Từ vựng tiếng Anh về Giải trí và Thể thao

Thổi bừng sở thích của bạn với bộ Từ Vựng Tiếng Anh về Giải Trí & Thể Thao! Bộ sưu tập này tổng hợp các từ ngữ liên quan đến phim ảnh, âm nhạc, trò chơi, môn thể thao và các hoạt động giải trí, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi nói về sở thích bằng tiếng Anh.

Giải trí và thể thao là những chủ đề quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày, từ việc nói về sở thích cá nhân, xem phim, chơi game cho đến tham gia các hoạt động thể chất và sự kiện thể thao. Tuy nhiên, từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực này khá phong phú và mang tính ngữ cảnh cao. Với bộ 5000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề kết hợp phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), GuruLango giúp bạn ghi nhớ từ mới đúng thời điểm, tạo nền tảng phản xạ tự nhiên và sử dụng chính xác trong các tình huống đời thực.

1. Habits & Hobbies – Thói quen và sở thích

Nhóm từ dùng để nói về hoạt động giải trí và sở thích cá nhân lúc rảnh rỗi.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Hobby

ˈhɒb.i

Sở thích

Pastime

ˈpɑːs.taɪm

Thú vui

Reading

ˈriː.dɪŋ

Đọc sách

Listening to music

ˈlɪs.ən.ɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk

Nghe nhạc

Watching TV

ˈwɒtʃ.ɪŋ ˌtiːˈviː

Xem tivi

Photography

fəˈtɒɡ.rə.fi

Nhiếp ảnh

Gardening

ˈɡɑː.dən.ɪŋ

Làm vườn

Cooking

ˈkʊk.ɪŋ

Nấu ăn

Traveling

ˈtræv.əl.ɪŋ

Du lịch

Collecting

kəˈlek.tɪŋ

Sưu tầm

Writing

ˈraɪ.tɪŋ

Viết

2. Movies & Shows – Phim và chương trình

Các từ vựng dùng để nói về phim ảnh, chương trình truyền hình và thể loại giải trí.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Movie

ˈmuː.vi

Phim điện ảnh

TV series

ˌtiːˈviː ˈsɪə.riːz

Phim truyền hình

Drama

ˈdrɑː.mə

Phim tâm lý

Comedy

ˈkɒm.ə.di

Phim hài

Documentary

ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i

Phim tài liệu

Animation

ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən

Phim hoạt hình

Reality show

riˈæl.ə.ti ʃəʊ

Chương trình thực tế

Actor

ˈæk.tər

Diễn viên

Director

dəˈrek.tər

Đạo diễn

Audience

ˈɔː.di.əns

Khán giả

Box office

ˈbɒks ˌɒf.ɪs

Doanh thu phòng vé

3. Games – Trò chơi

Từ vựng liên quan đến trò chơi điện tử và các hoạt động giải trí mang tính thi đấu.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Game

ɡeɪm

Trò chơi

Video game

ˈvɪd.i.əʊ ɡeɪm

Trò chơi điện tử

Board game

ˈbɔːd ɡeɪm

Trò chơi bàn

Player

ˈpleɪ.ər

Người chơi

Level

ˈlev.əl

Cấp độ

Score

skɔːr

Điểm số

Mission

ˈmɪʃ.ən

Nhiệm vụ

Challenge

ˈtʃæl.ɪndʒ

Thử thách

Multiplayer

ˌmʌl.tiˈpleɪ.ər

Nhiều người chơi

Character

ˈkær.ək.tər

Nhân vật

Reward

rɪˈwɔːd

Phần thưởng

4. Sports – Thể thao

Những từ vựng phổ biến để nói về hoạt động thể chất và môn thể thao.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Sport

spɔːt

Thể thao

Football

ˈfʊt.bɔːl

Bóng đá

Basketball

ˈbɑː.skɪt.bɔːl

Bóng rổ

Volleyball

ˈvɒl.i.bɔːl

Bóng chuyền

Tennis

ˈten.ɪs

Quần vợt

Badminton

ˈbæd.mɪn.tən

Cầu lông

Swimming

ˈswɪm.ɪŋ

Bơi lội

Running

ˈrʌn.ɪŋ

Chạy bộ

Gym

dʒɪm

Phòng tập

Yoga

ˈjəʊ.ɡə

Yoga

Exercise

ˈek.sə.saɪz

Tập luyện

5. Sports Equipment – Dụng cụ thể thao

Các từ dùng để chỉ trang thiết bị và đồ dùng khi chơi thể thao.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Sports shoes

spɔːts ʃuːz

Giày thể thao

Racket

ˈræk.ɪt

Vợt

Ball

bɔːl

Quả bóng

Net

net

Lưới

Helmet

ˈhel.mɪt

Mũ bảo hộ

Gloves

ɡlʌvz

Găng tay

Dumbbell

ˈdʌm.bel

Tạ tay

Treadmill

ˈtred.mɪl

Máy chạy bộ

Protective gear

prəˈtek.tɪv ɡɪər

Đồ bảo hộ

Water bottle

ˈwɔː.tər ˌbɒt.əl

Bình nước

6. Sports Events – Sự kiện thể thao

Nhóm từ dùng khi nói về giải đấu, trận đấu và các sự kiện thể thao.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Match

mætʃ

Trận đấu

Competition

ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən

Cuộc thi

Tournament

ˈtʊə.nə.mənt

Giải đấu

Final

ˈfaɪ.nəl

Chung kết

Champion

ˈtʃæm.pi.ən

Nhà vô địch

Runner-up

ˈrʌn.ər ʌp

Á quân

Referee

ˌref.əˈriː

Trọng tài

Audience

ˈɔː.di.əns

Khán giả

Scoreboard

ˈskɔː.bɔːd

Bảng điểm

Cheer

tʃɪər

Cổ vũ

7. Entertainment Places – Địa điểm giải trí

Các từ vựng dùng để nói về nơi vui chơi và giải trí.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Cinema

ˈsɪn.ə.mɑː

Rạp chiếu phim

Theater

ˈθɪə.tər

Nhà hát

Stadium

ˈsteɪ.di.əm

Sân vận động

Sports center

spɔːts ˈsen.tər

Trung tâm thể thao

Gymnasium

dʒɪmˈneɪ.zi.əm

Nhà thi đấu

Amusement park

əˈmjuːz.mənt pɑːk

Công viên giải trí

Concert hall

ˈkɒn.sət hɔːl

Nhà hát hòa nhạc

Bar

bɑːr

Quán bar

Café

ˈkæf.eɪ

Quán cà phê

Karaoke

ˌkær.iˈəʊ.ki

Phòng karaoke

Từ vựng Giải trí & Thể thao trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt sở thích cá nhân, tham gia trò chuyện tự nhiên và hiểu rõ hơn về văn hóa giải trí quốc tế. Khi học cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng lâu dài, sử dụng linh hoạt và phản xạ nhanh hơn trong giao tiếp thực tế.

Hãy học tiếng Anh cùng GuruLango để biến việc học từ vựng giải trí và thể thao trở nên nhẹ nhàng, thú vị và hiệu quả mỗi ngày.