Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giao tiếp hằng ngày

Nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên với bộ Từ Vựng Tiếng Anh về Giao Tiếp Hằng Ngày! Bộ sưu tập này bao gồm những từ và cụm từ thiết yếu cho chào hỏi, hỏi thăm, mua sắm, ăn uống, di chuyển và các tình huống đời sống thường ngày, giúp bạn nói tiếng Anh tự tin và mượt mà hơn.

Trong giao tiếp hằng ngày, tiếng Anh có vô số từ và mẫu câu quen thuộc nhưng lại rất dễ bị bỏ sót nếu không được luyện tập có hệ thống. Nhờ bộ 5000 từ vựng tiếng Anh của GuruLango kết hợp với phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), bạn sẽ ghi nhớ từ mới tại đúng thời điểm bộ não cần củng cố, từ đó hình thành khả năng phản xạ tự nhiên trong hội thoại.
1. Greetings – Chào hỏi

Những mẫu câu và từ vựng cơ bản dùng để bắt đầu cuộc trò chuyện.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Hello

həˈləʊ

Xin chào

Hi

haɪ

Chào

Good morning

ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ

Chào buổi sáng

Good afternoon

ɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn

Chào buổi chiều

Good evening

ɡʊd ˈiːv.nɪŋ

Chào buổi tối

Nice to meet you

naɪs tə miːt juː

Rất vui được gặp bạn

How are you?

haʊ ɑː juː

Bạn khỏe không?

I’m fine, thank you

aɪm faɪn θæŋk juː

Tôi khỏe, cảm ơn

What’s up?

wɒts ʌp

Có chuyện gì vậy?

Long time no see

lɒŋ taɪm nəʊ siː

Lâu rồi không gặp

2. Introductions – Giới thiệu

Từ vựng để giới thiệu bản thân hoặc người khác.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Name

neɪm

Tên

Age

eɪdʒ

Tuổi

Address

əˈdres

Địa chỉ

Occupation

ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən

Nghề nghiệp

Hobby

ˈhɒb.i

Sở thích

This is…

ðɪs ɪz

Đây là…

I am from…

aɪ æm frɒm

Tôi đến từ…

Let me introduce myself

let miː ˈɪn.trə.dʒuːs

Để tôi tự giới thiệu

Friend

frend

Bạn bè

Colleague

ˈkɒl.iːɡ

Đồng nghiệp

3. Thanks & Apologies – Cảm ơn & Xin lỗi

Những câu bày tỏ phép lịch sự trong giao tiếp.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Thank you

θæŋk juː

Cảm ơn

Thanks a lot

θæŋks ə lɒt

Cảm ơn nhiều

You're welcome

jɔː ˈwel.kəm

Không có gì

Sorry

ˈsɒr.i

Xin lỗi

Excuse me

ɪkˈskjuːz miː

Xin phép / Làm ơn

My mistake

maɪ mɪˈsteɪk

Lỗi của tôi

No problem

nəʊ ˈprɒb.ləm

Không sao

Appreciate

əˈpriː.ʃi.eɪt

Trân trọng

Pardon?

ˈpɑː.dən

Xin nhắc lại?

Thankful

ˈθæŋk.fəl

Biết ơn

4. Common Commands – Câu mệnh lệnh phổ biến

Các mệnh lệnh cơ bản gặp trong cuộc sống hằng ngày.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Stop

stɒp

Dừng lại

Go

ɡəʊ

Đi

Wait

weɪt

Chờ

Come here

kʌm hɪər

Lại đây

Sit down

sɪt daʊn

Ngồi xuống

Stand up

stænd ʌp

Đứng lên

Look

lʊk

Nhìn

Listen

ˈlɪs.ən

Lắng nghe

Be quiet

biː ˈkwaɪ.ət

Im lặng

Follow me

ˈfɒl.əʊ miː

Đi theo tôi

5. Time & Dates – Thời gian & Ngày tháng

Từ vựng để nói về giờ giấc, thời điểm và lịch trình.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Today

təˈdeɪ

Hôm nay

Tomorrow

təˈmɒr.əʊ

Ngày mai

Yesterday

ˈjes.tə.deɪ

Hôm qua

Week

wiːk

Tuần

Month

mʌnθ

Tháng

Year

jɪər

Năm

Morning

ˈmɔː.nɪŋ

Buổi sáng

Noon

nuːn

Buổi trưa

Evening

ˈiːv.nɪŋ

Buổi tối

Calendar

ˈkæl.ɪn.dər

Lịch

6. Adverbs of Frequency – Trạng từ chỉ tần suất

Các từ mô tả mức độ thường xuyên của hành động.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Always

ˈɔːl.weɪz

Luôn luôn

Usually

ˈjuː.ʒu.ə.li

Thường

Often

ˈɒf.ən

Thường xuyên

Sometimes

ˈsʌm.taɪmz

Thỉnh thoảng

Rarely

ˈreə.li

Hiếm khi

Seldom

ˈsel.dəm

Ít khi

Never

ˈnev.ər

Không bao giờ

Daily

ˈdeɪ.li

Hằng ngày

Weekly

ˈwiːk.li

Hằng tuần

Occasionally

əˈkeɪ.ʒən.əl.i

Đôi khi

7. Numbers & Currency – Con số & Tiền tệ

Những từ cơ bản khi nói về số lượng và giao dịch.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

One

wʌn

Một

Two

tuː

Hai

Three

θriː

Ba

Ten

ten

Mười

Hundred

ˈhʌn.drəd

Một trăm

Thousand

ˈθaʊ.zənd

Một nghìn

Price

praɪs

Giá

Dollar

ˈdɒl.ər

Đô la

Pound

paʊnd

Bảng Anh

Cent

sent

Xu

Những nhóm từ vựng trên là nền tảng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn trong mọi tình huống hằng ngày. Khi kết hợp với Spaced Repetition của GuruLango, việc ghi nhớ trở nên nhanh hơn, sâu hơn và bền hơn.
Hãy tiếp tục học từ vựng tiếng Anh với GuruLango để mở rộng khả năng giao tiếp mỗi ngày!