Từ vựng tiếng Anh về Công việc và Sự nghiệp

Phát triển chuyên môn của bạn với bộ Từ Vựng Tiếng Anh về Công Việc & Sự Nghiệp! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ thiết yếu về vị trí công việc, kỹ năng, môi trường làm việc, quy trình và định hướng nghề nghiệp, giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp và tự tin hơn trong tiếng Anh.

Công việc và nghề nghiệp là một chủ đề rộng, bao gồm nhiều thuật ngữ liên quan đến nghề, chức vụ, kỹ năng và môi trường làm việc. Nhờ bộ 5000 từ vựng tiếng Anh của GuruLango kết hợp phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), bạn sẽ ghi nhớ từ vựng chuyên ngành hiệu quả hơn, giúp giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế trở nên dễ dàng.

1. Occupations – Nghề nghiệp

Danh sách các nghề phổ biến trong đời sống và công việc.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Doctor

ˈdɒk.tər

Bác sĩ

Nurse

nɜːs

Y tá

Engineer

ˌen.dʒɪˈnɪər

Kỹ sư

Teacher

ˈtiː.tʃər

Giáo viên

Lawyer

ˈlɔː.jər

Luật sư

Accountant

əˈkaʊn.tənt

Kế toán

Designer

dɪˈzaɪ.nər

Nhà thiết kế

Chef

ʃef

Đầu bếp

Programmer

ˈprəʊ.ɡræm.ər

Lập trình viên

Architect

ˈɑː.kɪ.tekt

Kiến trúc sư

Photographer

fəˈtɒɡ.rə.fər

Nhiếp ảnh gia

Journalist

ˈdʒɜː.nə.lɪst

Nhà báo

2. Departments & Fields – Bộ phận & Lĩnh vực

Từ vựng mô tả các phòng ban và lĩnh vực chuyên môn.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Finance

ˈfaɪ.næns

Tài chính

Marketing

ˈmɑː.kɪ.tɪŋ

Tiếp thị

Human resources

ˌhjuː.mən rɪˈzɔː.sɪz

Nhân sự

Sales

seɪlz

Bán hàng

Customer service

ˈkʌs.tə.mər ˌsɜː.vɪs

Chăm sóc khách hàng

IT department

ˌaɪˈtiː dɪˌpɑːt.mənt

Bộ phận công nghệ

Production

prəˈdʌk.ʃən

Sản xuất

Logistics

ləˈdʒɪs.tɪks

Hậu cần

Administration

ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən

Quản trị

Research

rɪˈsɜːtʃ

Nghiên cứu

3. Job Titles – Chức vụ

Các chức danh trong công ty.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Manager

ˈmæn.ɪ.dʒər

Quản lý

Director

daɪˈrek.tər

Giám đốc

CEO

ˌsiː.iːˈəʊ

Tổng giám đốc

Intern

ˈɪn.tɜːn

Thực tập sinh

Supervisor

ˈsuː.pə.vaɪ.zər

Giám sát

Team leader

tiːm ˈliː.dər

Trưởng nhóm

Assistant

əˈsɪs.tənt

Trợ lý

Consultant

kənˈsʌl.tənt

Cố vấn

Specialist

ˈspeʃ.əl.ɪst

Chuyên viên

Coordinator

kəʊˈɔː.dɪ.neɪ.tər

Điều phối viên

4. Workplace – Nơi làm việc

Những địa điểm gắn liền với môi trường công việc.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Office

ˈɒf.ɪs

Văn phòng

Company

ˈkʌm.pə.ni

Công ty

Factory

ˈfæk.tər.i

Nhà máy

Workshop

ˈwɜːk.ʃɒp

Xưởng

Meeting room

ˈmiː.tɪŋ ruːm

Phòng họp

Reception

rɪˈsep.ʃən

Lễ tân

Headquarters

ˈhedˌkwɔː.təz

Trụ sở chính

Remote office

rɪˈməʊt ˈɒf.ɪs

Làm việc từ xa

Laboratory

ˈlæb.rə.tɔː.ri

Phòng thí nghiệm

Store

stɔːr

Cửa hàng

5. Office Supplies – Văn phòng phẩm

Các vật dụng thường dùng khi làm việc.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Pen

pen

Bút

Pencil

ˈpen.səl

Bút chì

Notebook

ˈnəʊt.bʊk

Sổ

Folder

ˈfəʊl.dər

Bìa hồ sơ

Paper clip

ˈpeɪ.pə ˌklɪp

Kẹp giấy

Stapler

ˈsteɪ.plər

Dập ghim

Laptop

ˈlæp.tɒp

Máy tính xách tay

Printer

ˈprɪn.tər

Máy in

Sticky notes

ˈstɪk.i nəʊts

Giấy ghi chú

Whiteboard

ˈwaɪt.bɔːd

Bảng trắng

6. Skills & Tasks – Kỹ năng & Nhiệm vụ

Những kỹ năng quan trọng trong công việc.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Communicate

kəˈmjuː.nɪ.keɪt

Giao tiếp

Solve problems

sɒlv ˈprɒb.ləmz

Giải quyết vấn đề

Manage time

ˈmæn.ɪdʒ taɪm

Quản lý thời gian

Organize

ˈɔː.ɡən.aɪz

Sắp xếp

Lead a team

liːd ə tiːm

Dẫn dắt nhóm

Negotiate

nɪˈɡəʊ.ʃi.eɪt

Đàm phán

Plan

plæn

Lập kế hoạch

Present

prɪˈzent

Thuyết trình

Analyze

ˈæn.əl.aɪz

Phân tích

Collaborate

kəˈlæb.ə.reɪt

Hợp tác

7. Professional Development – Phát triển chuyên môn

Các hoạt động giúp cải thiện năng lực nghề nghiệp.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Training

ˈtreɪ.nɪŋ

Đào tạo

Workshop

ˈwɜːk.ʃɒp

Hội thảo

Certificate

səˈtɪf.ɪ.kət

Chứng chỉ

Promotion

prəˈməʊ.ʃən

Thăng chức

Experience

ɪkˈspɪə.ri.əns

Kinh nghiệm

Resume

ˈrez.juː.meɪ

Sơ yếu lý lịch

Portfolio

pɔːtˈfəʊ.li.əʊ

Hồ sơ năng lực

Career path

kəˈrɪə pɑːθ

Lộ trình sự nghiệp

Internship

ˈɪn.tɜːn.ʃɪp

Thực tập

Certification

ˌsɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən

Sự chứng nhận

8. Work – Công việc

Các hoạt động diễn ra hằng ngày trong công việc.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Workload

ˈwɜːk.ləʊd

Khối lượng công việc

Deadline

ˈded.laɪn

Hạn chót

Assignment

əˈsaɪn.mənt

Nhiệm vụ

Meeting

ˈmiː.tɪŋ

Cuộc họp

Project

ˈprɒdʒ.ekt

Dự án

Report

rɪˈpɔːt

Báo cáo

Task

tɑːsk

Công việc

Shift

ʃɪft

Ca làm

Break time

breɪk taɪm

Giờ nghỉ

Overtime

ˈəʊ.və.taɪm

Làm thêm giờ

9. HR & Administration – Hành chính Nhân sự

Từ vựng dùng trong phòng nhân sự và hành chính.

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Recruitment

rɪˈkruːt.mənt

Tuyển dụng

Candidate

ˈkæn.dɪ.dət

Ứng viên

Contract

ˈkɒn.trækt

Hợp đồng

Policy

ˈpɒl.ə.si

Chính sách

Salary

ˈsæl.ər.i

Lương

Attendance

əˈten.dəns

Chấm công

Employee

ˌem.plɔɪˈiː

Nhân viên

Employer

ɪmˈplɔɪ.ər

Nhà tuyển dụng

Orientation

ˌɔː.ri.enˈteɪ.ʃən

Đào tạo hội nhập

Evaluation

ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən

Đánh giá

Từ vựng về công việc và nghề nghiệp đóng vai trò thiết yếu nếu bạn muốn làm việc trong môi trường quốc tế hoặc nâng cao kỹ năng chuyên môn. Khi được luyện tập bằng Spaced Repetition tại GuruLango, mỗi từ sẽ được ghi nhớ lâu hơn và vận dụng tự nhiên hơn trong giao tiếp công việc.

Hãy tiếp tục học tiếng Anh cùng GuruLango để ngày càng tự tin trong sự nghiệp!