Từ vựng tiếng Trung chủ đề Công việc và Sự nghiệp

Phát triển chuyên môn của bạn với bộ Từ Vựng Tiếng Trung về Công Việc & Sự Nghiệp! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ thiết yếu về vị trí công việc, kỹ năng, môi trường làm việc, quy trình và định hướng nghề nghiệp,

Bộ từ vựng dưới đây được GuruLango chọn lọc từ các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường làm việc, kết hợp cùng phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition), bạn sẽ ghi nhớ sâu, sử dụng tự nhiên trong họp hành, email, phỏng vấn và công việc hằng ngày.

1. Nghề nghiệp 

Dưới đây là những nghề phổ biến giúp bạn giới thiệu công việc của mình và hiểu vai trò của người khác.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

老师 (danh từ)

lǎoshī

Giáo viên

医生 (danh từ)

yīshēng

Bác sĩ

护士 (danh từ)

hùshì

Y tá

工程师 (danh từ)

gōngchéngshī

Kỹ sư

司机 (danh từ)

sījī

Tài xế

厨师 (danh từ)

chúshī

Đầu bếp

经理 (danh từ)

jīnglǐ

Quản lý

律师 (danh từ)

lǜshī

Luật sư

店员 (danh từ)

diànyuán

Nhân viên bán hàng

服务员 (danh từ)

fúwùyuán

Nhân viên phục vụ

会计 (danh từ)

kuàijì

Kế toán

设计师 (danh từ)

shèjìshī

Nhà thiết kế

翻译 (danh từ)

fānyì

Phiên dịch

2. Bộ phận & lĩnh vực

Các từ dưới đây giúp bạn nói về phòng ban, ngành nghề và lĩnh vực chuyên môn.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

部门 (danh từ)

bùmén

Bộ phận

行业 (danh từ)

hángyè

Ngành nghề

市场部 (danh từ)

shìchǎng bù

Phòng Marketing

销售部 (danh từ)

xiāoshòu bù

Phòng Kinh doanh

财务部 (danh từ)

cáiwù bù

Phòng Tài chính

人事部 (danh từ)

rénshì bù

Phòng Nhân sự

技术部 (danh từ)

jìshù bù

Phòng Kỹ thuật

运营部 (danh từ)

yùnyíng bù

Phòng Vận hành

客服部 (danh từ)

kèfú bù

Phòng Chăm sóc khách hàng

生产部 (danh từ)

shēngchǎn bù

Phòng Sản xuất

教育行业 (danh từ)

jiàoyù hángyè

Ngành giáo dục

医疗行业 (danh từ)

yīliáo hángyè

Ngành y tế

3. Chức danh 

Những chức danh quan trọng thường gặp trong tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

经理 (danh từ)

jīnglǐ

Quản lý

主任 (danh từ)

zhǔrèn

Giám đốc bộ phận / trưởng phòng

员工 (danh từ)

yuángōng

Nhân viên

助理 (danh từ)

zhùlǐ

Trợ lý

主管 (danh từ)

zhǔguǎn

Giám sát

老板 (danh từ)

lǎobǎn

Sếp

总监 (danh từ)

zǒngjiān

Tổng giám đốc

工程师 (danh từ)

gōngchéngshī

Kỹ sư

设计师 (danh từ)

shèjìshī

Nhà thiết kế

会计 (danh từ)

kuàijì

Kế toán

顾问 (danh từ)

gùwèn

Cố vấn

实习生 (danh từ)

shíxíshēng

Thực tập sinh

4. Nơi làm việc 

Từ dùng để mô tả công ty, văn phòng và không gian làm việc.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

公司 (danh từ)

gōngsī

Công ty

办公室 (danh từ)

bàngōngshì

Văn phòng

会议室 (danh từ)

huìyìshì

Phòng họp

前台 (danh từ)

qiántái

Lễ tân

工厂 (danh từ)

gōngchǎng

Nhà máy

店铺 (danh từ)

diànpù

Cửa hàng

办公桌 (danh từ)

bàngōng zhuō

Bàn làm việc

工作环境 (danh từ)

gōngzuò huánjìng

Môi trường làm việc

办公大楼 (danh từ)

bàngōng dàlóu

Tòa nhà văn phòng

团队区域 (danh từ)

tuánduì qūyù

Khu vực làm việc nhóm

休息室 (danh từ)

xiūxí shì

Phòng nghỉ

5. Văn phòng phẩm 

Những dụng cụ văn phòng thường dùng trong công việc hằng ngày.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

笔 (danh từ)

