Từ vựng tiếng Hàn về Kinh doanh và Tài chính

Mở rộng vốn từ chuyên ngành với bộ Từ Vựng Tiếng Hàn về Kinh Doanh & Tài Chính! Bộ sưu tập này cung cấp những thuật ngữ quan trọng về giao dịch, ngân hàng, hợp đồng, đầu tư và quản lý tài chính, giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn trong môi trường kinh doanh bằng tiếng Hàn.

Tài chính và kinh doanh là lĩnh vực cần vốn từ vựng chuẩn xác để có thể giao tiếp, làm việc, hoặc học tập trong môi trường doanh nghiệp. Bộ từ vựng dưới đây được chọn lọc từ danh sách 5000 từ của GuruLango và được thiết kế để bạn ghi nhớ dễ dàng hơn khi kết hợp cùng Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition).

1. Tài chính & Đầu tư

Từ ngữ dùng để nói về thị trường tài chính, dòng vốn và các hoạt động đầu tư.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

금융

geumyung

Tài chính

투자

tuja

Đầu tư

주식

jusik

Cổ phiếu

채권

chaegwon

Trái phiếu

펀드

peondeu

Quỹ đầu tư

이자

ija

Lãi suất

수익

suik

Lợi nhuận

위험도

wiheomdo

Mức độ rủi ro

자산

jas an

Tài sản

부채

buchae

Nợ

배당금

baedanggeum

Cổ tức

환율

hwanyul

Tỷ giá

장기 투자

janggi tuja

Đầu tư dài hạn

단기 투자

dangi tuja

Đầu tư ngắn hạn

2. Quản trị Kinh doanh

Từ vựng dùng để nói về vận hành doanh nghiệp, tổ chức và quản lý chiến lược.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

경영

gyeongyeong

Quản lý kinh doanh

관리자

gwanrija

Người quản lý

운영

unyeong

Vận hành

조직

jojik

Tổ chức

회의

hoeui

Cuộc họp

전략

jeonryak

Chiến lược

목표

mokpyo

Mục tiêu

보고서

bogoseo

Báo cáo

프로젝트

peu-rojekteu

Dự án

성과

seongkwa

Hiệu suất / kết quả

관리 시스템

gwanri siseutem

Hệ thống quản lý

업무 분담

eommu bundam

Phân chia công việc

의사결정

uisagyeoljeong

Ra quyết định

3. Tài chính Cá nhân

Từ vựng mô tả chi tiêu, quản lý tiền bạc và các vấn đề tài chính đời sống.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

개인 재정

gaein jaejeong

Tài chính cá nhân

예산

yesan

Ngân sách

지출

jichul

Chi tiêu

저축

jeochuk

Tiết kiệm

월급

wolgeup

Lương tháng

소득

sodeuk

Thu nhập

비용

biyong

Chi phí

영수증

yeongsujeung

Hóa đơn

카드 결제

kadeu gyeolje

Thanh toán thẻ

절약

jeoryak

Tiết kiệm/giảm chi

잔고

jango

Số dư

신용 점수

sinyong jeomsu

Điểm tín dụng

대출

daechul

Khoản vay

4. Marketing & Kinh doanh

Từ ngữ liên quan đến quảng bá, tiếp cận khách hàng và thúc đẩy doanh số.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

마케팅

maketing

Tiếp thị

광고

gwanggo

Quảng cáo

고객

gogaek

Khách hàng

브랜드

beuraendeu

Thương hiệu

시장 조사

sijang josa

Nghiên cứu thị trường

홍보

hongbo

PR / quảng bá

영업

yeongeop

Bán hàng

할인

harin

Giảm giá

제품

jaepum

Sản phẩm

서비스

seobiseu

Dịch vụ

온라인 판매

onlain panmae

Bán hàng online

수요

suyo

Nhu cầu

거래

georae

Giao dịch

5. Thương mại

Từ ngữ dùng trong buôn bán, vận chuyển hàng hoá và giao thương quốc tế.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

무역

muyeok

Thương mại

수출

sucheul

Xuất khẩu

수입

suip

Nhập khẩu

계약

gyeyak

Hợp đồng

운송

unsong

Vận chuyển

물류

mulryu

Logistics

창고

changgo

Kho bãi

세금

seg eum

Thuế

관세

gwanse

Thuế hải quan

거래처

georaecheo

Đối tác giao dịch

재고

jaego

Hàng tồn kho

공급

gonggeup

Cung cấp

주문

jumun

Đơn hàng

6. Kinh tế

Từ vựng mô tả vận động của nền kinh tế, thị trường và các yếu tố vĩ mô.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

경제

gyeongje

Kinh tế

경기

gyeonggi

Tình hình kinh tế

물가

mulga

Giá cả

인플레이션

inpeulleisyeon

Lạm phát

디플레이션

dipeulleisyeon

Giảm phát

성장률

seongjangnyul

Tốc độ tăng trưởng

고용

goyong

Việc làm

실업률

sireomnyul

Tỷ lệ thất nghiệp

수요와 공급

suyo wa gonggeup

Cung và cầu

시장

sijang

Thị trường

환전

hwanjeon

Đổi tiền

경제 구조

gyeongje gujo

Cơ cấu kinh tế

통계

tonggye

Thống kê

Những bảng từ vựng trên sẽ giúp bạn diễn đạt chuẩn xác hơn trong bối cảnh kinh doanh, tài chính và làm việc chuyên nghiệp. Khi học bằng phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ nhớ từ nhanh hơn – lâu hơn – và sử dụng chúng tự nhiên trong thực tế.

Bắt đầu học tiếng Hàn cùng GuruLango ngay hôm nay để nâng trình từ vựng kinh doanh và phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.