Từ vựng tiếng Hàn về Đồ ăn và Thức uống

Khơi dậy vị giác ngôn ngữ với bộ Từ Vựng Tiếng Hàn về Đồ Ăn & Thức Uống! Bộ sưu tập này tổng hợp các từ ngữ quan trọng về món ăn, nguyên liệu, hương vị, đồ uống và hoạt động ăn uống hằng ngày, giúp bạn tự tin gọi món và trò chuyện về ẩm thực bằng tiếng Hàn.

Ẩm thực là cầu nối quan trọng khi khám phá văn hóa Hàn Quốc vì khi hiểu rõ tên món ăn, hương vị, nguyên liệu và cách chế biến, việc gọi món hoặc mô tả khẩu vị sẽ trở nên dễ dàng hơn. Nhờ phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ tiếp thu từ vựng một cách tuyến tính và ghi nhớ lâu dài ngay cả khi chủ đề rất rộng.

Dưới đây là bộ từ vựng Ẩm thực & Đồ uống được chọn lọc từ kho 5000 từ thiết yếu của GuruLango.

1. Bữa ăn

Những từ vựng dùng để mô tả các bữa ăn trong ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

아침

achim

Bữa sáng

점심

jeomsim

Bữa trưa

저녁

jeonyeok

Bữa tối

식사

siksa

Bữa ăn

간식

gansik

Đồ ăn vặt

야식

yasik

Bữa khuya

도시락

dosirak

Cơm hộp

한끼

hankki

Một bữa ăn

메뉴

menyu

Thực đơn

식사 시간

siksa sigan

Giờ ăn

정식

jeongsik

Suất ăn set

2. Các loại thịt

Tên các loại thịt phổ biến trong ẩm thực Hàn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

고기

gogi

Thịt

소고기

sogogi

Thịt bò

돼지고기

dwaejigogi

Thịt heo

닭고기

dalkgogi

Thịt gà

오리고기

origogi

Thịt vịt

양고기

yanggogi

Thịt cừu

베이컨

beikeon

Thịt xông khói

haem

Thịt nguội

갈비

galbi

Sườn

안심

ansim

Thịt thăn

3. Sản phẩm từ sữa

Từ vựng về những thực phẩm làm từ sữa.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

우유

uyu

Sữa

치즈

chijeu

Phô mai

버터

beoteo

요구르트

yogureuteu

Sữa chua

크림

keurim

Kem sữa

아이스크림

aiseukeurim

Kem

연유

yeonyu

Sữa đặc

생크림

saengkeurim

Kem tươi

요거트

yogeoteu

Yogurt

4. Món ăn

Các món ăn thường gặp trong bữa cơm Hàn Quốc.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

반찬

banchan

Món phụ

guk

Canh

찌개

jjigae

Món hầm

bap

Cơm

비빔밥

bibimbap

Cơm trộn

불고기

bulgogi

Thịt nướng

김치

gimchi

Kimchi

잡채

japchae

Miến trộn

jeon

Bánh chiên

갈비탕

galbitang

Canh sườn

5. Hải sản

Tên các loại hải sản trong tiếng Hàn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

생선

saengseon

새우

sae-u

Tôm

오징어

ojingeo

Mực

조개

jogae

ge

Cua

연어

yeoneo

Cá hồi

광어

gwangeo

Cá bơn

문어

muneo

Bạch tuộc

홍합

honghap

Con vẹm

낙지

nakji

Bạch tuộc nhỏ

6. Trái cây

Những loại trái cây phổ biến trong đời sống và ẩm thực.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

과일

gwail

Trái cây

사과

sagwa

Táo

bae

포도

podo

Nho

바나나

banana

Chuối

딸기

ttalgi

Dâu

수박

subak

Dưa hấu

오렌지

orenji

Cam

자몽

jamong

Bưởi

망고

mango

Xoài

7. Rau củ quả

Các loại rau được dùng trong nấu ăn hằng ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

채소

chaeso

Rau củ

양파

yangpa

Hành tây

당근

danggeun

Cà rốt

감자

gamja

Khoai tây

고구마

goguma

Khoai lang

버섯

beoseot

Nấm

대파

daepa

Hành boa rô

상추

sangchu

Rau xà lách

시금치

sigeumchi

Rau chân vịt

오이

oi

Dưa leo

8. Món tráng miệng

Những món ngọt thường được thưởng thức sau bữa ăn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