Bút

铅笔 (danh từ)

qiānbǐ

Bút chì

纸 (danh từ)

zhǐ

Giấy

本子 (danh từ)

běnzi

Quyển vở

文件夹 (danh từ)

wénjiàn jiā

Bìa hồ sơ

订书机 (danh từ)

dìngshūjī

Dập ghim

曲别针 (danh từ)

qūbiézhēn

Kẹp giấy

打印机 (danh từ)

dǎyìnjī

Máy in

电脑 (danh từ)

diànnǎo

Máy tính

鼠标 (danh từ)

shǔbiāo

Chuột

键盘 (danh từ)

jiànpán

Bàn phím

白板 (danh từ)

báibǎn

Bảng trắng

6. Kỹ năng & nhiệm vụ 

Từ vựng mô tả kỹ năng, nhiệm vụ và trách nhiệm thường gặp trong công việc.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

技能 (danh từ)

jìnéng

Kỹ năng

任务 (danh từ)

rènwù

Nhiệm vụ

完成 (động từ)

wánchéng

Hoàn thành

计划 (danh từ/động từ)

jìhuà

Kế hoạch / lập kế hoạch

分析 (động từ)

fēnxī

Phân tích

报告 (danh từ)

bàogào

Báo cáo

交流 (động từ)

jiāoliú

Giao tiếp

协作 (động từ)

xiézuò

Hợp tác

管理 (động từ)

guǎnlǐ

Quản lý

调查 (động từ)

diàochá

Điều tra

记录 (động từ)

jìlù

Ghi chép

研究 (động từ)

yánjiū

Nghiên cứu

7. Phát triển nghề nghiệp

Các từ liên quan đến đào tạo, thăng tiến và sự phát triển nghề nghiệp.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

培训 (danh từ/động từ)

péixùn

Đào tạo

晋升 (động từ)

jìnshēng

Thăng chức

经验 (danh từ)

jīngyàn

Kinh nghiệm

技能提升 (danh từ)

jìnéng tíshēng

Nâng cao kỹ năng

职业发展 (danh từ)

zhíyè fāzhǎn

Phát triển nghề nghiệp

学习 (động từ)

xuéxí

Học tập

成长 (danh từ/động từ)

chéngzhǎng

Trưởng thành

考试 (danh từ)

kǎoshì

Kỳ thi

证书 (danh từ)

zhèngshū

Chứng chỉ

目标 (danh từ)

mùbiāo

Mục tiêu

进步 (danh từ/động từ)

jìnbù

Tiến bộ

8. Tuyển dụng & Điều kiện làm việc

Những từ giúp bạn nói về tuyển dụng, hợp đồng và chế độ làm việc.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

合同 (danh từ)

hétong

Hợp đồng

试用期 (danh từ)

shìyòng qī

Thời gian thử việc

福利 (danh từ)

fúlì

Phúc lợi

假期 (danh từ)

jiàqī

Nghỉ phép

请假 (động từ)

qǐngjià

Xin nghỉ

辞职 (động từ)

cízhí

Từ chức

解雇 (động từ)

jiěgù

Sa thải

招聘信息 (danh từ)

zhāopìn xìnxī

Thông tin tuyển dụng

工作时间 (danh từ)

gōngzuò shíjiān

Thời gian làm việc

劳动合同 (danh từ)

láodòng hétong

Hợp đồng lao động

薪资结构 (danh từ)

xīnzī jiégòu

Cơ cấu lương

9. Thuật ngữ nhân sự 

Các từ khóa liên quan đến quản lý nhân sự, hồ sơ và quy trình công ty.

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

人力资源 (danh từ)

rénlì zīyuán

Nhân lực / Nhân sự

员工档案 (danh từ)

yuángōng dàng'àn

Hồ sơ nhân viên

考勤 (danh từ)

kǎoqín

Chấm công

打卡 (động từ)

dǎkǎ

Quẹt thẻ / điểm danh

奖金 (danh từ)

jiǎngjīn

Thưởng

绩效 (danh từ)

jìxiào

Hiệu suất

评估 (động từ)

pínggū

Đánh giá

请假单 (danh từ)

qǐngjià dān

Đơn xin nghỉ

入职 (động từ)

rùzhí

Nhận việc

离职 (động từ)

lízhí

Nghỉ việc

岗位说明书 (danh từ)

gǎngwèi shuōmíngshū

Mô tả công việc

Nắm vững bộ từ vựng liên quan đến công việc giúp bạn giao tiếp tiếng Trung chuyên nghiệp hơn, xử lý nhiệm vụ tự tin và trao đổi hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng và cấp trên. Với lộ trình học tập có cấu trúc và hệ thống Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, mỗi buổi học đều giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng tự nhiên hơn trong môi trường làm việc. 

Hãy bắt đầu luyện tập hôm nay để tiến gần hơn đến việc trở thành người sử dụng tiếng Trung thành thạo trong sự nghiệp!