Từ vựng tiếng Hàn về Cảm xúc và Tính cách

Hiểu bản thân rõ hơn với bộ Từ Vựng Tiếng Hàn về Cảm Xúc & Tính Cách! Bộ sưu tập này tập hợp những từ ngữ mô tả cảm xúc, tâm trạng, thái độ và đặc điểm tính cách, giúp bạn diễn đạt suy nghĩ và bộc lộ cảm xúc tự nhiên hơn trong tiếng Hàn.

Cảm xúc và tính cách là nền tảng trong giao tiếp, giúp bạn mô tả trạng thái, thái độ và hành vi của con người một cách rõ ràng. Khi học bằng phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới chính xác vào thời điểm cần thiết, tránh quên lãng và sử dụng linh hoạt trong hội thoại.

Dưới đây là bộ từ được chọn lọc từ hơn 5000 từ tiếng Hàn của GuruLango.

1. Hành động cơ thể

Các từ mô tả cử chỉ, hoạt động cơ thể trong giao tiếp và sinh hoạt hằng ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

걷다

geotda

Đi bộ

달리다

dallida

Chạy

뛰다

ttwida

Nhảy

앉다

anta

Ngồi

일어나다

ireonada

Đứng dậy

몸을 돌리다

momeul dollida

Xoay người

손을 흔들다

soneul heundeulda

Vẫy tay

고개를 끄덕이다

gogaereul kkeudeogida

Gật đầu

고개를 젓다

gogaereul jeotda

Lắc đầu

손뼉 치다

sonppyeok chida

Vỗ tay

손을 내밀다

soneul naemilda

Đưa tay ra

등을 두드리다

deungeul dudeurida

Vỗ lưng

손짓하다

sonjithada

Ra hiệu bằng tay

2. Biểu cảm khuôn mặt

Miêu tả sắc thái khuôn mặt thể hiện cảm xúc hoặc phản ứng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

웃다

utda

Cười

미소 짓다

miso jitda

Mỉm cười

찡그리다

jjinggeurida

Cau mày

울다

ul da

Khóc

놀라다

nollada

Ngạc nhiên

화나다

hwanada

Tức giận

부끄러워하다

bukkereowohada

Xấu hổ

당황하다

danghwanghada

Bối rối

긴장하다

ginjanghada

Căng thẳng

신나다

sinnada

Hồ hởi

지루해하다

jiruhaehada

Chán chường

피곤해 보이다

pigon hae boida

Trông mệt

만족스러워하다

manjokseureowohada

Tỏ vẻ hài lòng

3. Cảm xúc tích cực

Các từ diễn đạt tâm trạng vui vẻ, dễ chịu và những cảm xúc mang năng lượng tốt.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

행복하다

haengbokhada

Hạnh phúc

즐겁다

jeulgeopda

Vui vẻ

만족하다

manjokhada

Hài lòng

편안하다

pyeonanada

Thoải mái

신나다

sinnada

Hứng khởi

감동하다

gamdonghada

Xúc động

여유롭다

yeoyuropta

Thư thái

자신감 있다

jasin-gam itda

Tự tin

따뜻하다

ttatteuthada

Ấm áp

뿌듯하다

ppudeuthada

Tự hào

기쁘다

gippeuda

Mừng rỡ

운이 좋다

uni jota

May mắn

활기차다

hwal-gichada

Tràn đầy năng lượng

4. Cảm xúc tiêu cực

Các từ mô tả cảm giác khó chịu, buồn bã hoặc lo lắng trong cuộc sống.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

슬프다

seulpeuda

Buồn

속상하다

soksanghada

Đau lòng

화가 나다

hwaga nada

Giận dữ

두렵다

duryeopda

Sợ hãi

불안하다

buranhada

Lo âu

스트레스 받다

seuteureseu batda

Bị căng thẳng

짜증나다

jjajeungnada

Khó chịu

실망하다

silmanghada

Thất vọng

피곤하다

pigonhada

Mệt mỏi

질투하다

jiltuhada

Ghen tị

우울하다

u-ulhada

Trầm buồn

걱정하다

geokjeonghada

Lo lắng

혼란스럽다

honlanseureopda

Rối bời

5. Động từ tri giác

Từ chỉ hành động cảm nhận bằng giác quan hoặc nhận thức.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

보다

boda

Nhìn

듣다

deutda

Nghe

맡다

matda

Ngửi

맛보다

matboda

Nếm

느끼다

neukkida

Cảm nhận

알아차리다

alachalida

Nhận ra

발견하다

balgyeonhada

Phát hiện

이해하다

ihaehada

Hiểu

관찰하다

gwanchalhada

Quan sát

만지다

manjida

Chạm

헤아리다

healida

Cảm thấu

상상하다

sangsanghada

Tưởng tượng

집중하다

jipjunghada

Tập trung

6. Tính cách tích cực

Các từ mô tả những phẩm chất tốt, đáng quý của một người.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

친절하다

chinjeolhada

Tử tế

낙관적이다

nakgwanjeogida

Lạc quan

성실하다

seongsilhada

Chăm chỉ

정직하다

jeongjikada

Trung thực

배려심 있다

baeryeosim itda

Chu đáo

책임감 있다

chaegimgam itda

Có trách nhiệm

믿음직하다

mideumjikada

Đáng tin cậy

너그럽다

neogeureopda

Rộng lượng

용감하다

yonggam-hada

Dũng cảm

지혜롭다

jihyeropda

Khôn ngoan

온화하다

onhwahada

Dịu dàng

활발하다

hwalbalhada

Hoạt bát

긍정적이다

geungjeongjeogida

Tích cực

7. Tính cách tiêu cực

Từ mô tả những tính chất hoặc hành vi gây khó chịu, hạn chế hoặc không tốt.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

이기적이다

igijeogida

Ích kỷ

게으르다

ge-eureuda

Lười biếng

부주의하다

bujuuihada

Cẩu thả

냉담하다

naengdamhada

Lạnh lùng

고집이 세다

gojibi seda

Bướng bỉnh

성급하다

seongeupada

Nóng nảy

질투심 많다

jiltusim manta

Hay ghen

까다롭다

kkadaropda

Khó tính

거짓말하다

geojinmalhada

Không trung thực

소심하다

sosimhada

Nhút nhát

충동적이다

chungdongjeogida

Bốc đồng

무례하다

murehada

Thô lỗ

불친절하다

bulchinjeolhada

Không thân thiện

Những nhóm từ vựng trên giúp bạn diễn đạt cảm xúc và tính cách trong tiếng Hàn một cách chính xác và tự nhiên hơn, phục vụ cả giao tiếp hàng ngày lẫn mô tả nhân vật trong học tập. Khi kết hợp với Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng bền vững và phản xạ nhanh trong mọi tình huống.

Hãy bắt đầu học tiếng Hàn cùng GuruLango ngay hôm nay để nâng cao vốn từ và cải thiện khả năng diễn đạt cảm xúc của bạn