Từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn và Thức uống

Khơi dậy cảm hứng ẩm thực với bộ Từ Vựng Tiếng Anh về Đồ Ăn & Thức Uống! Bộ sưu tập này tổng hợp những từ ngữ quan trọng về món ăn, nguyên liệu, hương vị, đồ uống và hoạt động ăn uống thường ngày, giúp bạn tự tin gọi món và trò chuyện về ẩm thực bằng tiếng Anh.

Ẩm thực là một trong những chủ đề thú vị và rộng lớn nhất khi học tiếng Anh. Việc nắm vững các nhóm từ liên quan đến món ăn, hương vị, cách chế biến hay đồ uống sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong nhà hàng, khi đi du lịch hoặc khi mô tả khẩu vị của bản thân. Kết hợp cùng bộ 5000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đềphương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ các thuật ngữ ẩm thực một cách sâu, lâu và có hệ thống.

1. Food – Thực phẩm

Các loại thực phẩm cơ bản, thường xuất hiện trong bữa ăn hằng ngày.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Food

fuːd

Thực phẩm

Ingredient

ɪnˈɡriː.di.ənt

Nguyên liệu

Grocery

ˈɡrəʊ.sər.i

Thực phẩm tạp hoá

Fresh produce

freʃ ˈprɒd.juːs

Nông sản tươi

Snack

snæk

Đồ ăn nhẹ

Meal

miːl

Bữa ăn

Leftovers

ˈleftˌəʊ.vəz

Thức ăn thừa

Cuisine

kwɪˈziːn

Ẩm thực

Organic food

ɔːˈɡæn.ɪk fuːd

Thực phẩm hữu cơ

Frozen food

ˈfrəʊ.zən fuːd

Thực phẩm đông lạnh

2. Meals – Bữa ăn

Những bữa ăn phổ biến trong ngày và các từ liên quan.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Breakfast

ˈbrek.fəst

Bữa sáng

Lunch

lʌntʃ

Bữa trưa

Dinner

ˈdɪn.ər

Bữa tối

Brunch

brʌntʃ

Bữa sáng–trưa

Supper

ˈsʌp.ər

Bữa khuya

Buffet

ˈbʊf.eɪ

Tiệc buffet

Feast

fiːst

Bữa tiệc

Set menu

set ˈmen.juː

Thực đơn cố định

Appetizer

ˈæp.ə.taɪ.zər

Món khai vị

Main course

ˌmeɪn ˈkɔːs

Món chính

3. Meat – Các loại thịt

Những từ vựng về thịt động vật thường dùng trong chế biến món ăn.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Beef

biːf

Thịt bò

Pork

pɔːk

Thịt heo

Chicken

ˈtʃɪk.ɪn

Thịt gà

Lamb

læm

Thịt cừu

Duck

dʌk

Thịt vịt

Turkey

ˈtɜː.ki

Gà tây

Bacon

ˈbeɪ.kən

Thịt xông khói

Sausage

ˈsɒs.ɪdʒ

Xúc xích

Ham

hæm

Thịt nguội

Steak

steɪk

Bít tết

4. Dairy Products – Sản phẩm từ sữa

Những sản phẩm làm từ sữa phổ biến.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Milk

mɪlk

Sữa

Cheese

tʃiːz

Phô mai

Yogurt

ˈjəʊ.ɡət

Sữa chua

Butter

ˈbʌt.ər

Cream

kriːm

Kem tươi

Ice cream

aɪs kriːm

Kem

Cottage cheese

ˈkɒt.ɪdʒ tʃiːz

Phô mai tươi

Whipped cream

wɪpt kriːm

Kem đánh

Condensed milk

kənˌdenst mɪlk

Sữa đặc

Sour cream

ˌsaʊə ˈkriːm

Kem chua

5. Dishes – Món ăn

Các loại món ăn thường gặp trong ẩm thực.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Dish

dɪʃ

Món ăn

Soup

suːp

Súp

Salad

ˈsæl.əd

Rau trộn

Sandwich

ˈsæn.wɪtʃ

Bánh mì kẹp

Pasta

ˈpæs.tə

Mì Ý

Pizza

ˈpiːt.sə

Pizza

Curry

ˈkʌr.i

Cà ri

Noodles

ˈnuː.dəlz

Rice bowl

raɪs bəʊl

Cơm tô

Barbecue

ˈbɑː.bɪ.kjuː

Đồ nướng

6. Seafood – Hải sản

Nhóm từ về hải sản phổ biến.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Fish

fɪʃ

Shrimp

ʃrɪmp

Tôm

Crab

kræb

Cua

Lobster

ˈlɒb.stər

Tôm hùm

Squid

skwɪd

Mực

Oyster

ˈɔɪ.stər

Hàu

Clam

klæm

Nghêu

Octopus

ˈɒk.tə.pəs

Bạch tuộc

Mussel

ˈmʌs.əl

Con vẹm

Scallop

ˈskæl.əp

Sò điệp

7. Fruits – Trái cây

Từ vựng về các loại trái cây thông dụng.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Apple

