Từ vựng tiếng Anh về Động vật và Thực vật

Khám phá thiên nhiên sinh động với bộ Từ Vựng Tiếng Anh về Động Vật & Thực Vật! Bộ sưu tập này tổng hợp những từ ngữ quan trọng về các loài động vật, cây cối, hoa lá và môi trường sống, giúp bạn mô tả thế giới tự nhiên rõ ràng và phong phú hơn trong tiếng Anh.

Động vật và thực vật là chủ đề quen thuộc nhưng lại chứa nhiều thuật ngữ mô tả phong phú. Nắm vững nhóm từ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong học tập, du lịch và đời sống. Với bộ 5000 từ vựng tiếng Anh kết hợp phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng tự nhiên, bền vững và có thể sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống.

1. Wild Animals – Động vật hoang dã

Những từ mô tả các loài động vật sinh sống trong môi trường tự nhiên.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Lion

ˈlaɪ.ən

Sư tử

Tiger

ˈtaɪ.ɡər

Hổ

Elephant

ˈel.ɪ.fənt

Voi

Giraffe

dʒəˈræf

Hươu cao cổ

Leopard

ˈlep.əd

Báo đốm

Zebra

ˈziː.brə

Ngựa vằn

Rhino

ˈraɪ.nəʊ

Tê giác

Gorilla

ɡəˈrɪl.ə

Khỉ đột

Wolf

wʊlf

Sói

Fox

fɒks

Cáo

Bear

beər

Gấu

Hyena

haɪˈiː.nə

Linh cẩu

2. Pets – Vật nuôi

Những từ dùng để chỉ các loài động vật sống chung với con người.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Dog

dɒɡ

Chó

Cat

kæt

Mèo

Hamster

ˈhæm.stər

Chuột hamster

Rabbit

ˈræb.ɪt

Thỏ

Parrot

ˈpær.ət

Vẹt

Goldfish

ˈɡəʊld.fɪʃ

Cá vàng

Turtle

ˈtɜː.təl

Rùa

Guinea pig

ˈɡɪn.i pɪɡ

Chuột lang

Ferret

ˈfer.ɪt

Chồn

Bulldog

ˈbʊl.dɒɡ

Chó bulldog

Poodle

ˈpuː.dəl

Chó poodle

3. Sea Animals – Động vật biển

Từ vựng mô tả những loài sinh vật sống dưới đại dương.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Dolphin

ˈdɒl.fɪn

Cá heo

Whale

weɪl

Cá voi

Shark

ʃɑːk

Cá mập

Octopus

ˈɒk.tə.pəs

Bạch tuộc

Jellyfish

ˈdʒel.i.fɪʃ

Sứa

Sea turtle

ˈsiː ˌtɜː.təl

Rùa biển

Crab

kræb

Cua

Lobster

ˈlɒb.stər

Tôm hùm

Starfish

ˈstɑː.fɪʃ

Sao biển

Seal

siːl

Hải cẩu

Squid

skwɪd

Mực ống

4. Reptiles & Amphibians – Bò sát & Lưỡng cư

Các thuật ngữ chỉ những loài có thể sống trên cạn và dưới nước.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Snake

sneɪk

Rắn

Lizard

ˈlɪz.əd

Thằn lằn

Crocodile

ˈkrɒk.ə.daɪl

Cá sấu

Turtle

ˈtɜː.təl

Rùa

Frog

frɒɡ

Ếch

Toad

təʊd

Cóc

Gecko

ˈɡek.əʊ

Tắc kè

Chameleon

kəˈmiː.li.ən

Tắc kè hoa

Salamander

ˈsæl.ə.mæn.dər

Kỳ giông

Iguana

ɪˈɡwɑː.nə

Kỳ đà

5. Birds – Loài chim

Những từ mô tả các loài chim phổ biến và đặc trưng.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Eagle

ˈiː.ɡəl

Đại bàng

Sparrow

ˈspær.əʊ

Chim sẻ

Pigeon

ˈpɪdʒ.ən

Bồ câu

Owl

aʊl

Cú mèo

Parrot

ˈpær.ət

Vẹt

Peacock

ˈpiː.kɒk

Công

Swan

swɒn

Thiên nga

Flamingo

fləˈmɪŋ.ɡəʊ

Hồng hạc

Crow

krəʊ

Quạ

Woodpecker

ˈwʊdˌpek.ər

Gõ kiến

6. Plants – Thực vật

Từ vựng về các loại cây, hoa và thực vật quen thuộc.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Tree

triː

Cây

Flower

ˈflaʊ.ər

Hoa

Grass

ɡrɑːs

Cỏ

Leaf

liːf

Bush

bʊʃ

Bụi cây

Vine

vaɪn

Dây leo

Pine

paɪn

Cây thông

Bamboo

bæmˈbuː

Tre

Cactus

ˈkæk.təs

Xương rồng

Fern

fɜːn

Dương xỉ

Mushroom

ˈmʌʃ.ruːm

Nấm

7. Insects – Côn trùng

Nhóm từ mô tả các loại côn trùng phổ biến.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Ant

ænt

Kiến

Bee

biː

Ong

Butterfly

ˈbʌt.ə.flaɪ

Bướm

Mosquito

məˈskiː.təʊ

Muỗi

Spider

ˈspaɪ.dər

Nhện

Fly

flaɪ

Ruồi

Beetle

ˈbiː.təl

Bọ cánh cứng

Grasshopper

ˈɡrɑːsˌhɒp.ər

Châu chấu

Ladybug

ˈleɪ.di.bʌɡ

Bọ rùa

Dragonfly

ˈdræɡ.ən.flaɪ

Chuồn chuồn

8. Ecosystem – Hệ sinh thái

Các thuật ngữ mô tả môi trường sống và sự tương tác tự nhiên.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Ecosystem

ˈiː.kəʊˌsɪs.təm

Hệ sinh thái

Habitat

ˈhæb.ɪ.tæt

Môi trường sống

Forest

ˈfɒr.ɪst

Rừng

Ocean

ˈəʊ.ʃən

Đại dương

Desert

ˈdez.ət

Sa mạc

Wetland

ˈwet.lənd

Đầm lầy

Mountain

ˈmaʊn.tɪn

Núi

River

ˈrɪv.ər

Sông

Climate

ˈklaɪ.mət

Khí hậu

Food chain

fuːd tʃeɪn

Chuỗi thức ăn

Những bộ từ trên giúp bạn mô tả thiên nhiên và thế giới sinh vật một cách chính xác và sinh động bằng tiếng Anh. Kết hợp cùng Spaced Repetition của GuruLango, việc ghi nhớ trở nên dễ dàng và bền vững hơn bao giờ hết.
Hãy học tiếng Anh cùng GuruLango để mở rộng vốn từ một cách khoa học và hiệu quả!