Từ vựng tiếng Hàn về Cuộc sống sinh hoạt

Làm chủ ngôn ngữ đời sống với bộ Từ Vựng Tiếng Hàn về Cuộc Sống Sinh Hoạt Hằng Ngày! Bộ sưu tập này tổng hợp những từ ngữ quen thuộc về sinh hoạt, gia đình, thói quen, công việc và các tình huống hằng ngày, giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn bằng tiếng Hàn.

Hiểu các từ vựng xoay quanh sinh hoạt thường nhật sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn khi nói về nhà cửa, cuộc sống, môi trường sống hay các hoạt động hàng ngày. Với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới nhanh hơn và dùng tiếng Hàn một cách linh hoạt trong đời sống.

Dưới đây là bộ từ vựng tiêu biểu, trích từ kho 5000 từ của GuruLango.

1. Đồ gia dụng

Những từ miêu tả các vật dụng cần thiết trong mỗi gia đình.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

식탁

sik-tak

Bàn ăn

의자

uija

Ghế

소파

sopa

Sofa

침대

chimdae

Giường

커튼

keoteun

Rèm cửa

쓰레기통

sseuregitong

Thùng rác

냄비

naembi

Nồi

접시

jeopsi

Đĩa

keop

Cốc

베개

begae

Gối

시계

sigye

Đồng hồ

장롱

jangnong

Tủ quần áo

식기건조대

siggi geonjo dae

Giá phơi bát

청소용품

cheongso yongpum

Đồ vệ sinh

2. Sinh hoạt Hàng ngày

Từ vựng mô tả các hoạt động thường diễn ra mỗi ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

일어나다

ireonada

Thức dậy

씻다

ssitda

Rửa mặt / Tắm

준비하다

junbihada

Chuẩn bị

출근하다

chulgeunhada

Đi làm

퇴근하다

toegkeunhada

Tan làm

쇼핑하다

syopinghada

Mua sắm

휴식하다

hyusikhada

Nghỉ ngơi

요리하다

yorihada

Nấu ăn

설거지하다

seolgeojihada

Rửa bát

청소하다

cheongsohada

Dọn dẹp

운동하다

undonghada

Tập thể dục

빨래하다

ppal-laehada

Giặt đồ

외출하다

oechulhada

Ra ngoài

잠자다

jamjada

Ngủ

 

3. Các phòng trong nhà

Những từ về không gian sống trong một căn nhà.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

거실

geosil

Phòng khách

주방

jubang

Nhà bếp

침실

chimshil

Phòng ngủ

욕실

yoksil

Phòng tắm

화장실

hwajangsil

Nhà vệ sinh

다용도실

dayongdosil

Phòng đa năng

식당

sikdang

Phòng ăn

베란다

beranda

Ban công

창고

changgo

Kho

서재

seojae

Phòng làm việc

현관

hyeongwan

Lối vào

아이방

aibang

Phòng trẻ em

 

4. Công việc nhà

Các từ vựng nói về việc dọn dẹp và chăm sóc nhà cửa.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

청소하다

cheongsohada

Quét dọn

빨래하다

ppallaehada

Giặt giũ

다림질하다

darimjilhada

Ủi đồ

쓰레기를 버리다

sseuregireul beorida

Đổ rác

음식물 쓰레기

eumsikmul sseuregi

Rác thải thực phẩm

정리하다

jeongnihada

Sắp xếp

설거지하다

seolgeojihada

Rửa chén

바닥을 닦다

badageul dakda

Lau sàn

침대를 정돈하다

chimdaereul jeongdonhada

Sắp giường

창문을 닦다

changmuneul dakda

Lau cửa sổ

물건을 정리하다

mulgeoneul jeongni

Dọn đồ

식물에 물 주다

sigmure mul juda

Tưới cây

 

5. Thú cưng

Từ nói về động vật nuôi và chăm sóc thú cưng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

강아지

gangaji

Chó

고양이

goyangi

Mèo

햄스터

haemseuteo

Chuột hamster

토끼

tokki

Thỏ

물고기

mulgogi

sae

Chim

거북이

geobugi

Rùa

먹이를 주다

meogireul juda

Cho ăn

산책하다

sanchaekhada

Dắt đi dạo

목욕시키다

mogyok sikida

Tắm cho thú cưng

간식

gansik

Đồ ăn vặt (cho thú)

장난감

jangnangam

Đồ chơi

 

6. Thành thị

Từ miêu tả cuộc sống và môi trường trong thành phố.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

도시

dosi

Thành phố

교통

gyotong

Giao thông

지하철

jihacheol

Tàu điện ngầm

버스

beoseu

Xe buýt

인도

indo

Vỉa hè

건물

geonmul

Tòa nhà

아파트

apateu

Chung cư

시장

sijang

Chợ

공원

gongwon

Công viên

소음

soeum

Tiếng ồn

지도

jido

Bản đồ

거리

geori

Đường phố

 

7. Nông thôn

Những từ vựng liên quan đến cuộc sống vùng quê.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

시골

sigol

Nông thôn

마을

maeul

Làng

농장

nongjang

Trang trại

non

Ruộng lúa

bat

Ruộng nương

산책로

sanchaengno

Đường đi bộ

들판

deulpan

Cánh đồng

gang

Sông

san

Núi

농부

nongbu

Nông dân

자연

jayeon

Thiên nhiên

바람

baram

Gió

Những bảng từ vựng này giúp bạn mô tả đời sống thường ngày bằng tiếng Hàn một cách tự nhiên, từ việc chăm sóc nhà cửa đến nói về môi trường sống. Khi luyện tập đều đặn cùng Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới hiệu quả và sử dụng trôi chảy hơn.

Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Hàn với GuruLango ngay hôm nay để làm chủ vốn từ vựng đời sống nhanh chóng và dễ dàng.