Từ vựng tiếng Hàn về động vật và thực vật

Khám phá thiên nhiên qua bộ Từ Vựng Tiếng Hàn về Động Vật & Thực Vật! Bộ sưu tập này tổng hợp những từ ngữ quen thuộc về các loài vật, cây cối, hoa lá và môi trường sống, giúp bạn mở rộng vốn từ và mô tả thế giới tự nhiên một cách sinh động hơn trong tiếng Hàn.

Động vật và thực vật là một phần quan trọng giúp người học mở rộng vốn từ vựng thiên nhiên, khoa học và đời sống. Bộ từ dưới đây được sắp xếp theo chủ đề rõ ràng, dễ học, đặc biệt hiệu quả khi kết hợp cùng phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango.

1. Động vật Hoang dã

Từ vựng mô tả các loài động vật sống trong rừng, thảo nguyên hoặc tự nhiên hoang dã.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

야생 동물

yasaeng dongmul

Động vật hoang dã

사자

saja

Sư tử

호랑이

horang-i

Hổ

코끼리

kokkiri

Voi

기린

girin

Hươu cao cổ

표범

pyobeom

Báo

늑대

neukdae

Sói

gom

Gấu

여우

yeou

Cáo

얼룩말

eollukmal

Ngựa vằn

하이에나

haiena

Linh cẩu

물소

mulso

Trâu rừng

치타

chita

Báo Gepa

2. Vật nuôi

Những loài vật được nuôi trong nhà hoặc tại nông trại.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

가축

gachuk

Gia súc

gae

Chó

고양이

goyang-i

Mèo

so

돼지

dwaeji

Lợn

yang

Cừu

염소

yeomso

mal

Ngựa

dak

토끼

tokki

Thỏ

햄스터

haemseuteo

Chuột hamster

앵무새

aengmusae

Vẹt

당나귀

dangnagwi

Lừa

3. Động vật biển

Từ ngữ nói về động vật sống dưới đại dương hoặc vùng nước mặn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

해양 동물

haeyang dongmul

Động vật biển

물고기

mulgogi

상어

sangeo

Cá mập

고래

gorae

Cá voi

문어

muneo

Bạch tuộc

오징어

ojingeo

Mực

해마

haema

Cá ngựa

해파리

haepali

Sứa

ge

Cua

새우

saeu

Tôm

조개

jogae

바다거북

badageobuk

Rùa biển

불가사리

bulgasari

Sao biển

4. Bò sát & Lưỡng cư

Thường gặp trong môi trường nhiệt đới, ao hồ hoặc rừng rậm.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

파충류

pachungnyu

Bò sát

양서류

yangseoryu

Lưỡng cư

baem

Rắn

도마뱀

domabaem

Thằn lằn

악어

ageo

Cá sấu

거북이

geobugi

Rùa

개구리

gaeguri

Ếch

두꺼비

dukk eobi

Cóc

살모사

salmosa

Rắn độc

카멜레온

kamelleon

Tắc kè hoa

이구아나

iguana

Kỳ nhông

도롱뇽

dorongnyong

Kỳ giông

5. Loài chim

Từ vựng nói về các loài chim trong tự nhiên và đời sống.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

sae

Chim

독수리

doksuri

Đại bàng

mae

Chim ưng

비둘기

bidulgi

Bồ câu

참새

chamsae

Chim sẻ

갈매기

galmaegi

Hải âu

올빼미

olppaemi

Cú mèo

타조

tajo

Đà điểu

공작

gongjak

Công

오리

ori

Vịt

기러기

gireogi

Ngỗng

벌새

beolsae

Chim ruồi

6. Thực vật

Những từ cơ bản dùng để miêu tả cây cối và hệ thực vật.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

식물

singmul

Thực vật

나무

namu

Cây

kkot

Hoa

pul

Cỏ

ip

열매

yeolmae

Quả

뿌리

ppuri

Rễ

줄기

julgi

Thân

씨앗

ssiiat

Hạt

대나무

daenamu

Tre

선인장

seon-injang

Xương rồng

허브

heobeu

Thảo mộc

이끼

ikki

Rêu

7. Côn trùng

Các loài động vật nhỏ xuất hiện phổ biến trong tự nhiên.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

곤충

gonchung

Côn trùng

beol

Ong

나비

nabi

Bướm

개미

gaemi

Kiến

모기

mogi

Muỗi

잠자리

jamjari

Chuồn chuồn

파리

pari

Ruồi

무당벌레

mudangbeolle

Bọ rùa

바퀴벌레

bakwi beolle

Gián

사마귀

samagwi

Bọ ngựa

지네

jine

Rết

거미

geomi

Nhện

8. Hệ sinh thái

Từ vựng mô tả môi trường, quần thể và các mối quan hệ sinh học.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

생태계

saengtaegye

Hệ sinh thái

서식지

seosikji

Môi trường sống

먹이사슬

meogisaseul

Chuỗi thức ăn

생물

saengmul

Sinh vật

비생물

bisaengmul

Phi sinh vật

sup

Rừng

gang

Sông

바다

bada

Biển

초원

choweon

Thảo nguyên

산호초

sanhocho

Rạn san hô

기후

gih u

Khí hậu

환경

hwangyeong

Môi trường

Bộ từ vựng này sẽ giúp bạn miêu tả thế giới tự nhiên bằng tiếng Hàn một cách chính xác và phong phú hơn. Khi học với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ nhớ từ lâu hơn và dễ dàng sử dụng chúng trong giao tiếp thực tế.

Bắt đầu học tiếng Hàn với GuruLango ngay hôm nay để xây dựng vốn từ vựng chủ đề thiên nhiên thật vững chắc.