Từ vựng tiếng Anh về Văn hoá và Nghệ thuật

Khám phá chiều sâu sáng tạo với bộ Từ Vựng Tiếng Anh về Văn Hoá & Nghệ Thuật! Bộ sưu tập này tổng hợp các từ ngữ liên quan đến lễ hội, truyền thống, âm nhạc, điện ảnh, hội hoạ và các loại hình nghệ thuật khác, giúp bạn diễn đạt sinh động và tự tin hơn khi nói về văn hoá bằng tiếng Anh.

Văn hóa và nghệ thuật phản ánh cách con người suy nghĩ, sáng tạo và kết nối với xã hội xung quanh. Khi học tiếng Anh, việc hiểu các thuật ngữ liên quan đến văn hóa, tôn giáo, nghệ thuật hay các vấn đề xã hội sẽ giúp bạn giao tiếp sâu sắc hơn, đặc biệt trong môi trường học thuật và quốc tế. Với bộ 5000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề kết hợp phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), GuruLango giúp bạn ghi nhớ từ mới một cách tự nhiên, bền vững và có hệ thống.

1. Culture – Văn hóa

Nhóm từ vựng mô tả phong tục, lối sống và giá trị văn hóa.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Culture

ˈkʌl.tʃər

Văn hóa

Tradition

trəˈdɪʃ.ən

Truyền thống

Custom

ˈkʌs.təm

Phong tục

Heritage

ˈher.ɪ.tɪdʒ

Di sản

Lifestyle

ˈlaɪf.staɪl

Lối sống

Identity

aɪˈden.tɪ.ti

Bản sắc

Community

kəˈmjuː.nə.ti

Cộng đồng

Ceremony

ˈser.ɪ.mə.ni

Nghi lễ

Etiquette

ˈet.ɪ.ket

Lễ nghi

Cultural exchange

ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ

Giao lưu văn hóa

2. Religion – Tôn giáo

Những từ thường dùng khi nói về tín ngưỡng và đời sống tâm linh.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Religion

rɪˈlɪdʒ.ən

Tôn giáo

Belief

bɪˈliːf

Niềm tin

Faith

feɪθ

Đức tin

Buddhism

ˈbʊd.ɪ.zəm

Phật giáo

Christianity

ˌkrɪs.tʃiˈæn.ɪ.ti

Kitô giáo

Islam

ˈɪs.lɑːm

Hồi giáo

Worship

ˈwɜː.ʃɪp

Thờ cúng

Temple

ˈtem.pəl

Đền, chùa

Church

tʃɜːtʃ

Nhà thờ

Prayer

preər

Lời cầu nguyện

3. Zodiac – Cung hoàng đạo

Các thuật ngữ liên quan đến chiêm tinh và cung hoàng đạo.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Zodiac

ˈzəʊ.di.æk

Cung hoàng đạo

Horoscope

ˈhɒr.ə.skəʊp

Tử vi

Aries

ˈeə.riːz

Bạch Dương

Taurus

ˈtɔː.rəs

Kim Ngưu

Gemini

ˈdʒem.ɪ.naɪ

Song Tử

Cancer

ˈkæn.sər

Cự Giải

Leo

ˈliː.əʊ

Sư Tử

Virgo

ˈvɜː.ɡəʊ

Xử Nữ

Libra

ˈliː.brə

Thiên Bình

Pisces

ˈpaɪ.siːz

Song Ngư

4. Art – Nghệ thuật

Nhóm từ vựng mô tả các lĩnh vực sáng tạo và nghệ thuật thị giác.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Art

ɑːt

Nghệ thuật

Painting

ˈpeɪn.tɪŋ

Hội họa

Sculpture

ˈskʌlp.tʃər

Điêu khắc

Design

dɪˈzaɪn

Thiết kế

Creativity

ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti

Sáng tạo

Artwork

ˈɑːt.wɜːk

Tác phẩm nghệ thuật

Exhibition

ˌek.sɪˈbɪʃ.ən

Triển lãm

Style

staɪl

Phong cách

Gallery

ˈɡæl.ər.i

Phòng trưng bày

Visual art

ˈvɪʒ.u.əl ɑːt

Nghệ thuật thị giác

5. Music – Âm nhạc

Từ vựng dùng để nói về âm nhạc và biểu diễn.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Music

ˈmjuː.zɪk

Âm nhạc

Song

sɒŋ

Bài hát

Singer

ˈsɪŋ.ər

Ca sĩ

Band

bænd

Ban nhạc

Melody

ˈmel.ə.di

Giai điệu

Rhythm

ˈrɪð.əm

Nhịp điệu

Instrument

ˈɪn.strə.mənt

Nhạc cụ

Concert

ˈkɒn.sət

Buổi hòa nhạc

Performance

pəˈfɔː.məns

Biểu diễn

Lyrics

ˈlɪr.ɪks

Lời bài hát

6. Social Issues – Vấn đề xã hội

Những từ vựng cần thiết khi thảo luận về xã hội hiện đại.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Social issue

ˈsəʊ.ʃəl ˈɪʃ.uː

Vấn đề xã hội

Equality

ɪˈkwɒl.ə.ti

Bình đẳng

Poverty

ˈpɒv.ə.ti

Nghèo đói

Education

ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən

Giáo dục

Human rights

ˈhjuː.mən raɪts

Nhân quyền

Discrimination

dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən

Phân biệt đối xử

Environment

ɪnˈvaɪ.rən.mənt

Môi trường

Unemployment

ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt

Thất nghiệp

Social welfare

ˈsəʊ.ʃəl ˈwel.feər

Phúc lợi xã hội

Public safety

ˈpʌb.lɪk ˈseɪf.ti

An toàn xã hội

7. Royal Family – Hoàng gia

Từ vựng liên quan đến chế độ quân chủ và hoàng gia.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Royal family

ˈrɔɪ.əl ˈfæm.əl.i

Hoàng gia

King

kɪŋ

Vua

Queen

kwiːn

Nữ hoàng

Prince

prɪns

Hoàng tử

Princess

prɪnˈses

Công chúa

Emperor

ˈem.pər.ər

Hoàng đế

Empress

ˈem.prəs

Hoàng hậu

Palace

ˈpæl.ɪs

Cung điện

Crown

kraʊn

Vương miện

Kingdom

ˈkɪŋ.dəm

Vương quốc

Việc học từ vựng Văn hóa & Nghệ thuật trong tiếng Anh giúp bạn hiểu sâu hơn về con người, xã hội và các giá trị toàn cầu. Khi kết hợp cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng hiệu quả mà còn sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp và học tập.

Hãy bắt đầu học cùng GuruLango để khám phá thế giới văn hóa và nghệ thuật bằng tiếng Anh một cách dễ dàng và bền vững.