Từ vựng tiếng Hàn về Văn hoá và Nghệ thuật

Khám phá chiều sâu ngôn ngữ với bộ Từ Vựng Tiếng Hàn về Văn Hoá & Nghệ Thuật! Bộ sưu tập này tổng hợp các từ ngữ liên quan đến lễ hội, truyền thống, âm nhạc, điện ảnh, hội họa và nhiều loại hình nghệ thuật khác, giúp bạn diễn đạt sinh động hơn khi nói về văn hoá bằng tiếng Hàn.

Văn hoá và nghệ thuật là những yếu tố định hình bản sắc của một cộng đồng. Hiểu các từ vựng về phong tục, tín ngưỡng, âm nhạc hay nghệ thuật giúp bạn kết nối sâu hơn với ngôn ngữ và con người Hàn Quốc. Khi học với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ hấp thụ từ mới một cách tự nhiên và nhớ lâu hơn.

Dưới đây là bộ từ vựng chọn lọc từ kho 5000 từ của GuruLango.

1. Văn hoá

Từ vựng dùng để nói về phong tục, lối sống và bản sắc xã hội.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

문화

munhwa

Văn hoá

전통

jeontong

Truyền thống

풍습

pungseup

Phong tục

명절

myeongjeol

Ngày lễ

예절

yejeol

Lễ nghi

축하하다

chukahada

Chúc mừng

생활 방식

saenghwal bangsig

Lối sống

민족

minjok

Dân tộc

역사

yeoksa

Lịch sử

문화유산

munhwa yusan

Di sản văn hoá

공동체

gongdongche

Cộng đồng

관습

gwansseup

Tập quán

의식

uisik

Nghi lễ

2. Tôn giáo

Từ ngữ mô tả tín ngưỡng, các tôn giáo lớn và hoạt động tâm linh.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

종교

jonggyo

Tôn giáo

신앙

sinang

Đức tin

불교

bulgyo

Phật giáo

기독교

gidokgyo

Kitô giáo

천주교

cheonjugyo

Công giáo

기도하다

gidohada

Cầu nguyện

sin

Thần linh

사찰

sachal

Chùa

성당

seongdang

Nhà thờ

평화

pyeonghwa

Hòa bình

영혼

yeonghon

Linh hồn

의례

ui-rye

Nghi lễ

제사하다

jesahada

Cúng bái

3. Cung hoàng đạo

Các từ về 12 con giáp theo văn hoá Á Đông.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

tti

Con giáp

jwi

so

Sửu

호랑이

horangi

Dần

토끼

tokki

Mão

yong

Thìn

baem

Tỵ

mal

Ngọ

yang

Mùi

원숭이

wonsungi

Thân

dak

Dậu

gae

Tuất

돼지

dwaeji

Hợi

4. Nghệ thuật

Từ vựng diễn tả các lĩnh vực nghệ thuật và hoạt động sáng tạo.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

예술

yesul

Nghệ thuật

회화

hoehwa

Hội hoạ

조각

jogak

Điêu khắc

디자인

dijain

Thiết kế

공예

gongye

Thủ công mỹ nghệ

작품

jakpum

Tác phẩm

전시회

jeonsihoe

Triển lãm

상상력

sangsangnyeok

Trí tưởng tượng

서예

seoye

Thư pháp

촬영

chwalyeong

Chụp/Quay

색채

saekchae

Màu sắc

스타일

seuta-il

Phong cách

창작하다

changjakhada

Sáng tạo

5. Âm nhạc

Từ để nói về nhạc cụ, thể loại và hoạt động âm nhạc.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

음악

eumak

Âm nhạc

노래

norae

Bài hát

가수

gasu

Ca sĩ

밴드

baendeu

Ban nhạc

멜로디

mellodi

Giai điệu

리듬

rideum

Nhịp điệu

연주하다

yeonjuhada

Biểu diễn

부르다

bureuda

Hát

피아노

pian o

Piano

기타

gita

Guitar

바이올린

baiollin

Violin

음색

eumsaek

Âm sắc

음향

eumhyang

Âm thanh

6. Vấn đề Xã hội

Từ ngữ liên quan đến thách thức của xã hội hiện đại.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

사회 문제

sahoe munje

Vấn đề xã hội

평등

pyeongdeung

Bình đẳng

교육 기회

gyoyuk gihoe

Cơ hội giáo dục

빈곤

bingon

Nghèo đói

환경오염

hwangyeong oyeom

Ô nhiễm môi trường

노숙자

nosukja

Người vô gia cư

실업

sireop

Thất nghiệp

고령화

goryeonghwa

Già hoá dân số

보건 위기

bogeon wigi

Khủng hoảng y tế

차별

chabyeol

Phân biệt đối xử

안전 문제

anjeon munje

Vấn đề an toàn

복지

bokji

Phúc lợi xã hội

사회 갈등

sahoe galteung

Xung đột xã hội

7. Hoàng gia

Từ vựng mô tả hệ thống hoàng gia, vai trò và biểu tượng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

왕실

wangsil

Hoàng gia

wang

Vua

여왕

yeowang

Nữ hoàng

왕자

wangja

Hoàng tử

공주

gongju

Công chúa

황제

hwangje

Hoàng đế

황후

hwanghu

Hoàng hậu

귀족

gwijok

Quý tộc

왕관

wang-gwan

Vương miện

왕국

wang-guk

Vương quốc

궁전

gungjeon

Cung điện

왕실 전통

wangsil jeontong

Truyền thống hoàng gia

호위병

howibyeong

Cận vệ hoàng gia

Những nhóm từ vựng trên giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hoá, nghệ thuật và đời sống tinh thần của người Hàn Quốc. Khi luyện tập theo phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ lâu hơn, nhớ đúng lúc và áp dụng tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

Bắt đầu học tiếng Hàn với GuruLango ngay hôm nay để mở rộng vốn từ và kết nối tốt hơn với văn hoá Hàn Quốc.