thiết yếu để mua hàng, hiểu dịch vụ và giao tiếp với nhân viên một cách tự tin bằng tiếng Trung. Khi kết hợp luyện tập cùng phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới tự nhiên và ứng dụng dễ dàng trong các tình huống đời sống.

Hãy bắt đầu học cùng GuruLango ngay hôm nay để mua sắm và giao tiếp trong tiếng Trung một cách chủ động và thoải mái hơn!