디저트

dijeoteu

Tráng miệng

케이크

keikeu

Bánh kem

쿠키

kuki

Bánh cookie

푸딩

puding

Bánh pudding

젤리

jelli

Thạch

아이스크림

aiseukeurim

Kem

팥빙수

patbingsu

Đá bào đậu đỏ

와플

wapeul

Bánh waffle

초콜릿

chokollit

Sô cô la

타르트

tareuteu

Bánh tart

9. Hương vị

Các từ mô tả mùi vị trong món ăn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

mat

Vị

달다

dalda

Ngọt

짜다

jjada

Mặn

맵다

maepda

Cay

쓰다

sseuda

Đắng

시다

sida

Chua

담백하다

dambaeghada

Thanh đạm

고소하다

gosohada

Béo thơm

진하다

jinada

Đậm

싱겁다

singgeopda

Nhạt

10. Kết cấu món ăn

Cách miêu tả độ mềm, giòn, dai,…

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

부드럽다

budeureopda

Mềm

바삭하다

basakada

Giòn

쫄깃하다

jjolgitada

Dai

촉촉하다

chokchokada

Ẩm mềm

거칠다

geochilda

Thô

질기다

jilgida

Dai cứng

꾸덕하다

kkudeokada

Sánh đặc

매끄럽다

maekkeureopda

Mịn

탱글하다

taenggeulhada

Căng mọng

부슬부슬하다

buseulbuseulhada

Tơi xốp

11. Đồ uống

Từ vựng về những loại đồ uống thông dụng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

음료

eumnyo

Đồ uống

mul

Nước

주스

juseu

Nước ép

cha

Trà

커피

keopi

Cà phê

우유

uyu

Sữa

맥주

maekju

Bia

소주

soju

Rượu soju

와인

wain

Rượu vang

탄산음료

tansan eumnyo

Nước có ga

12. Gia vị & Nước chấm

Những loại nước chấm đặc trưng trong ẩm thực Hàn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

간장

ganjang

Nước tương

고추장

gochujang

Tương ớt đỏ

된장

doenjang

Tương đậu

식초

sikcho

Giấm

설탕

seoltang

Đường

소금

sogeum

Muối

마늘

maneul

Tỏi

참기름

chamgireum

Dầu mè

후추

huchu

Tiêu

양념

yangnyeom

Gia vị

13. Thảo mộc và gia vị

Các nguyên liệu tạo nên mùi thơm đặc trưng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

허브

heobeu

Thảo mộc

pa

Hành lá

생강

saenggang

Gừng

고수

gosu

Ngò

계피

gyepi

Quế

고추

gochu

Ớt

바질

bajil

Húng quế

로즈메리

rojeumeori

Hương thảo

민트

minteu

Bạc hà

마늘쫑

maneuljjong

Cọng tỏi

14. Phương pháp nấu ăn

Những cách nấu phổ biến trong ẩm thực Hàn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

요리하다

yorihada

Nấu ăn

굽다

gupda

Nướng

볶다

bokda

Xào

삶다

samda

Luộc

찌다

jjida

Hấp

끓이다

kkeurida

Nấu sôi

튀기다

twigida

Chiên

데치다

dechida

Chần

조리하다

jorihada

Chế biến

재우다

jaeuda

Ướp

15. Dụng cụ nấu nướng

Từ vựng để chỉ vật dụng trong bếp.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

냄비

naembi

Nồi

프라이팬

peuraipaen

Chảo

kal

Dao

도마

doma

Thớt

접시

jeopsi

Dĩa

숟가락

sutgarak

Muỗng

젓가락

jeotgarak

Đũa

그릇

geureut

Bát

집게

jipge

Kẹp

거품기

geopumgi

Dụng cụ đánh trứng

16. Nhà hàng

Từ vựng dùng khi đi ăn ngoài.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

식당

sikdang

Nhà hàng

음식점

eumsikjeom

Quán ăn

카페

kape

Quán cà phê

예약하다

yeyakhada

Đặt bàn

주문하다

jumunhada

Gọi món

계산하다

gyesanhada

Thanh toán

메뉴판

menyupan

Menu

추천하다

chucheonhada

Gợi ý

포장하다

pojanghada

Mang về

영업시간

yeongeop sigan

Giờ mở cửa

17. Món ăn đặc trưng Hàn Quốc

Những món tiêu biểu mà ai cũng nên biết.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

김치찌개

gimchi jjigae

Canh kimchi

된장찌개

doenjang jjigae

Canh tương đậu

떡볶이

tteokbokki

Bánh gạo cay

삼겹살

samgyeopsal

Thịt ba chỉ nướng

잡채

japchae

Miến trộn

냉면

naengmyeon

Mì lạnh

순두부찌개

sundubu jjigae

Canh đậu hũ non

해물파전

haemul pajeon

Bánh xèo hải sản

갈비

galbi

Sườn nướng

비빔국수

bibim guksu

Mì trộn cay

Bộ từ vựng Ẩm thực & Đồ uống giúp bạn tự tin thưởng thức món ăn Hàn Quốc, gọi món chuẩn, mô tả hương vị rõ ràng và hiểu sâu hơn về văn hóa ẩm thực xứ Kim Chi. Với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới theo từng chu kỳ thông minh và sử dụng chúng linh hoạt trong cả giao tiếp và đời sống.

Bắt đầu học tiếng Hàn với GuruLango ngay hôm nay để nâng cao vốn từ và khám phá ẩm thực Hàn Quốc dễ dàng hơn bao giờ hết!