Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc và Tính cách

Hiểu và thể hiện bản thân tốt hơn với bộ Từ Vựng Tiếng Anh về Cảm Xúc & Tính Cách! Bộ sưu tập này tập hợp các từ ngữ mô tả cảm xúc, thái độ, tâm trạng và đặc điểm tính cách, giúp bạn diễn đạt suy nghĩ rõ ràng và tự nhiên hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Cảm xúc và tính cách là hai yếu tố cốt lõi trong giao tiếp hằng ngày, giúp bạn thể hiện suy nghĩ, phản ứng và đánh giá con người một cách tinh tế hơn. Trong tiếng Anh, nhóm từ vựng này rất phong phú và thường xuyên xuất hiện trong hội thoại, công việc cũng như các tình huống xã hội. Với bộ 5000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề kết hợp phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), GuruLango hỗ trợ bạn ghi nhớ từ mới đúng thời điểm, biến việc học từ vựng trở nên tự nhiên và bền vững.

1. Body Actions – Hành động cơ thể

Nhóm từ dùng để mô tả các cử động và hành động thể chất thường gắn liền với cảm xúc.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Walk

wɔːk

Đi bộ

Run

rʌn

Chạy

Jump

dʒʌmp

Nhảy

Sit down

sɪt daʊn

Ngồi xuống

Stand up

stænd ʌp

Đứng dậy

Turn around

tɜːn əˈraʊnd

Quay lại

Wave

weɪv

Vẫy tay

Nod

nɒd

Gật đầu

Shake one’s head

ʃeɪk wʌnz hed

Lắc đầu

Clap

klæp

Vỗ tay

Reach out

riːtʃ aʊt

Với tay

Hug

hʌɡ

Ôm

2. Facial Expressions – Biểu cảm khuôn mặt

Những từ thể hiện cảm xúc thông qua nét mặt và ánh nhìn.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Smile

smaɪl

Mỉm cười

Laugh

lɑːf

Cười lớn

Frown

fraʊn

Cau mày

Cry

kraɪ

Khóc

Look surprised

lʊk səˈpraɪzd

Trông ngạc nhiên

Look angry

lʊk ˈæŋ.ɡri

Trông tức giận

Look nervous

lʊk ˈnɜː.vəs

Trông lo lắng

Look calm

lʊk kɑːm

Trông bình tĩnh

Stare

steər

Nhìn chằm chằm

Glance

ɡlɑːns

Liếc nhìn

Raise eyebrows

reɪz ˈaɪ.braʊz

Nhướng mày

3. Positive Emotions – Cảm xúc tích cực

Nhóm từ dùng để diễn đạt những cảm xúc tốt đẹp và tích cực.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Happy

ˈhæp.i

Vui vẻ

Joyful

ˈdʒɔɪ.fəl

Hân hoan

Excited

ɪkˈsaɪ.tɪd

Phấn khích

Relaxed

rɪˈlækst

Thư giãn

Confident

ˈkɒn.fɪ.dənt

Tự tin

Grateful

ˈɡreɪt.fəl

Biết ơn

Proud

praʊd

Tự hào

Content

kənˈtent

Hài lòng

Cheerful

ˈtʃɪə.fəl

Vui tươi

Hopeful

ˈhəʊp.fəl

Đầy hy vọng

Inspired

ɪnˈspaɪəd

Được truyền cảm hứng

4. Negative Emotions – Cảm xúc tiêu cực

Những từ diễn tả cảm xúc khó chịu hoặc tiêu cực.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Sad

sæd

Buồn

Upset

ʌpˈset

Phiền lòng

Angry

ˈæŋ.ɡri

Tức giận

Afraid

əˈfreɪd

Sợ hãi

Anxious

ˈæŋk.ʃəs

Lo âu

Stressed

strest

Căng thẳng

Frustrated

frʌˈstreɪ.tɪd

Thất vọng

Lonely

ˈləʊn.li

Cô đơn

Tired

ˈtaɪəd

Mệt mỏi

Jealous

ˈdʒel.əs

Ghen tị

Depressed

dɪˈprest

Trầm buồn

5. Perception Verbs – Động từ tri giác

Nhóm động từ dùng để nói về cảm nhận bằng giác quan và nhận thức.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

See

siː

Nhìn thấy

Hear

hɪər

Nghe thấy

Smell

smel

Ngửi

Taste

teɪst

Nếm

Feel

fiːl

Cảm thấy

Notice

ˈnəʊ.tɪs

Nhận ra

Observe

əbˈzɜːv

Quan sát

Discover

dɪˈskʌv.ər

Phát hiện

Sense

sens

Cảm nhận

Imagine

ɪˈmædʒ.ɪn

Tưởng tượng

Realize

ˈrɪə.laɪz

Nhận ra

6. Positive Personality Traits – Tính cách tích cực

Những tính từ dùng để mô tả phẩm chất tốt của một người.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Kind

kaɪnd

Tốt bụng

Friendly

ˈfrend.li

Thân thiện

Honest

ˈɒn.ɪst

Trung thực

Hardworking

ˈhɑːdˌwɜː.kɪŋ

Chăm chỉ

Patient

ˈpeɪ.ʃənt

Kiên nhẫn

Reliable

rɪˈlaɪ.ə.bəl

Đáng tin cậy

Generous

ˈdʒen.ər.əs

Hào phóng

Optimistic

ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk

Lạc quan

Caring

ˈkeə.rɪŋ

Quan tâm

Brave

breɪv

Dũng cảm

Confident

ˈkɒn.fɪ.dənt

Tự tin

7. Negative Personality Traits – Tính cách tiêu cực

Nhóm từ mô tả những đặc điểm tính cách không tích cực.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Selfish

ˈsel.fɪʃ

Ích kỷ

Lazy

ˈleɪ.zi

Lười biếng

Rude

ruːd

Thô lỗ

Stubborn

ˈstʌb.ən

Bướng bỉnh

Careless

ˈkeə.ləs

Bất cẩn

Impulsive

ɪmˈpʌl.sɪv

Bốc đồng

Jealous

ˈdʒel.əs

Hay ghen

Arrogant

ˈær.ə.ɡənt

Kiêu ngạo

Moody

ˈmuː.di

Thất thường

Pessimistic

ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk

Bi quan

Insensitive

ɪnˈsen.sɪ.tɪv

Thiếu tinh tế

Việc nắm vững từ vựng Cảm xúc & Tính cách trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt suy nghĩ, cảm nhận và đánh giá con người một cách tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp. Khi học cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng linh hoạt trong cả đời sống lẫn công việc.

Học cùng GuruLango để làm chủ cảm xúc, hiểu rõ tính cách và giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn mỗi ngày.