Khám phá thế giới tự tin hơn với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Du Lịch! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ thiết yếu về đặt phòng, sân bay, tham quan, phương tiện, ăn uống và các tình huống trên đường đi.

Capital

Travel Emergency

Worldwide Tourist Attraction

Nationality

Food Tourism

Travel Essential

Travel Activity

Tourist Destination

Accommodation

Airport

Travel Type

Train Station

Chinese Tourist Attraction

Country
Từ vựng về du lịch giúp bạn tự tin di chuyển ở sân bay, đặt phòng khách sạn, mô tả điểm đến và xử lý các tình huống khẩn cấp khi khám phá những vùng đất mới. Với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ lâu hơn và sử dụng tự nhiên trong các tình huống du lịch thực tế.
Dưới đây là bộ từ vựng mẫu về Du lịch & Địa điểm, được trích chọn từ thư viện 5000 từ của GuruLango.
Các từ sau dùng để nói về quy trình ở sân bay và những hoạt động liên quan đến chuyến bay.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những từ vựng này giúp bạn nói về việc đi tàu và di chuyển trong nhà ga.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ dưới đây dùng để mô tả nơi bạn lưu trú trong chuyến đi.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ vựng giúp bạn gọi tên các loại địa điểm tham quan và điểm đến du lịch.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ sau dùng để mô tả những điểm đến nổi tiếng trên toàn cầu.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những từ này giúp bạn nói về các hoạt động vui chơi, tour và trải nghiệm trong chuyến đi.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các vật dụng cần thiết cho mọi chuyến đi.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những từ vựng sau giúp bạn giao tiếp trong các tình huống khẩn cấp khi đi du lịch.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ dùng để gọi tên những quốc gia khác nhau bằng tiếng Trung.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ vựng giúp bạn miêu tả quốc tịch và xuất thân của một người.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ sau giúp bạn nói về thủ đô của những quốc gia quan trọng trên thế giới.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các nhóm từ vựng trên giúp bạn tự tin nói về sân bay, ga tàu, khách sạn, điểm tham quan, hoạt động du lịch, tình huống khẩn cấp và địa lý thế giới bằng tiếng Trung. Kết hợp với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và sử dụng chúng linh hoạt trong những chuyến đi thực tế.
Hãy bắt đầu học cùng GuruLango ngay hôm nay để có thể “đi khắp thế giới bằng tiếng Trung” một cách tự tin!