ˈæp.əl

Táo

Banana

bəˈnɑː.nə

Chuối

Orange

ˈɒr.ɪndʒ

Cam

Mango

ˈmæŋ.ɡəʊ

Xoài

Watermelon

ˈwɔː.təˌmel.ən

Dưa hấu

Grape

ɡreɪp

Nho

Pineapple

ˈpaɪnˌæp.əl

Dứa

Strawberry

ˈstrɔː.bər.i

Dâu

Lemon

ˈlem.ən

Chanh vàng

Avocado

ˌæv.əˈkɑː.dəʊ

8. Vegetables – Rau củ quả

Nhóm từ vựng về các loại rau củ quả dùng trong nấu ăn và chế biến thực phẩm.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Vegetable

ˈvedʒ.tə.bəl

Rau củ

Carrot

ˈkær.ət

Cà rốt

Potato

pəˈteɪ.təʊ

Khoai tây

Tomato

təˈmɑː.təʊ

Cà chua

Cabbage

ˈkæb.ɪdʒ

Bắp cải

Lettuce

ˈlet.ɪs

Rau xà lách

Onion

ˈʌn.jən

Hành tây

Broccoli

ˈbrɒk.əl.i

Bông cải xanh

Spinach

ˈspɪn.ɪtʃ

Rau bina

Corn

kɔːn

Bắp

9. Desserts – Món tráng miệng

Nhóm từ vựng về các món tráng miệng và đồ ngọt.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Dessert

dɪˈzɜːt

Món tráng miệng

Cake

keɪk

Bánh kem

Cookie

ˈkʊk.i

Bánh quy

Pie

paɪ

Bánh nướng

Pudding

ˈpʊd.ɪŋ

Bánh pudding

Ice cream

aɪs kriːm

Kem

Brownie

ˈbraʊ.ni

Bánh brownie

Donut

ˈdəʊ.nʌt

Bánh donut

Tart

tɑːt

Bánh tart

Cheesecake

ˈtʃiːz.keɪk

Bánh phô mai

10. Flavors – Hương vị

 

Nhóm các từ vựng dùng để miêu tả hương vị của món ăn.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Sweet

swiːt

Ngọt

Sour

saʊər

Chua

Salty

ˈsɒl.ti

Mặn

Bitter

ˈbɪt.ər

Đắng

Spicy

ˈspaɪ.si

Cay

Mild

maɪld

Nhạt

Savory

ˈseɪ.vər.i

Mặn mà

Tangy

ˈtæŋ.i

Hơi chua

Umami

uːˈmɑː.mi

Hương vị umami

Rich

rɪtʃ

Đậm đà

11. Food Texture – Kết cấu món ăn

Nhóm các từ vựng dùng để miêu tả kết cấu của món ăn.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Crunchy

ˈkrʌn.tʃi

Giòn

Soft

sɒft

Mềm

Chewy

ˈtʃuː.i

Dai

Crispy

ˈkrɪs.pi

Giòn rụm

Tender

ˈten.dər

Mềm, dễ cắn

Juicy

ˈdʒuː.si

Mọng nước

Creamy

ˈkriː.mi

Béo mịn

Sticky

ˈstɪk.i

Dính

Fluffy

ˈflʌf.i

Xốp

Smooth

smuːð

Mịn

12. Drinks – Đồ uống

 

Nhóm các từ vựng dùng gọi tên các loại đồ uống.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Water

ˈwɔː.tər

Nước

Tea

tiː

Trà

Coffee

ˈkɒf.i

Cà phê

Juice

dʒuːs

Nước ép

Milkshake

ˈmɪlk.ʃeɪk

Sinh tố

Soda

ˈsəʊ.də

Nước ngọt

Wine

waɪn

Rượu vang

Beer

bɪər

Bia

Smoothie

ˈsmuː.ði

Sinh tố

Cocktail

ˈkɒk.teɪl

Cocktail

13. Sauces & Condiments – Gia vị & Nước chấm

Nhóm các từ vựng dùng gọi tên các loại gia vị và nước chấm.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Salt

sɒlt

Muối

Pepper

ˈpep.ər

Tiêu

Sugar

ˈʃʊɡ.ər

Đường

Ketchup

ˈketʃ.ʌp

Tương cà

Mayonnaise

ˌmeɪ.əˈneɪz

Sốt mayo

Mustard

ˈmʌs.təd

Mù tạt

Soy sauce

sɔɪ sɔːs

Nước tương

Hot sauce

hɒt sɔːs

Tương ớt

Vinegar

ˈvɪn.ɪ.ɡər

Giấm

BBQ sauce

ˈbɑː.bɪ.kjuː sɔːs

Sốt BBQ

14. Herbs & Spices – Thảo mộc và gia vị

 

