Từ vựng tiếng Anh về Cuộc sống hằng ngày

Làm chủ ngôn ngữ đời sống với bộ Từ Vựng Tiếng Anh về Cuộc Sống Hằng Ngày! Bộ sưu tập này tổng hợp những từ ngữ quen thuộc về sinh hoạt, gia đình, công việc, thói quen và các tình huống thường gặp, giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn trong tiếng Anh.

Đời sống hằng ngày là chủ đề xuất hiện thường xuyên nhất trong giao tiếp tiếng Anh, từ sinh hoạt tại nhà, công việc thường nhật cho đến môi trường sống xung quanh. Tuy quen thuộc, nhưng nếu không học theo hệ thống, người học rất dễ quên hoặc dùng sai ngữ cảnh. Với bộ 5000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề kết hợp phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), GuruLango giúp bạn ghi nhớ từ mới đúng thời điểm, duy trì trí nhớ dài hạn và phản xạ tự nhiên khi giao tiếp.

1. Household Items – Đồ gia dụng

Nhóm từ dùng để gọi tên các vật dụng quen thuộc trong không gian sống hằng ngày.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Furniture

ˈfɜː.nɪ.tʃər

Đồ nội thất

Table

ˈteɪ.bəl

Bàn

Chair

tʃeər

Ghế

Sofa

ˈsəʊ.fə

Ghế sofa

Bed

bed

Giường

Wardrobe

ˈwɔː.drəʊb

Tủ quần áo

Lamp

læmp

Đèn

Mirror

ˈmɪr.ər

Gương

Television

ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən

Tivi

Refrigerator

rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər

Tủ lạnh

Washing machine

ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn

Máy giặt

Fan

fæn

Quạt

Curtain

ˈkɜː.tən

Rèm cửa

2. Daily Routine – Sinh hoạt hằng ngày

Những động từ mô tả thói quen và hoạt động thường nhật.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Wake up

weɪk ʌp

Thức dậy

Brush teeth

brʌʃ tiːθ

Đánh răng

Wash face

wɒʃ feɪs

Rửa mặt

Have breakfast

hæv ˈbrek.fəst

Ăn sáng

Go to work

gəʊ tuː wɜːk

Đi làm

Come home

kʌm həʊm

Về nhà

Cook

kʊk

Nấu ăn

Take a shower

teɪk ə ˈʃaʊ.ər

Tắm

Relax

rɪˈlæks

Thư giãn

Watch TV

wɒtʃ ˌtiːˈviː

Xem tivi

Read

riːd

Đọc sách

Go to bed

gəʊ tuː bed

Đi ngủ

3. Rooms in the House – Các phòng trong nhà

Từ vựng dùng để mô tả các khu vực trong một ngôi nhà.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Room

ruːm

Phòng

Living room

ˈlɪv.ɪŋ ruːm

Phòng khách

Bedroom

ˈbed.ruːm

Phòng ngủ

Kitchen

ˈkɪtʃ.ən

Nhà bếp

Bathroom

ˈbɑːθ.ruːm

Phòng tắm

Dining room

ˈdaɪ.nɪŋ ruːm

Phòng ăn

Study

ˈstʌd.i

Phòng học

Balcony

ˈbæl.kə.ni

Ban công

Hallway

ˈhɔːl.weɪ

Hành lang

Storage room

ˈstɔː.rɪdʒ ruːm

Phòng kho

Staircase

ˈsteər.keɪs

Cầu thang

Yard

jɑːd

Sân

4. Housework – Công việc nhà

Các động từ dùng khi nói về việc dọn dẹp và chăm sóc nhà cửa.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Clean

kliːn

Lau dọn

Sweep

swiːp

Quét nhà

Mop

mɒp

Lau sàn

Do the dishes

duː ðə ˈdɪʃ.ɪz

Rửa bát

Do laundry

duː ˈlɔːn.dri

Giặt đồ

Fold clothes

fəʊld kləʊðz

Gấp quần áo

Take out the trash

teɪk aʊt ðə træʃ

Đổ rác

Tidy up

ˈtaɪ.di ʌp

Dọn gọn

Vacuum

ˈvæk.juːm

Hút bụi

Water plants

ˈwɔː.tər plɑːnts

Tưới cây

Feed pets

fiːd pets

Cho thú cưng ăn

5. Pets – Thú cưng

Nhóm từ dùng để nói về thú nuôi và việc chăm sóc chúng.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Pet

pet

Thú cưng

Dog

dɒg

Chó

Cat

kæt

Mèo

Rabbit

ˈræb.ɪt

Thỏ

Hamster

ˈhæm.stər

Chuột hamster

Fish

fɪʃ

Turtle

ˈtɜː.təl

Rùa

Bird

bɜːd

Chim

Pet food

pet fuːd

Thức ăn thú cưng

Pet shop

pet ʃɒp

Cửa hàng thú cưng

Walk the dog

wɔːk ðə dɒg

Dắt chó đi dạo

6. City Life – Đời sống thành thị

Từ vựng mô tả môi trường sống và tiện ích ở thành phố.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

City

ˈsɪt.i

Thành phố

Subway

ˈsʌb.weɪ

Tàu điện ngầm

Bus

bʌs

Xe buýt

Taxi

ˈtæk.si

Taxi

Shopping mall

ˈʃɒp.ɪŋ mɔːl

Trung tâm thương mại

Supermarket

ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt

Siêu thị

Café

ˈkæf.eɪ

Quán cà phê

Skyscraper

ˈskaɪˌskreɪ.pər

Tòa nhà cao tầng

Traffic

ˈtræf.ɪk

Giao thông

Park

pɑːk

Công viên

Hospital

ˈhɒs.pɪ.təl

Bệnh viện

7. Countryside Life – Đời sống nông thôn

Những từ vựng mô tả cuộc sống gắn liền với thiên nhiên và nông nghiệp.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Countryside

ˈkʌn.tri.saɪd

Nông thôn

Farm

fɑːm

Trang trại

Farmer

ˈfɑː.mər

Nông dân

Field

fiːld

Cánh đồng

River

ˈrɪv.ər

Con sông

Hill

hɪl

Đồi

Forest

ˈfɒr.ɪst

Rừng

Village

ˈvɪl.ɪdʒ

Làng quê

Farmhouse

ˈfɑːm.haʊs

Nhà nông trại

Poultry

ˈpəʊl.tri

Gia cầm

Harvest

ˈhɑː.vɪst

Mùa gặt

Grow vegetables

grəʊ ˈvedʒ.tə.bəlz

Trồng rau

Từ vựng Đời sống hàng ngày trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên, mô tả sinh hoạt và môi trường sống một cách chính xác. Khi học cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn không chỉ nhớ lâu mà còn sử dụng từ vựng linh hoạt trong các tình huống thực tế.

Hãy học tiếng Anh cùng GuruLango để biến những từ vựng quen thuộc thành phản xạ giao tiếp tự nhiên mỗi ngày.