Giao tiếp cơ bản là nền tảng khi học tiếng Hàn, giúp bạn nói chuyện tự nhiên trong các tình huống hằng ngày như chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi thời gian hay mua sắm. Với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ luyện tập từ mới đúng chu kỳ ghi nhớ, giúp việc giao tiếp trở nên tự tin và tự nhiên hơn.
Dưới đây là bộ từ vựng trọng tâm về giao tiếp tiếng Hàn, trích từ kho 5000 từ quan trọng của GuruLango.
1. Chào hỏi
Những câu chào cơ bản để bắt đầu cuộc trò chuyện lịch sự và thân thiện.
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
|
안녕하세요
|
annyeonghaseyo
|
Xin chào
|
|
안녕
|
annyeong
|
Chào (thân mật)
|
|
반갑습니다
|
bangapseumnida
|
Rất vui được gặp bạn
|
|
좋은 아침이에요
|
joeun achimieyo
|
Chào buổi sáng
|
|
안녕히 주무세요
|
annyeonghi jumuseyo
|
Chúc ngủ ngon (kính ngữ)
|
|
잘 자요
|
jal jayo
|
Ngủ ngon
|
|
잘 지냈어요?
|
jal jinaesseoyo?
|
Bạn có khỏe không?
|
|
오랜만이에요
|
oraenmanieyo
|
Lâu rồi không gặp
|
|
안녕히 가세요
|
annyeonghi gaseyo
|
Tạm biệt (người đi)
|
|
안녕히 계세요
|
annyeonghi gyeseyo
|
Tạm biệt (người ở lại)
|
|
또 만나요
|
tto mannayo
|
Hẹn gặp lại
|
2. Giới thiệu
Từ vựng giúp bạn xưng hô và giới thiệu bản thân trong những cuộc gặp.
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
|
저는 … 입니다
|
jeoneun … imnida
|
Tôi là …
|
|
제 이름은 …예요
|
je ireumeun … yeyo
|
Tên tôi là …
|
|
만나서 반가워요
|
mannaseo bangawoyo
|
Hân hạnh được gặp
|
|
어디서 왔어요?
|
eodiseo wasseoyo?
|
Bạn đến từ đâu?
|
|
한국말 잘 못해요
|
hangukmal jal mothaeyo
|
Tôi nói tiếng Hàn chưa tốt
|
|
직업
|
jigeop
|
Nghề nghiệp
|
|
학생
|
haksaeng
|
Học sinh / sinh viên
|
|
회사원
|
hoesawon
|
Nhân viên công ty
|
|
취미
|
chwimi
|
Sở thích
|
|
연령
|
yeollyeong
|
Độ tuổi
|
|
가족
|
gajok
|
Gia đình
|
3. Cảm ơn & Xin lỗi
Những mẫu câu quan trọng để thể hiện phép lịch sự trong đời sống hằng ngày.
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
|
감사합니다
|
gamsahamnida
|
Cảm ơn
|
|
고마워요
|
gomawoyo
|
Cảm ơn (thân mật)
|
|
죄송합니다
|
joesonghamnida
|
Xin lỗi (lịch sự)
|
|
미안해요
|
mianhaeyo
|
Xin lỗi (thân mật)
|
|
실례합니다
|
sillyehamnida
|
Xin phép / làm phiền
|
|
괜찮아요
|
gwaenchanayo
|
Không sao
|
|
고맙습니다
|
gomapseumnida
|
Xin cảm ơn (trang trọng)
|
|
정말 감사해요
|
jeongmal gamsahaeyo
|
Cảm ơn rất nhiều
|
|
용서하세요
|
yongseohaseyo
|
Xin tha lỗi
|
|
늦어서 죄송해요
|
neujeoseo joesonghaeyo
|
Xin lỗi vì đến muộn
|
4. Câu mệnh lệnh phổ biến
Những câu chỉ dẫn – yêu cầu thường gặp khi giao tiếp.
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
|
기다리세요
|
gidariseyo
|
Vui lòng đợi
|
|
들어오세요
|
deureo-oseyo
|
Mời vào
|
|
앉으세요
|
anjeuseyo
|
Mời ngồi
|
|
조심하세요
|
josimhaseyo
|
Hãy cẩn thận
|
|
따라오세요
|
ttara-oseyo
|
Đi theo tôi
|
|
보세요
|
boseyo
|
Hãy xem
|
|
말하세요
|
malhaseyo
|
Hãy nói
|
|
가세요
|
gaseyo
|
Đi đi
|
|
멈추세요
|
meomchuseyo
|
Dừng lại
|
|
조용히 하세요
|
joyonghi haseyo
|
Hãy giữ im lặng
|
5. Thời gian & Ngày tháng
Các từ cần thiết để hỏi – trả lời về thời gian trong đối thoại hằng ngày.
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
|
시간
|
sigan
|
Thời gian
|
|
오늘
|
oneul
|
Hôm nay
|
|
어제
|
eoje
|
Hôm qua
|
|
내일
|
naeil
|
Ngày mai
|
|
이번 주
|
ibeon ju
|
Tuần này
|
|
월요일
|
woryoil
|
Thứ hai
|
|
금요일
|
geumyoil
|
Thứ sáu
|
|
지금
|
jigeum
|
Bây giờ
|
|
조금 후에
|
jogeum hue
|
Một lát nữa
|
|
약속
|
yaksok
|
Cuộc hẹn
|
|
날짜
|
naljja
|
Ngày tháng
|
6. Trạng từ chỉ tần suất
Diễn tả mức độ thường xuyên khi nói về thói quen.
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
|
항상
|
hangsang
|
Luôn luôn
|
|
자주
|
jaju
|
Thường xuyên
|
|
가끔
|
gakkeum
|
Thỉnh thoảng
|
|
거의
|
geoi
|
Hầu như
|
|
전혀
|
jeonhyeo
|
Hoàn toàn không
|
|
매일
|
maeil
|
Mỗi ngày
|
|
매주
|
maeju
|
Mỗi tuần
|
|
종종
|
jongjong
|
Đôi khi
|
|
드물게
|
deumulge
|
Hiếm khi
|
|
반복적으로
|
banbokjeogeuro
|
Lặp đi lặp lại
|
7. Con số & Tiền tệ
Những từ vựng quan trọng khi đi mua sắm hoặc giao dịch.
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
|
일
|
il
|
Một
|
|
이
|
i
|
Hai
|
|
삼
|
sam
|
Ba
|
|
십
|
sip
|
Mười
|
|
백
|
baek
|
Một trăm
|
|
천
|
cheon
|
Một nghìn
|
|
만
|
man
|
Mười nghìn
|
|
가격
|
gagyeok
|
Giá cả
|
|
돈
|
don
|
Tiền
|
|
원
|
won
|
Đồng won (tiền Hàn)
|
|
얼마예요?
|
eolmayeyo?
|
Bao nhiêu tiền?
|
|
할인
|
harin
|
Giảm giá
|
Bộ từ vựng trên sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin trong những tình huống quen thuộc như chào hỏi, xin lỗi, giới thiệu hay mua sắm tại Hàn Quốc. Nhờ phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng theo đúng nhịp học tối ưu và sử dụng chúng tự nhiên trong cuộc sống hằng ngày.
Hãy bắt đầu học tiếng Hàn cùng GuruLango ngay hôm nay để nói chuyện mượt mà và tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp!