Khơi dậy vị giác ngôn ngữ với bộ Từ Vựng Tiếng Hàn về Đồ Ăn & Thức Uống! Bộ sưu tập này tổng hợp các từ ngữ quan trọng về món ăn, nguyên liệu, hương vị, đồ uống và hoạt động ăn uống hằng ngày, giúp bạn tự tin gọi món và trò chuyện về ẩm thực bằng tiếng Hàn.

Dairy Product

Meat

Texture

In the restaurant

Herb & Aroma

Meal

Korean Food

Nut

Cooking Utensil

Cooking Method

Spice & Condiment

Beverage

Dish

Taste & Flavor

Dessert

Food

Seafood

Vegetable

Fruit
Ẩm thực là cầu nối quan trọng khi khám phá văn hóa Hàn Quốc vì khi hiểu rõ tên món ăn, hương vị, nguyên liệu và cách chế biến, việc gọi món hoặc mô tả khẩu vị sẽ trở nên dễ dàng hơn. Nhờ phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ tiếp thu từ vựng một cách tuyến tính và ghi nhớ lâu dài ngay cả khi chủ đề rất rộng.
Dưới đây là bộ từ vựng Ẩm thực & Đồ uống được chọn lọc từ kho 5000 từ thiết yếu của GuruLango.
Những từ vựng dùng để mô tả các bữa ăn trong ngày.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên các loại thịt phổ biến trong ẩm thực Hàn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng về những thực phẩm làm từ sữa.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các món ăn thường gặp trong bữa cơm Hàn Quốc.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tên các loại hải sản trong tiếng Hàn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những loại trái cây phổ biến trong đời sống và ẩm thực.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các loại rau được dùng trong nấu ăn hằng ngày.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những món ngọt thường được thưởng thức sau bữa ăn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các từ mô tả mùi vị trong món ăn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cách miêu tả độ mềm, giòn, dai,…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng về những loại đồ uống thông dụng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những loại nước chấm đặc trưng trong ẩm thực Hàn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các nguyên liệu tạo nên mùi thơm đặc trưng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những cách nấu phổ biến trong ẩm thực Hàn.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng để chỉ vật dụng trong bếp.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ vựng dùng khi đi ăn ngoài.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những món tiêu biểu mà ai cũng nên biết.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ từ vựng Ẩm thực & Đồ uống giúp bạn tự tin thưởng thức món ăn Hàn Quốc, gọi món chuẩn, mô tả hương vị rõ ràng và hiểu sâu hơn về văn hóa ẩm thực xứ Kim Chi. Với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới theo từng chu kỳ thông minh và sử dụng chúng linh hoạt trong cả giao tiếp và đời sống.
Bắt đầu học tiếng Hàn với GuruLango ngay hôm nay để nâng cao vốn từ và khám phá ẩm thực Hàn Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!