Từ vựng tiếng Hàn về Giáo dục và Học tập

Tăng tốc trong học tập với bộ Từ Vựng Tiếng Hàn về Giáo Dục & Học Tập! Bộ sưu tập này bao gồm các từ ngữ quan trọng về trường học, môn học, phương pháp học, kỳ thi và hoạt động ngoại khóa, giúp bạn diễn đạt tự tin hơn trong môi trường giáo dục bằng tiếng Hàn.

Trong hành trình học tập, vốn từ vựng về giáo dục giúp bạn nắm rõ cách nói về trường lớp, môn học, phương pháp học và các hoạt động hằng ngày liên quan đến việc học. Với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, mỗi từ mới được củng cố đúng thời điểm, giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và ứng dụng tự nhiên trong giao tiếp.

Dưới đây là bộ từ vựng chọn lọc thuộc chủ đề Giáo dục & Học tập, trích từ kho 5000 từ quan trọng của GuruLango.

1. Cơ sở giáo dục

Các từ vựng mô tả những loại hình trường học và cơ sở đào tạo.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

학교

hakgyo

Trường học

초등학교

chodeung hakgyo

Trường tiểu học

중학교

jung hakgyo

Trường trung học cơ sở

고등학교

godeung hakgyo

Trường trung học phổ thông

대학교

daehakgyo

Đại học

대학원

daehagwon

Cao học

학원

hagwon

Trung tâm học thêm

유치원

yuchiwon

Mẫu giáo

도서관

doseogwan

Thư viện

연구소

yeonguso

Viện nghiên cứu

교육 기관

gyoyuk gigwan

Tổ chức giáo dục

2. Loại hình giáo dục

Những thuật ngữ mô tả các hình thức học tập khác nhau.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

교육

gyoyuk

Giáo dục

온라인 교육

onlain gyoyuk

Giáo dục trực tuyến

오프라인 교육

opeurain gyoyuk

Giáo dục trực tiếp

평생 교육

pyeongsaeng gyoyuk

Giáo dục thường xuyên

기초 교육

gicho gyoyuk

Giáo dục cơ bản

전문 교육

jeonmun gyoyuk

Giáo dục chuyên ngành

유아 교육

yua gyoyuk

Giáo dục mầm non

직업 교육

jigeop gyoyuk

Giáo dục nghề nghiệp

국제 교육

gukje gyoyuk

Giáo dục quốc tế

특수 교육

teuksu gyoyuk

Giáo dục đặc biệt

3. Phương pháp học tập

Các từ mô tả cách học, kỹ thuật học và phương pháp ghi nhớ.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

공부 방법

gongbu bangbeop

Phương pháp học

암기하다

amgi hada

Ghi nhớ

복습하다

boksseup hada

Ôn tập

예습하다

yesseup hada

Học trước

필기하다

pilgi hada

Ghi chép

토론하다

toron hada

Thảo luận

연구하다

yeongu hada

Nghiên cứu

발표하다

balpyo hada

Trình bày

협동 학습

hyeopdong hakseup

Học nhóm

실습하다

silseup hada

Thực hành

4. Học tập ở trường

Từ vựng mô tả các hoạt động thường ngày của học sinh – sinh viên.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

수업

sueop

Tiết học

숙제

sugje

Bài tập về nhà

시험

siheom

Bài kiểm tra

출석

chulseok

Điểm danh

결석

gyeolseok

Nghỉ học

동아리

donga ri

Câu lạc bộ

급식

geupsik

Bữa ăn trường

방과 후

banggwa hu

Sau giờ học

친구

chingu

Bạn học

학급

hakgeup

Lớp học

5. Cơ sở vật chất

Những từ chỉ các phòng, khu vực và trang thiết bị tại trường.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

교실

gyosil

Phòng học

컴퓨터실

keompyuteo sil

Phòng máy tính

과학실

gwahak sil

Phòng thí nghiệm

운동장

undongjang

Sân thể thao

체육관

cheyukgwan

Nhà thể chất

음악실

eumaksil

Phòng nhạc

미술실

misul sil

Phòng mỹ thuật

상담실

sangdam sil

Phòng tư vấn

급식실

geupsik sil

Canteen

강당

gangdang

Hội trường

6. Đồ dùng học tập

Các vật dụng quen thuộc với học sinh–sinh viên.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

chaek

Sách

공책

gongchaek

Vở

연필

yeonpil

Bút chì

볼펜

bolpen

Bút bi

지우개

jiugae

Gôm

가방

gabang

Cặp sách

kal

Dao rọc giấy

ja

Thước

색연필

saengnyeonpil

Bút màu

노트북

noteubuk

Laptop

프린터

peurinteo

Máy in

7. Chức vụ

Từ vựng chỉ chức danh trong trường học.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

교장

gyojang

Hiệu trưởng

교감

gyogam

Hiệu phó

담임선생님

damim seonsaengnim

Giáo viên chủ nhiệm

교수

gyosu

Giáo sư

조교

jogyo

Trợ giảng

직원

jigwon

Nhân viên

상담사

sangdamsa

Cố vấn

연구원

yeonguwon

Nhà nghiên cứu

보건 교사

bogeon gyosa

Giáo viên y tế

서무

seomu

Nhân viên hành chính

8. Môn học

Các môn học từ phổ thông đến đại học.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

국어

gugeo

Ngữ văn

영어

yeongeo

Tiếng Anh

수학

suhak

Toán

과학

gwahak

Khoa học

역사

yeoksa

Lịch sử

지리

jiri

Địa lý

미술

misul

Mỹ thuật

음악

eumak

Âm nhạc

체육

cheyuk

Thể dục

컴퓨터 과목

keompyuteo gwamok

Tin học

경제학

gyeongjehak

Kinh tế học

심리학

simnihak

Tâm lý học

9. Hoạt động ngoại khóa

Những hoạt động ngoài giờ thúc đẩy phát triển toàn diện.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

동아리 활동

donga ri hwaldong

Hoạt động CLB

봉사 활동

bongsa hwaldong

Hoạt động tình nguyện

운동

undong

Thể thao

체험 학습

cheheom hakseup

Hoạt động trải nghiệm

공연

gongyeon

Biểu diễn

캠프

kaempeu

Trại hè

미술 교실

misul gyosil

Lớp mỹ thuật

음악 교실

eumak gyosil

Lớp âm nhạc

토론 모임

toron moim

Nhóm tranh luận

스터디

seuteodi

Nhóm học tập

10. Đánh giá & Thi cử

Những từ vựng quan trọng khi nói về kiểm tra và đánh giá kết quả học tập.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

시험

siheom

Bài thi

평가

pyeongga

Đánh giá

성적

seongjeok

Điểm số

합격

hapgyeok

Đỗ

불합격

bulhapgyeok

Trượt

제출

jetchul

Nộp bài

면접

myeonjeop

Phỏng vấn

레포트

repoteu

Bài luận

발표

balpyo

Thuyết trình

중간고사

junggangosa

Thi giữa kỳ

기말고사

gimalgosa

Thi cuối kỳ

Những nhóm từ vựng về giáo dục, trường lớp, môn học, phương pháp học và thi cử giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn trong mọi bối cảnh học thuật bằng tiếng Hàn. Thông qua Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới bền vững và sử dụng chúng tự nhiên khi học hoặc trao đổi thông tin.

Bắt đầu học tiếng Hàn cùng GuruLango ngay hôm nay để xây dựng nền tảng từ vựng học tập thật vững chắc!