Từ vựng tiếng Hàn về Gia đình và Bạn bè

Kết nối với mọi người thông qua bộ Từ Vựng Tiếng Hàn về Gia Đình & Bạn Bè! Bộ sưu tập này giới thiệu những từ ngữ thiết yếu về quan hệ gia đình, bạn bè, vai vế, hoạt động hằng ngày và các cuộc trò chuyện thân mật, giúp bạn giao tiếp tự nhiên và gần gũi hơn trong tiếng Hàn.

Gia đình và bạn bè là hai khía cạnh quan trọng nhất trong cuộc sống hằng ngày. Khi học tiếng Hàn, bạn sẽ thường xuyên cần mô tả người thân, nói về các mối quan hệ, hay gửi lời chúc trong dịp tụ họp. Nhờ phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn có thể ghi nhớ các từ vựng này dễ dàng và sử dụng chúng tự nhiên khi giao tiếp.

Dưới đây là bộ từ vựng chủ đề Gia đình & Bạn bè, được tuyển chọn từ kho hơn 5000 từ thiết yếu của GuruLango.

1. Thành viên Gia đình

Những từ vựng mô tả các thành viên quen thuộc trong một gia đình.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

가족

gajok

Gia đình

아버지

abeoji

Bố

어머니

eomeoni

Mẹ

부모님

bumonim

Bố mẹ

hyeong

Anh trai (nam gọi)

오빠

oppa

Anh trai (nữ gọi)

언니

eonni

Chị gái (nữ gọi)

누나

nuna

Chị gái (nam gọi)

동생

dongsaeng

Em

할머니

halmeoni

할아버지

harabeoji

Ông

삼촌

samchon

Chú / Bác trai

이모

imo

조카

joka

Cháu

2. Loại hình Gia đình

Từ vựng mô tả cấu trúc và kiểu gia đình trong xã hội Hàn Quốc.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

대가족

daegajok

Đại gia đình

핵가족

haekgajok

Gia đình hạt nhân

맞벌이 가족

majbeori gajok

Gia đình cả bố mẹ cùng đi làm

외가

oega

Gia đình bên ngoại

친가

chinga

Gia đình bên nội

한부모 가정

hanbumo gajeong

Gia đình đơn thân

입양 가족

ibyang gajok

Gia đình nhận con nuôi

다문화 가정

damunhwa gajeong

Gia đình đa văn hóa

형제자매

hyeongjejeamae

Anh chị em ruột

부부

bubu

Vợ chồng

3. Mối quan hệ Tình cảm

Những từ dùng để mô tả tình yêu, cảm xúc và quan hệ lãng mạn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

연인

yeonin

Người yêu

애인

aein

Người yêu / Bồ

남자친구

namjachingu

Bạn trai

여자친구

yeojachingu

Bạn gái

좋아하다

joahada

Thích

사랑하다

saranghada

Yêu

고백하다

gobaekhada

Tỏ tình

데이트

deiteu

Hẹn hò

약혼

yakhon

Đính hôn

결혼

gyeolhon

Kết hôn

이별

ibyeol

Chia tay

마음

maeum

Tấm lòng / cảm xúc

신뢰

silloe

Niềm tin

4. Mối quan hệ Xã hội

Dùng để mô tả những người quen, bạn bè và các mối quan hệ xã hội rộng hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

친구

chingu

Bạn bè

절친

jeolchin

Bạn thân

동료

dongnyo

Đồng nghiệp

이웃

iut

Hàng xóm

선배

seonbae

Đàn anh / tiền bối

후배

hubae

Đàn em / hậu bối

아는 사람

aneun saram

Người quen

파트너

pateuneo

Đối tác

팀원

timwon

Thành viên đội

사회 관계

sahoe gwangye

Quan hệ xã hội

모임

moim

Buổi họp mặt

5. Miêu tả Mối quan hệ

Những từ vựng miêu tả cách mọi người đối xử, tương tác và gắn bó với nhau.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

친하다

chinhada

Thân thiết

멀다

meolda

Xa cách

가까운 사이

gakkaun sai

Mối quan hệ gần gũi

믿다

midda

Tin tưởng

배려하다

baeryeohada

Quan tâm

존경하다

jongyeonghada

Tôn trọng

의지하다

uiji-hada

Dựa dẫm

도와주다

dowajuda

Giúp đỡ

사이가 좋다

saiga jota

Hòa thuận

연락하다

yeollakhada

Giữ liên lạc

갈등

galteung

Mâu thuẫn

화해하다

hwahaehada

Hòa giải

6. Ăn mừng & Bữa tiệc

Các từ thông dụng trong các dịp đặc biệt, lễ hội và buổi gặp mặt.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

생일

saengil

Sinh nhật

기념일

ginyeomil

Ngày kỷ niệm

축하하다

chukahada

Chúc mừng

파티

pati

Bữa tiệc

선물

seonmul

Quà tặng

초대하다

chodaehada

Mời

케이크

keikeu

Bánh kem

촛불

chotbul

Nến

손님

sonnim

Khách

이벤트

ibenteu

Sự kiện

축하 메시지

chukha mesiji

Lời nhắn chúc mừng

7. Lời chúc

Những câu chúc phổ biến trong các dịp đặc biệt hoặc khi giao tiếp với người thân, bạn bè.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

행복하세요

haengbokhaseyo

Chúc hạnh phúc

건강하세요

geonganghaseyo

Chúc sức khỏe

잘 되길 바래요

jal dwegil baraeyo

Chúc mọi việc suôn sẻ

새해 복 많이 받으세요

saehae bok mani badeuseyo

Chúc mừng năm mới

생일 축하해요

saengil chukahaeyo

Chúc mừng sinh nhật

행운을 빌어요

haenguneul bileoyo

Chúc may mắn

여행 잘 다녀오세요

yeohaeng jal danyeo-oseyo

Chúc đi chơi vui vẻ

힘내세요

himnaeseyo

Cố lên

좋은 하루 보내세요

joeun haru bonaeseyo

Chúc một ngày tốt lành

감사의 마음이에요

gamsaui maeum-ieyo

Gửi lời cảm ơn

Những bộ từ vựng trên giúp bạn nói về gia đình, bạn bè, các mối quan hệ và những dịp đặc biệt một cách tự nhiên, dễ hiểu khi giao tiếp bằng tiếng Hàn. Nhờ phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới lâu hơn và ứng dụng chúng trôi chảy trong đời sống hằng ngày.

Bắt đầu học tiếng Hàn cùng GuruLango ngay hôm nay để xây dựng vốn từ vựng chắc chắn và trò chuyện tự tin với mọi người xung quanh!