Luyện bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề Du lịch

Khám phá thế giới tự tin hơn với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Du Lịch! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ thiết yếu về đặt phòng, sân bay, tham quan, phương tiện, ăn uống và các tình huống trên đường đi.

Từ vựng về du lịch giúp bạn tự tin di chuyển ở sân bay, đặt phòng khách sạn, mô tả điểm đến và xử lý các tình huống khẩn cấp khi khám phá những vùng đất mới. Với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ lâu hơn và sử dụng tự nhiên trong các tình huống du lịch thực tế.

Dưới đây là bộ từ vựng mẫu về Du lịch & Địa điểm, được trích chọn từ thư viện 5000 từ của GuruLango.

1. Sân bay

Các từ sau dùng để nói về quy trình ở sân bay và những hoạt động liên quan đến chuyến bay.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

机场 (danh từ)

jīchǎng

Sân bay

航班 (danh từ)

hángbān

Chuyến bay

登机口 (danh từ)

dēngjīkǒu

Cổng lên máy bay

行李 (danh từ)

xínglǐ

Hành lý

托运 (động từ)

tuōyùn

Gửi hành lý ký gửi

安检 (danh từ)

ānjiǎn

Kiểm tra an ninh

护照 (danh từ)

hùzhào

Hộ chiếu

登机牌 (danh từ)

dēngjīpái

Thẻ lên máy bay

候机室 (danh từ)

hòujīshì

Phòng chờ

起飞 (động từ)

qǐfēi

Cất cánh

降落 (động từ)

jiàngluò

Hạ cánh

延误 (danh từ/động từ)

yánwù

Hoãn / trễ chuyến

2. Ga tàu

Những từ vựng này giúp bạn nói về việc đi tàu và di chuyển trong nhà ga.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

火车站 (danh từ)

huǒchēzhàn

Ga tàu

月台 (danh từ)

yuètái

Sân ga / sân chờ

火车票 (danh từ)

huǒchēpiào

Vé tàu

高铁 (danh từ)

gāotiě

Tàu cao tốc

硬座 (danh từ)

yìngzuò

Ghế cứng

软卧 (danh từ)

ruǎnwò

Giường nằm mềm

检票口 (danh từ)

jiǎnpiàokǒu

Cửa soát vé

发车时间 (danh từ)

fāchē shíjiān

Giờ khởi hành

到站 (động từ)

dàozhàn

Đến ga

换乘 (động từ)

huànchéng

Chuyển tuyến / đổi tàu

铁路线 (danh từ)

tiělùxiàn

Tuyến đường sắt

3. Chỗ ở 

Các từ dưới đây dùng để mô tả nơi bạn lưu trú trong chuyến đi.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

酒店 (danh từ)

jiǔdiàn

Khách sạn

宾馆 (danh từ)

bīnguǎn

Nhà nghỉ / khách sạn nhỏ

青年旅舍 (danh từ)

qīngnián lǚshè

Hostel / nhà trọ thanh niên

双人房 (danh từ)

shuāngrén fáng

Phòng đôi

单人房 (danh từ)

dānrén fáng

Phòng đơn

前台 (danh từ)

qiántái

Quầy lễ tân

预订 (động từ)

yùdìng

Đặt phòng

退房 (động từ)

tuìfáng

Trả phòng

入住 (động từ)

rùzhù

Nhận phòng

房卡 (danh từ)

fángkǎ

Thẻ phòng

设施 (danh từ)

shèshī

Cơ sở vật chất / tiện nghi

度假村 (danh từ)

dùjiàcūn

Khu nghỉ dưỡng

4. Điểm tham quan

Các từ vựng giúp bạn gọi tên các loại địa điểm tham quan và điểm đến du lịch.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

景点 (danh từ)

jǐngdiǎn

Điểm du lịch / thắng cảnh

名胜古迹 (danh từ)

míngshèng gǔjì

Danh lam thắng cảnh / di tích lịch sử

公园 (danh từ)

gōngyuán

Công viên

博物馆 (danh từ)

bówùguǎn

Bảo tàng

美术馆 (danh từ)

měishùguǎn

Phòng tranh / bảo tàng mỹ thuật

古城 (danh từ)

gǔchéng

Phố cổ / thành cổ

海滩 (danh từ)

hǎitān

Bãi biển

山区 (danh từ)

shānqū

Vùng núi

动物园 (danh từ)

dòngwùyuán

Sở thú

水族馆 (danh từ)

shuǐzúguǎn

Thủy cung

庙宇 (danh từ)

miàoyǔ

Đền chùa

5. Danh thắng thế giới

Các từ sau dùng để mô tả những điểm đến nổi tiếng trên toàn cầu.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

世界遗产 (danh từ)

shìjiè yíchǎn

Di sản thế giới

金字塔 (danh từ)

jīnzìtǎ

Kim tự tháp

大峡谷 (danh từ)

Dàxiágǔ

Hẻm núi Grand Canyon

自由女神像 (danh từ)

Zìyóu Nǚshénxiàng

Tượng Nữ thần Tự do

埃菲尔铁塔 (danh từ)

Āifēi’ěr Tiětǎ

Tháp Eiffel

罗马斗兽场 (danh từ)

Luómǎ Dòushòuchǎng

Đấu trường La Mã

富士山 (danh từ)

Fùshìshān

Núi Phú Sĩ

悉尼歌剧院 (danh từ)

Xīní Gējùyuàn

Nhà hát Opera Sydney

长城 (danh từ)

Chángchéng

Vạn Lý Trường Thành

吴哥窟 (danh từ)

Wúgēkū

Angkor Wat

马丘比丘 (danh từ)

