Từ vựng tiếng Anh về Khoa học và Kỹ thuật

Chạm đến tri thức hiện đại với bộ Từ Vựng Tiếng Anh về Khoa Học & Kỹ Thuật! Bộ sưu tập này tổng hợp các thuật ngữ quan trọng về nghiên cứu, máy móc, kỹ thuật số, đổi mới công nghệ và ứng dụng khoa học, giúp bạn diễn đạt rõ ràng và tự tin hơn trong lĩnh vực STEM bằng tiếng Anh.

Khoa học và kỹ thuật là những lĩnh vực cốt lõi trong giáo dục, công nghệ và phát triển xã hội hiện đại. Các thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong sách học thuật, tài liệu kỹ thuật và môi trường làm việc quốc tế. Với bộ 5000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), GuruLango giúp bạn ghi nhớ từ mới đúng thời điểm, giảm quên và xây dựng nền tảng thuật ngữ vững chắc để sử dụng trong học tập và thực tế.

1. Science – Khoa học

Những từ vựng nền tảng dùng để nói về nghiên cứu và các lĩnh vực khoa học.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Science

ˈsaɪ.əns

Khoa học

Research

rɪˈsɜːtʃ

Nghiên cứu

Experiment

ɪkˈsper.ɪ.mənt

Thí nghiệm

Theory

ˈθɪə.ri

Học thuyết

Hypothesis

haɪˈpɒθ.ə.sɪs

Giả thuyết

Data

ˈdeɪ.tə

Dữ liệu

Observation

ˌɒb.zəˈveɪ.ʃən

Quan sát

Analysis

əˈnæl.ə.sɪs

Phân tích

Laboratory

ləˈbɒr.ə.tər.i

Phòng thí nghiệm

Discovery

dɪˈskʌv.ər.i

Phát hiện

Scientist

ˈsaɪ.ən.tɪst

Nhà khoa học

2. Electrical Engineering – Kỹ thuật điện

Nhóm từ dùng trong lĩnh vực điện và hệ thống điện.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Electricity

ɪˌlekˈtrɪs.ɪ.ti

Điện

Circuit

ˈsɜː.kɪt

Mạch điện

Voltage

ˈvəʊl.tɪdʒ

Điện áp

Current

ˈkʌr.ənt

Dòng điện

Resistance

rɪˈzɪs.təns

Điện trở

Generator

ˈdʒen.ə.reɪ.tər

Máy phát điện

Transformer

trænsˈfɔː.mər

Máy biến áp

Power supply

ˈpaʊər səˌplaɪ

Nguồn điện

Wiring

ˈwaɪə.rɪŋ

Dây điện

Switch

swɪtʃ

Công tắc

Electric motor

ɪˈlek.trɪk ˈməʊ.tər

Động cơ điện

3. Mechanical Engineering – Cơ khí

Từ vựng liên quan đến máy móc và hệ thống cơ học.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Mechanics

məˈkæn.ɪks

Cơ học

Machine

məˈʃiːn

Máy móc

Engine

ˈen.dʒɪn

Động cơ

Gear

ɡɪər

Bánh răng

Shaft

ʃɑːft

Trục

Bearing

ˈbeə.rɪŋ

Vòng bi

Torque

tɔːk

Mô-men xoắn

Friction

ˈfrɪk.ʃən

Ma sát

Pressure

ˈpreʃ.ər

Áp suất

Lubrication

ˌluː.brɪˈkeɪ.ʃən

Bôi trơn

Mechanical system

məˈkæn.ɪ.kəl ˈsɪs.təm

Hệ thống cơ khí

4. Construction – Xây dựng

Những thuật ngữ thường gặp trong ngành xây dựng.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Construction

kənˈstrʌk.ʃən

Xây dựng

Building

ˈbɪl.dɪŋ

Tòa nhà

Structure

ˈstrʌk.tʃər

Kết cấu

Foundation

faʊnˈdeɪ.ʃən

Móng

Blueprint

ˈbluː.prɪnt

Bản vẽ

Contractor

ˈkɒn.træk.tər

Nhà thầu

Architecture

ˈɑː.kɪ.tek.tʃər

Kiến trúc

Concrete

ˈkɒŋ.kriːt

Bê tông

Steel

stiːl

Thép

Safety helmet

ˈseɪf.ti ˈhel.mɪt

Mũ bảo hộ

Construction site

kənˈstrʌk.ʃən saɪt

Công trường

5. Engineering Tools – Dụng cụ kỹ thuật

Các công cụ thường dùng trong kỹ thuật và sửa chữa.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Tool

tuːl

Dụng cụ

Screwdriver

ˈskruːˌdraɪ.vər

Tua vít

Wrench

rentʃ

Cờ lê

Hammer

ˈhæm.ər

Búa

Drill

drɪl

Máy khoan

Measuring tape

ˈmeʒ.ər.ɪŋ teɪp

Thước đo

Pliers

ˈplaɪərz

Kìm

Welding machine

ˈwel.dɪŋ məˌʃiːn

Máy hàn

Toolbox

ˈtuːl.bɒks

Hộp dụng cụ

Caliper

ˈkæl.ɪ.pər

Thước kẹp

Multimeter

ˌmʌl.tɪˈmiː.tər

Đồng hồ đo điện

6. Materials – Vật liệu

Những từ dùng để nói về vật liệu kỹ thuật và xây dựng.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Material

məˈtɪə.ri.əl

Vật liệu

Metal

ˈmet.əl

Kim loại

Plastic

ˈplæs.tɪk

Nhựa

Wood

wʊd

Gỗ

Glass

ɡlɑːs

Thủy tinh

Rubber

ˈrʌb.ər

Cao su

Composite

ˈkɒm.pə.zɪt

Vật liệu tổng hợp

Alloy

ˈæl.ɔɪ

Hợp kim

Insulation

ˌɪn.sjʊˈleɪ.ʃən

Cách nhiệt

Durability

ˌdjʊə.rəˈbɪl.ɪ.ti

Độ bền

Lightweight

ˈlaɪt.weɪt

Nhẹ

7. Energy – Năng lượng

Từ vựng về các dạng năng lượng và nguồn cung cấp.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Energy

ˈen.ə.dʒi

Năng lượng

Power

ˈpaʊər

Công suất

Renewable energy

rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi

Năng lượng tái tạo

Solar energy

ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi

Năng lượng mặt trời

Wind energy

wɪnd ˈen.ə.dʒi

Năng lượng gió

Hydropower

ˈhaɪ.drəʊˌpaʊər

Thủy điện

Fossil fuel

ˈfɒs.əl ˌfjʊəl

Nhiên liệu hóa thạch

Nuclear energy

ˈnjuː.klɪər ˈen.ə.dʒi

Năng lượng hạt nhân

Battery

ˈbæt.ər.i

Pin

Power plant

ˈpaʊər plɑːnt

Nhà máy điện

Energy efficiency

ˈen.ə.dʒi ɪˈfɪʃ.ən.si

Hiệu suất năng lượng

Việc nắm vững từ vựng Khoa học & Kỹ thuật trong tiếng Anh giúp bạn học tập hiệu quả hơn, đọc hiểu tài liệu chuyên môn và giao tiếp tự tin trong môi trường quốc tế. Nhờ phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, các thuật ngữ kỹ thuật sẽ được ghi nhớ bền vững và sử dụng linh hoạt theo thời gian.

Hãy bắt đầu học cùng GuruLango ngay hôm nay để xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cho khoa học và kỹ thuật.