Nâng cao khả năng miêu tả với bộ Từ Vựng Tiếng Hàn về Ngoại Hình!
Bộ sưu tập này giới thiệu các từ ngữ quan trọng về khuôn mặt, dáng người, chiều cao, trang phục và đặc điểm nổi bật, giúp bạn mô tả con người tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Hàn.

Shape

Material & Pattern

Accessory

Footwear

Color

Cosmetics

Fashion

Jewelry

Clothes

Face

Skin

Look

Hair

Age

Build
Miêu tả ngoại hình là kỹ năng quan trọng trong giao tiếp hằng ngày, từ việc giới thiệu bản thân đến mô tả người khác. Khi học với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ các từ mô tả ngoại hình rõ ràng, không bị lẫn lộn và dùng tự nhiên trong hội thoại.
Dưới đây là bộ từ vựng tiêu biểu được chọn lọc từ kho 5000 từ tiếng Hàn của GuruLango.
Các từ miêu tả tổng thể vẻ ngoài của một người.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng miêu tả hình thể, chiều cao và tỷ lệ cơ thể.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ miêu tả nhóm tuổi và cảm giác tuổi tác.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng mô tả kiểu tóc, độ dài và màu tóc.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng liên quan đến màu da và tình trạng da.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng về trang điểm và sản phẩm làm đẹp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ chỉ màu sắc thông dụng khi mô tả ngoại hình & trang phục.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ mô tả các đặc điểm trên gương mặt.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ chỉ các loại quần áo thông dụng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ chỉ các loại giày dép cơ bản.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ chỉ các phụ kiện thời trang.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ miêu tả đồ trang sức thông dụng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ chỉ chất liệu vải và họa tiết trang phục.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ mô tả dáng và hình dạng của vật/đồ vật.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các nhóm từ vựng trên giúp bạn mô tả ngoại hình bằng tiếng Hàn một cách chi tiết, sinh động và tự nhiên hơn. Khi luyện tập đều đặn với Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng thành thạo trong mỗi cuộc hội thoại.
Hãy bắt đầu học tiếng Hàn cùng GuruLango ngay hôm nay để nâng cao khả năng diễn đạt và làm chủ mọi chủ đề về ngoại hình.