Mǎqiūbǐqiū

Machu Picchu

6. Hoạt động du lịch

Những từ này giúp bạn nói về các hoạt động vui chơi, tour và trải nghiệm trong chuyến đi.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

旅游 (danh từ/động từ)

lǚyóu

Du lịch

观光 (danh từ/động từ)

guānguāng

Tham quan / ngắm cảnh

徒步 (động từ)

túbù

Đi bộ đường dài / trekking

拍照 (động từ)

pāizhào

Chụp ảnh

购物 (động từ)

gòuwù

Mua sắm

品尝 (động từ)

pǐncháng

Thưởng thức (ẩm thực)

参加团游 (động từ)

cānjiā tuányóu

Tham gia tour đoàn

自驾游 (danh từ)

zìjiàyóu

Du lịch tự lái xe / road trip

漂流 (động từ)

piāoliú

Chèo bè / vượt thác

划船 (động từ)

huáchuán

Chèo thuyền

看演出 (động từ)

kàn yǎnchū

Xem biểu diễn / xem show

7. Vật dụng du lịch

Các vật dụng cần thiết cho mọi chuyến đi.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

行李箱 (danh từ)

xínglǐxiāng

Vali

背包 (danh từ)

bēibāo

Ba lô

地图 (danh từ)

dìtú

Bản đồ

充电器 (danh từ)

chōngdiànqì

Sạc điện

现金 (danh từ)

xiànjīn

Tiền mặt

雨伞 (danh từ)

yǔsǎn

Ô / dù

水瓶 (danh từ)

shuǐpíng

Bình nước

洗漱包 (danh từ)

xǐshùbāo

Túi đồ vệ sinh cá nhân

旅行枕头 (danh từ)

lǚxíng zhěntou

Gối du lịch

急救包 (danh từ)

jíjiùbāo

Túi sơ cứu

防晒霜 (danh từ)

fángshài shuāng

Kem chống nắng

8. Tình huống khẩn cấp

Những từ vựng sau giúp bạn giao tiếp trong các tình huống khẩn cấp khi đi du lịch.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

紧急情况 (danh từ)

jǐnjí qíngkuàng

Tình huống khẩn cấp

丢失 (động từ)

diūshī

Bị mất (giấy tờ, đồ vật)

生病 (động từ)

shēngbìng

Bị ốm

迷路 (động từ)

mílù

Bị lạc đường

报警 (động từ)

bàojǐng

Gọi cảnh sát

求助 (động từ)

qiúzhù

Cầu cứu / nhờ giúp đỡ

事故 (danh từ)

shìgù

Tai nạn

医疗中心 (danh từ)

yīliáo zhōngxīn

Trung tâm y tế

药店 (danh từ)

yàodiàn

Hiệu thuốc

遗失物品 (danh từ)

yíshī wùpǐn

Đồ thất lạc

延误问题 (danh từ)

yánwù wèntí

Vấn đề hoãn chuyến

9. Quốc gia

Các từ dùng để gọi tên những quốc gia khác nhau bằng tiếng Trung.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

中国 (danh từ)

Zhōngguó

Trung Quốc

越南 (danh từ)

Yuènán

Việt Nam

美国 (danh từ)

Měiguó

Mỹ

日本 (danh từ)

Rìběn

Nhật Bản

韩国 (danh từ)

Hánguó

Hàn Quốc

法国 (danh từ)

Fǎguó

Pháp

德国 (danh từ)

Déguó

Đức

泰国 (danh từ)

Tàiguó

Thái Lan

英国 (danh từ)

Yīngguó

Anh

意大利 (danh từ)

Yìdàlì

Ý

加拿大 (danh từ)

Jiānádà

Canada

10. Quốc tịch

Các từ vựng giúp bạn miêu tả quốc tịch và xuất thân của một người.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

国籍 (danh từ)

guójí

Quốc tịch

中国人 (danh từ)

Zhōngguórén

Người Trung Quốc

越南人 (danh từ)

Yuènánrén

Người Việt Nam

美国人 (danh từ)

Měiguórén

Người Mỹ

日本人 (danh từ)

Rìběnrén

Người Nhật

韩国人 (danh từ)

Hánguórén

Người Hàn Quốc

法国人 (danh từ)

Fǎguórén

Người Pháp

德国人 (danh từ)

Déguórén

Người Đức

泰国人 (danh từ)

Tàiguórén

Người Thái

英国人 (danh từ)

Yīngguórén

Người Anh

意大利人 (danh từ)

Yìdàlìrén

Người Ý

11. Thủ đô

Các từ sau giúp bạn nói về thủ đô của những quốc gia quan trọng trên thế giới.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

首都 (danh từ)

shǒudū

Thủ đô

北京 (danh từ)

Běijīng

Bắc Kinh

河内 (danh từ)

Hénèi

Hà Nội

华盛顿 (danh từ)

Huáshèngdùn

Washington, D.C.

东京 (danh từ)

Dōngjīng

Tokyo

首尔 (danh từ)

Shǒu’ěr

Seoul

巴黎 (danh từ)

Bālí

Paris

柏林 (danh từ)

Bólín

Berlin

曼谷 (danh từ)

Màngǔ

Bangkok

伦敦 (danh từ)

Lúndūn

London

罗马 (danh từ)

Luómǎ

Rome

Các nhóm từ vựng trên giúp bạn tự tin nói về sân bay, ga tàu, khách sạn, điểm tham quan, hoạt động du lịch, tình huống khẩn cấp và địa lý thế giới bằng tiếng Trung. Kết hợp với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và sử dụng chúng linh hoạt trong những chuyến đi thực tế.

Hãy bắt đầu học cùng GuruLango ngay hôm nay để có thể “đi khắp thế giới bằng tiếng Trung” một cách tự tin!