Nâng khả năng miêu tả với bộ Từ Vựng Tiếng Anh về Ngoại Hình! Bộ sưu tập này giới thiệu những từ ngữ quan trọng về khuôn mặt, dáng người, chiều cao, trang phục và đặc điểm nổi bật, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn khi miêu tả con người trong tiếng Anh.

Shape

Color

Material & Pattern

Cosmetics

Accessories

Jewelry

Haircare, Skincare & Bodycare

Footwear

Types of Clothes

Facial Features

Skin Tone

Body Types & Build

Hair Style

Look
Ngoại hình là chủ đề rất quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày, từ mô tả con người, trang phục cho đến phong cách cá nhân. Tuy nhiên, tiếng Anh có khá nhiều từ vựng chi tiết và chuyên biệt cho từng khía cạnh như vóc dáng, mái tóc, làn da hay phụ kiện. Với bộ 5000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề kết hợp phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), GuruLango giúp bạn ghi nhớ từ mới đúng thời điểm, xây dựng khả năng sử dụng từ vựng tự nhiên và chính xác trong giao tiếp thực tế.
Nhóm từ dùng để nói chung về diện mạo và ấn tượng bên ngoài của một người.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ mô tả chiều cao, cân nặng và hình thể.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những từ thường dùng để nói về độ tuổi và giai đoạn cuộc đời.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng mô tả kiểu tóc, độ dài và màu tóc.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm từ mô tả màu da, tình trạng và đặc điểm da.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng dùng khi nói về trang điểm và làm đẹp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các màu sắc thường gặp khi miêu tả ngoại hình và trang phục.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng mô tả các bộ phận và đặc điểm trên khuôn mặt.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những từ thông dụng khi nói về quần áo.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng về các loại giày thường gặp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những vật dụng đi kèm để hoàn thiện trang phục.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng mô tả các loại trang sức thường dùng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng nói về chất liệu vải và hoa văn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những từ dùng để mô tả hình dáng và đường nét.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việc nắm vững từ vựng Ngoại hình trong tiếng Anh giúp bạn mô tả con người, phong cách và ấn tượng cá nhân một cách tự nhiên và chính xác hơn. Khi kết hợp với phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế.
Hãy học cùng GuruLango để xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Anh vững chắc và tự tin mô tả ngoại hình trong mọi tình huống.