Từ vựng tiếng Anh về Du lịch và Địa điểm

Khám phá thế giới tự tin hơn với bộ Từ Vựng Tiếng Anh về Du Lịch & Địa Điểm! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ thiết yếu về đặt phòng, sân bay, điểm đến, tham quan, phương tiện và các tình huống du lịch, giúp bạn giao tiếp mượt mà hơn trong hành trình bằng tiếng Anh.

Du lịch là một trong những chủ đề quen thuộc nhất khi học tiếng Anh, nhưng lại chứa vô số từ vựng quan trọng liên quan đến di chuyển, địa điểm và trải nghiệm đường xa. Với bộ 5000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề của GuruLango phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), bạn sẽ tiếp thu từ mới có hệ thống và ghi nhớ bền vững theo thời gian.

1. Types of Travel – Loại hình du lịch

Những dạng du lịch phổ biến mà bạn có thể gặp trong đời sống.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Tourism

ˈtʊə.rɪ.zəm

Du lịch

Backpacking

ˈbækˌpæk.ɪŋ

Du lịch bụi

Adventure travel

ədˈven.tʃər ˈtræv.əl

Du lịch mạo hiểm

Business trip

ˈbɪz.nəs trɪp

Chuyến công tác

Solo travel

ˈsəʊ.ləʊ ˈtræv.əl

Du lịch một mình

Group tour

ɡruːp tʊər

Du lịch theo đoàn

Family trip

ˈfæm.əl.i trɪp

Du lịch gia đình

Cruise

kruːz

Du thuyền

Road trip

rəʊd trɪp

Du lịch đường bộ

Cultural tour

ˈkʌl.tʃər.əl tʊər

Du lịch văn hoá

2. Airport – Sân bay

Từ vựng quan trọng khi làm thủ tục tại sân bay hoặc khi di chuyển bằng máy bay.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Airport

ˈeə.pɔːt

Sân bay

Terminal

ˈtɜː.mɪ.nəl

Nhà ga

Boarding pass

ˈbɔː.dɪŋ pɑːs

Thẻ lên máy bay

Gate

ɡeɪt

Cổng

Check-in counter

tʃek ɪn ˈkaʊn.tər

Quầy check-in

Security check

sɪˈkjʊə.rɪ.ti tʃek

Kiểm tra an ninh

Baggage claim

ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm

Nhận hành lý

Flight schedule

flaɪt ˈskedʒ.uːl

Lịch bay

Departure

dɪˈpɑː.tʃər

Khởi hành

Arrival

əˈraɪ.vəl

Đến nơi

3. Train Station – Ga tàu

Các từ liên quan đến tàu hỏa và dịch vụ đường sắt.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Train station

treɪn ˈsteɪ.ʃən

Ga tàu

Platform

ˈplæt.fɔːm

Sân ga

Track

træk

Đường ray

Ticket office

ˈtɪk.ɪt ˌɒf.ɪs

Phòng vé

Railway

ˈreɪl.weɪ

Đường sắt

Express train

ɪkˈspres treɪn

Tàu tốc hành

Local train

ˈləʊ.kəl treɪn

Tàu địa phương

Luggage

ˈlʌɡ.ɪdʒ

Hành lý

Train timetable

treɪn ˈtaɪmˌteɪ.bəl

Lịch tàu

Conductor

kənˈdʌk.tər

Nhân viên tàu

4. Accommodation – Cơ sở lưu trú

Những nơi bạn có thể ở khi đi du lịch.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Hotel

həʊˈtel

Khách sạn

Hostel

ˈhɒs.təl

Nhà trọ

Resort

rɪˈzɔːt

Khu nghỉ dưỡng

Guesthouse

ˈɡest.haʊs

Nhà khách

Homestay

ˈhəʊm.steɪ

Lưu trú tại nhà dân

Villa

ˈvɪl.ə

Biệt thự

Campsite

ˈkæmp.saɪt

Khu cắm trại

Reception

rɪˈsep.ʃən

Lễ tân

Booking

ˈbʊk.ɪŋ

Đặt phòng

Room service

ruːm ˈsɜː.vɪs

Dịch vụ phòng

5. Tourist Attractions – Địa điểm du lịch

Tên gọi chung cho những nơi thu hút du khách.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Tourist attraction

ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən

Điểm du lịch

Museum

mjuˈziː.əm

Bảo tàng

Park

pɑːk

Công viên

Old town

əʊld taʊn

Phố cổ

Beach

biːtʃ

Bãi biển

Temple

ˈtem.pəl

Đền, chùa

Market

ˈmɑː.kɪt

Chợ

Square

skweər

Quảng trường

Garden

ˈɡɑː.dən

Khu vườn

Zoo

zuː

Sở thú

6. Famous Landmarks – Thắng cảnh nổi tiếng

Những địa danh có tiếng trên thế giới.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Landmark

ˈlænd.mɑːk

Danh thắng

Statue of Liberty

ˌstætʃ.uː əv ˈlɪb.ə.ti

Tượng Nữ Thần Tự Do

Eiffel Tower

ˈaɪ.fəl ˈtaʊ.ər

Tháp Eiffel

Big Ben

bɪɡ ben

Đồng hồ Big Ben

Colosseum

ˌkɒl.əˈsiː.əm

Đấu trường La Mã

Great Wall

ɡreɪt wɔːl

Vạn Lý Trường Thành

Sydney Opera House

ˈsɪd.ni ˈɒp.rə haʊs

Nhà hát Sydney

Taj Mahal

ˌtɑːdʒ məˈhɑːl

Taj Mahal

Mount Fuji

maʊnt ˈfuː.dʒi

Núi Phú Sĩ

Machu Picchu

ˌmætʃ.uː ˈpiːk.tʃuː

Machu Picchu

7. Travel Activities – Hoạt động khi du lịch

Những hoạt động thường làm khi đi du lịch.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Sightseeing

ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ

Ngắm cảnh

Hiking

ˈhaɪ.kɪŋ

Đi bộ đường dài

Shopping

ˈʃɒp.ɪŋ

Mua sắm

Swimming

ˈswɪm.ɪŋ

Bơi lội

Sunbathing

ˈsʌnˌbeɪ.ðɪŋ

Tắm nắng

Photography

fəˈtɒɡ.rə.fi

Chụp ảnh

Camping

ˈkæm.pɪŋ

Cắm trại

Boating

ˈbəʊ.tɪŋ

Đi thuyền

Local food tasting

ˈləʊ.kəl fuːd ˈteɪst.ɪŋ

Thưởng thức ẩm thực

Cultural experience

ˈkʌl.tʃər.əl ɪkˈspɪə.ri.əns

Trải nghiệm văn hoá

8. Travel Essentials – Vật dụng thiết yếu

Những đồ dùng cần mang theo khi du lịch.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Passport

ˈpɑːs.pɔːt

Hộ chiếu

Suitcase

ˈsuːt.keɪs

Va li

Backpack

ˈbæk.pæk

Ba lô

Map

mæp

Bản đồ

Water bottle

ˈwɔː.tər ˌbɒt.əl

Chai nước

Sunscreen

ˈsʌn.skriːn

Kem chống nắng

Travel guidebook

ˈtræv.əl ˈɡaɪd.bʊk

Sách hướng dẫn du lịch

Phone charger

fəʊn ˈtʃɑː.dʒər

Sạc điện thoại

Medicine kit

ˈmed.ɪ.sən kɪt

Túi thuốc

Cash

kæʃ

Tiền mặt

9. Emergencies – Trường hợp khẩn cấp

Từ vựng dùng khi cần hỗ trợ hoặc gặp sự cố.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Emergency

ɪˈmɜː.dʒən.si

Trường hợp khẩn cấp

Accident

ˈæk.sɪ.dənt

Tai nạn

Ambulance

ˈæm.bjʊ.ləns

Xe cấp cứu

Police

pəˈliːs

Cảnh sát

Firefighter

ˈfaɪəˌfaɪ.tər

Lính cứu hỏa

Lost

lɒst

Lạc đường

Help

help

Giúp đỡ

Danger

ˈdeɪn.dʒər

Nguy hiểm

Hospital

ˈhɒs.pɪ.təl

Bệnh viện

Emergency hotline

ɪˈmɜː.dʒən.si ˈhɒt.laɪn

Đường dây khẩn cấp

10. Countries – Quốc gia

Tên các nước thường gặp trong tiếng Anh.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Vietnam

ˌviː.etˈnɑːm

Việt Nam

China

ˈtʃaɪ.nə

Trung Quốc

Japan

dʒəˈpæn

Nhật Bản

France

frɑːns

Pháp

Germany

ˈdʒɜː.mə.ni

Đức

Australia

ɒsˈtreɪ.li.ə

Úc

Canada

ˈkæn.ə.də

Canada

Italy

ˈɪt.əl.i

Ý

Spain

speɪn

Tây Ban Nha

Thailand

ˈtaɪ.lænd

Thái Lan

11. Nationalities – Quốc tịch

Từ vựng mô tả quốc tịch của con người.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Vietnamese

ˌviː.et.nəˈmiːz

Người Việt

Chinese

tʃaɪˈniːz

Người Trung Quốc

Japanese

ˌdʒæp.ənˈiːz

Người Nhật Bản

French

frentʃ

Người Pháp

German

ˈdʒɜː.mən

Người Đức

Australian

ɒsˈtreɪ.li.ən

Người Úc

Canadian

kəˈneɪ.di.ən

Người Canada

Italian

ɪˈtæl.i.ən

Người Ý

Spanish

ˈspæn.ɪʃ

Người Tây Ban Nha

Thai

taɪ

Người Thái

12. Capitals – Thủ đô

Tên thủ đô của các quốc gia lớn trên thế giới.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Hanoi

hæˈnɔɪ

Hà Nội

Beijing

ˌbeɪˈdʒɪŋ

Bắc Kinh

Tokyo

ˈtəʊ.ki.əʊ

Tokyo

Paris

ˈpær.ɪs

Paris

Berlin

bɜːˈlɪn

Berlin

Canberra

ˈkæn.bər.ə

Canberra

Ottawa

ˈɒt.ə.wə

Ottawa

Rome

rəʊm

Rome

Madrid

məˈdrɪd

Madrid

Bangkok

bæŋˈkɒk

Bangkok

Những nhóm từ vựng trên sẽ hỗ trợ bạn diễn đạt trôi chảy hơn khi đi du lịch, đặt phòng, hỏi đường hay xử lý các tình huống bất ngờ ở nước ngoài. Với phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, việc ghi nhớ từ mới trở nên tự nhiên và hiệu quả hơn mỗi ngày.

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng GuruLango để khám phá thế giới dễ dàng và tự tin hơn!