Từ vựng tiếng Anh về Gia đình và Bạn bè

Kết nối gần gũi hơn với bộ Từ Vựng Tiếng Anh về Gia Đình & Bạn Bè! Bộ sưu tập này giới thiệu những từ ngữ thiết yếu về quan hệ gia đình, bạn bè, hoạt động hằng ngày và các cuộc trò chuyện thân mật, giúp bạn giao tiếp tự nhiên và ấm áp hơn bằng tiếng Anh.

Gia đình và bạn bè là chủ đề quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh, nhưng lại chứa rất nhiều từ vựng mô tả quan hệ, cảm xúc và cấu trúc gia đình mà người học dễ bỏ sót. Nhờ bộ 5000 từ vựng tiếng Anh của GuruLango cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), bạn sẽ được củng cố từng từ đúng thời điểm, giúp nhớ lâu và phản xạ tự nhiên hơn khi nói về những người thân yêu.

1. Family Members – Thành viên gia đình

Danh sách những người thân quen thuộc trong gia đình.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Father

ˈfɑː.ðər

Bố

Mother

ˈmʌð.ər

Mẹ

Parents

ˈpeə.rənts

Cha mẹ

Son

sʌn

Con trai

Daughter

ˈdɔː.tər

Con gái

Brother

ˈbrʌð.ər

Anh/em trai

Sister

ˈsɪs.tər

Chị/em gái

Grandfather

ˈɡræn.fɑː.ðər

Ông

Grandmother

ˈɡræn.mʌð.ər

Uncle

ˈʌŋ.kəl

Chú/bác/cậu

Aunt

ɑːnt

Cô/dì/thím/mợ

Cousin

ˈkʌz.ən

Anh chị em họ

2. Types of Families – Loại hình gia đình

Những cấu trúc gia đình phổ biến trong xã hội hiện đại.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Nuclear family

ˈnjuː.klɪə ˈfæm.əl.i

Gia đình hạt nhân

Extended family

ɪkˈsten.dɪd ˈfæm.əl.i

Đại gia đình

Single-parent family

ˈsɪŋ.ɡəl ˈpeə.rənt

Gia đình đơn thân

Blended family

ˈblen.dɪd ˈfæm.əl.i

Gia đình tái hôn

Childless family

ˈtʃaɪld.ləs

Gia đình không con

Foster family

ˈfɒs.tər

Gia đình nhận nuôi

Traditional family

trəˈdɪʃ.ən.əl

Gia đình truyền thống

Multigenerational family

ˌmʌl.tiˌdʒen.əˈreɪ.ʃən.əl

Gia đình nhiều thế hệ

Adoptive family

əˈdɒp.tɪv

Gia đình nhận con nuôi

Co-parenting

kəʊˈpeə.rən.tɪŋ

Đồng nuôi dưỡng

3. Emotional Relationships – Mối quan hệ tình cảm

Từ vựng diễn tả cảm xúc và sự gắn bó giữa các thành viên.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Love

lʌv

Tình yêu

Care

keər

Quan tâm

Trust

trʌst

Tin tưởng

Support

səˈpɔːt

Hỗ trợ

Respect

rɪˈspekt

Tôn trọng

Bond

bɒnd

Gắn kết

Affection

əˈfek.ʃən

Sự trìu mến

Attachment

əˈtætʃ.mənt

Sự gắn bó

Compassion

kəmˈpæʃ.ən

Lòng trắc ẩn

Loyalty

ˈlɔɪ.əl.ti

Sự trung thành

4. Social Relationships – Mối quan hệ xã hội

Từ mô tả các mối quan hệ trong cộng đồng và xã hội.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Friend

frend

Bạn

Best friend

best frend

Bạn thân

Classmate

ˈklɑːs.meɪt

Bạn cùng lớp

Teammate

ˈtiːm.meɪt

Đồng đội

Neighbor

ˈneɪ.bər

Hàng xóm

Partner

ˈpɑːt.nər

Bạn đời / đối tác

Acquaintance

əˈkweɪn.təns

Người quen

Mentor

ˈmen.tər

Người cố vấn

Colleague

ˈkɒl.iːɡ

Đồng nghiệp

Community

kəˈmjuː.nə.ti

Cộng đồng

5. Describing Relationships – Miêu tả mối quan hệ

Từ dùng để mô tả mức độ thân thiết và đặc điểm mối quan hệ.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Close

kləʊs

Thân thiết

Distant

ˈdɪs.tənt

Xa cách

Friendly

ˈfrend.li

Thân thiện

Toxic

ˈtɒk.sɪk

Độc hại

Supportive

səˈpɔː.tɪv

Ủng hộ

Complicated

ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd

Phức tạp

Trustworthy

ˈtrʌstˌwɜː.ði

Đáng tin

Respectful

rɪˈspekt.fəl

Tôn trọng

Close-knit

ˌkləʊsˈnɪt

Khăng khít

Honest

ˈɒn.ɪst

Thành thật

6. Celebrations & Parties – Ăn mừng & Bữa tiệc

Từ vựng mô tả các dịp đặc biệt và hoạt động tụ họp.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Party

ˈpɑː.ti

Bữa tiệc

Celebration

ˌsel.əˈbreɪ.ʃən

Lễ kỷ niệm

Birthday

ˈbɜːθ.deɪ

Sinh nhật

Wedding

ˈwed.ɪŋ

Đám cưới

Anniversary

ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i

Kỷ niệm

Family gathering

ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ

Tụ họp gia đình

Gift

ɡɪft

Quà tặng

Invitation

ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən

Lời mời

Host

həʊst

Chủ tiệc

Toast

təʊst

Nâng ly chúc mừng

7. Wishes – Lời chúc

Những câu chúc phổ biến trong giao tiếp đời thường.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Congratulations

kənˌɡrætʃ.ʊˈleɪ.ʃənz

Chúc mừng

Best wishes

best ˈwɪʃ.ɪz

Những lời chúc tốt đẹp

Good luck

ɡʊd lʌk

Chúc may mắn

Happy birthday

ˈhæp.i ˈbɜːθ.deɪ

Chúc mừng sinh nhật

Take care

teɪk keər

Bảo trọng

Get well soon

ɡet wel suːn

Mau khỏe nhé

Have a great day

hæv ə ɡreɪt deɪ

Chúc một ngày tuyệt vời

Safe trip

seɪf trɪp

Thượng lộ bình an

Happy holidays

ˈhæp.i ˈhɒl.ɪ.deɪz

Chúc kỳ nghỉ vui vẻ

All the best

ɔːl ðə best

Chúc mọi điều tốt đẹp

Từ vựng về Gia đình & Bạn bè đóng vai trò quan trọng giúp bạn diễn đạt cảm xúc, quan hệ và các khoảnh khắc đời sống một cách chân thật hơn trong tiếng Anh. Khi được ôn luyện bằng Spaced Repetition tại GuruLango, từng từ sẽ được ghi nhớ sâu hơn và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp.

Hãy tiếp tục học từ vựng tiếng Anh với GuruLango để nâng cao khả năng biểu đạt mỗi ngày!