Nhóm các từ vựng dùng gọi tên các loại thảo mộc và gia vị.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Basil

ˈbeɪ.zəl

Húng quế

Mint

mɪnt

Bạc hà

Rosemary

ˈrəʊz.mə.ri

Hương thảo

Thyme

taɪm

Cỏ xạ hương

Cinnamon

ˈsɪn.ə.mən

Quế

Ginger

ˈdʒɪn.dʒər

Gừng

Garlic

ˈɡɑː.lɪk

Tỏi

Turmeric

ˈtɜː.mər.ɪk

Nghệ

Peppercorn

ˈpep.ər.kɔːn

Hạt tiêu

Chili

ˈtʃɪl.i

Ớt

15. Cooking Methods – Phương pháp nấu ăn

 

Nhóm các từ vựng dùng để chỉ các phương pháp nấu ăn.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Boil

bɔɪl

Luộc

Fry

fraɪ

Chiên

Grill

ɡrɪl

Nướng vỉ

Bake

beɪk

Nướng lò

Steam

stiːm

Hấp

Roast

rəʊst

Quay

Stir-fry

stɜː fraɪ

Xào

Simmer

ˈsɪm.ər

Ninh

Marinate

ˈmær.ɪ.neɪt

Ướp

Season

ˈsiː.zən

Nêm gia vị

16. Kitchen Tools – Dụng cụ nấu nướng

Nhóm các từ vựng dùng để gọi tên các dụng cụ nấu nướng.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Knife

naɪf

Dao

Pan

pæn

Chảo

Pot

pɒt

Nồi

Spatula

ˈspætʃ.ə.lə

Xẻng lật

Cutting board

ˈkʌt.ɪŋ bɔːd

Thớt

Whisk

wɪsk

Dụng cụ đánh trứng

Blender

ˈblen.dər

Máy xay

Oven

ˈʌv.ən

Lò nướng

Tongs

tɒŋz

Kẹp

Measuring cup

ˈmeʒ.ər.ɪŋ kʌp

Cốc đong

17. Nuts & Seeds – Hạt khô

 

Nhóm các từ vựng dùng để gọi tên các loại hạt khô.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Almond

ˈɑː.mənd

Hạnh nhân

Peanut

ˈpiː.nʌt

Đậu phộng

Cashew

ˈkæʃ.uː

Điều

Walnut

ˈwɔːl.nʌt

Óc chó

Pistachio

pɪˈstæʃ.i.əʊ

Hạt dẻ cười

Chia seeds

ˈtʃiː.ə siːdz

Hạt chia

Pumpkin seeds

ˈpʌmp.kɪn siːdz

Hạt bí

Sunflower seeds

ˈsʌnˌflaʊər siːdz

Hạt hướng dương

Hazelnut

ˈheɪ.zəl.nʌt

Hạt phỉ

Sesame seed

ˈses.ə.mi siːd

18. Restaurant – Nhà hàng

Nhóm các từ vựng dùng trong nhà hàng và order đồ ăn.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Restaurant

ˈres.trɒnt

Nhà hàng

Menu

ˈmen.juː

Thực đơn

Reservation

ˌrez.əˈveɪ.ʃən

Đặt bàn

Waiter / Waitress

ˈweɪ.tər / ˈweɪ.trəs

Bồi bàn

Bill

bɪl

Hóa đơn

Tip

tɪp

Tiền tip

Tableware

ˈteɪ.bəl.weər

Dụng cụ bàn ăn

Chef

ʃef

Đầu bếp

Special dish

ˈspeʃ.əl dɪʃ

Món đặc biệt

Takeaway

ˈteɪ.kə.weɪ

Món mang đi

Những nhóm từ vựng trên sẽ giúp bạn miêu tả món ăn, gọi món trong nhà hàng hay thảo luận về ẩm thực dễ dàng hơn bằng tiếng Anh. Khi kết hợp học với phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng nhanh chóng, tự nhiên và hiệu quả hơn mỗi ngày.

Bắt đầu hành trình học tiếng Anh cùng GuruLango hôm nay để làm chủ mọi chủ đề ẩm thực!