Từ vựng tiếng Hàn về Chính trị và Pháp luật

Mở rộng hiểu biết xã hội với bộ Từ Vựng Tiếng Hàn về Chính Trị & Pháp Luật! Bộ sưu tập này tổng hợp các thuật ngữ quan trọng về chính quyền, luật pháp, quyền công dân, bầu cử và quản trị, giúp bạn diễn đạt chính xác và tự tin hơn khi thảo luận các chủ đề xã hội bằng tiếng Hàn.

Hiểu được từ vựng về chính trị và pháp luật giúp bạn theo dõi tin tức, thảo luận xã hội và tiếp cận tài liệu học thuật dễ dàng hơn khi học tiếng Hàn. Với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng (Spaced Repetition) của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ mới đúng thời điểm và duy trì trí nhớ lâu dài.

Dưới đây là bộ từ vựng chọn lọc về Chính trị & Pháp luật, được trích từ kho 5000 từ trọng tâm của GuruLango.

1. Government

Những từ sau giúp bạn mô tả cấu trúc, vai trò và hoạt động của bộ máy nhà nước.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

정부 (noun)

jeongbu

Chính phủ

국가 (noun)

gukga

Quốc gia

지도자 (noun)

jidoja

Nhà lãnh đạo

공무원 (noun)

gongmuwon

Công chức

내각 (noun)

naegak

Nội các

대통령 (noun)

daetongnyeong

Tổng thống

국무총리 (noun)

gungmu chongni

Thủ tướng

시장 (noun)

sijang

Thị trưởng

도지사 (noun)

dojisa

Tỉnh trưởng

정책 (noun)

jeongchaek

Chính sách

국민 (noun)

gungmin

Người dân / công dân

2. Politics

Từ vựng về hoạt động chính trị, bầu cử và tư tưởng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

정치 (noun)

jeongchi

Chính trị

선거 (noun)

seongeo

Bầu cử

투표하다 (verb)

tupyo-hada

Bỏ phiếu

정당 (noun)

jeongdang

Đảng phái

후보자 (noun)

huboja

Ứng cử viên

정치 이념 (noun)

jeongchi inyeom

Tư tưởng chính trị

개혁 (noun/verb)

gaehyeok

Cải cách

국회 (noun)

gukhoe

Quốc hội

선거 운동 (noun)

seongeo undong

Vận động tranh cử

여론 (noun)

yeoron

Dư luận

3. Diplomacy

Từ vựng liên quan đến quan hệ quốc tế, đàm phán và hợp tác.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

외교 (noun)

oegyo

Ngoại giao

국제 관계 (noun)

gukje gwangye

Quan hệ quốc tế

대사 (noun)

daesa

Đại sứ

영사관 (noun)

yeongsagwan

Lãnh sự quán

협상하다 (verb)

hyeopsang-hada

Đàm phán

조약 (noun)

joyak

Hiệp ước

협력 (noun/verb)

hyeomnyeok

Hợp tác

갈등 (noun)

galteung

Xung đột

평화 (noun)

pyeonghwa

Hoà bình

방문하다 (verb)

bangmun-hada

Thăm viếng (chính thức)

4. Government Departments

Những từ liên quan đến cơ quan hành pháp, lập pháp và tư pháp.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

부서 (noun)

buseo

Bộ phận / cơ quan

장관 (noun)

jang-gwan

Bộ trưởng

국방부 (noun)

gukbangbu

Bộ Quốc phòng

교육부 (noun)

gyoyukbu

Bộ Giáo dục

외교부 (noun)

oegyobu

Bộ Ngoại giao

기획재정부 (noun)

gihoek jaejeongbu

Bộ Tài chính

법원 (noun)

beobwon

Tòa án

행정부 (noun)

haengjeongbu

Cơ quan hành pháp

입법부 (noun)

ipbeopbu

Cơ quan lập pháp

사법부 (noun)

sabeopbu

Cơ quan tư pháp

5. Law

Từ ngữ nền tảng trong hệ thống luật pháp và tư pháp.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

법 (noun)

beop

Luật

법률 (noun)

beomnyul

Quy định pháp luật

헌법 (noun)

heonbeop

Hiến pháp

범죄 (noun/verb)

beomjoe

Tội phạm / phạm tội

판사 (noun)

pansa

Thẩm phán

변호사 (noun)

byeonhosa

Luật sư

증거 (noun)

jeunggeo

Bằng chứng

재판 (noun/verb)

jaepan

Phiên toà / xét xử

판결 (noun/verb)

pangyeol

Phán quyết

위법 (verb/noun)

wibeop

Vi phạm pháp luật

6. Rights & Duties

Dùng để nói về quyền cơ bản và trách nhiệm của mỗi công dân.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

권리 (noun)

gwolli

Quyền lợi

의무 (noun)

uimu

Nghĩa vụ

자유 (noun)

jayu

Tự do

개인정보권 (noun)

gaein jeongbo gwon

Quyền bảo mật thông tin cá nhân

교육권 (noun)

gyoyukgwon

Quyền được giáo dục

납세하다 (verb)

napse-hada

Nộp thuế

병역 의무 (noun)

byeongyeok uimu

Nghĩa vụ quân sự

법을 지키다 (verb)

beobeul jikida

Tuân thủ pháp luật

공공 책임 (noun)

gonggong chaegim

Trách nhiệm cộng đồng

투표권 (noun)

tupyo-gwon

Quyền bầu cử

7. International Organizations

Các tổ chức đa quốc gia thường xuất hiện trong tin tức và quan hệ ngoại giao.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

국제 기구 (noun)

gukje gigu

Tổ chức quốc tế

유엔 (noun)

yu-en

Liên Hợp Quốc (UN)

세계은행 (noun)

segye eunhaeng

Ngân hàng Thế giới

세계보건기구 (noun)

segye bogeon gigu

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

국제적십자사 (noun)

gukje jeoksipjasa

Hội Chữ Thập Đỏ Quốc tế

나토 (noun)

nato

NATO

유럽연합 (noun)

yureop yeonhap

Liên minh Châu Âu (EU)

아시아태평양경제협력체 (noun)

Asia taepyeongyang gyeongje hyeomnyeokche

APEC

아세안 (noun)

a-se-an

ASEAN

세계무역기구 (noun)

segye muyeok gigu

Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

Bộ từ vựng trên giúp bạn mở rộng vốn ngôn ngữ để hiểu và thảo luận các chủ đề chính trị – pháp luật bằng tiếng Hàn một cách tự tin và rõ ràng. Nhờ phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng hiệu quả, hạn chế việc quên lãng và sử dụng từ mới tự nhiên trong giao tiếp.

Hãy bắt đầu học tiếng Hàn cùng GuruLango ngay hôm nay để nâng cao khả năng đọc hiểu và giao tiếp về các vấn đề chính trị quốc tế và pháp luật.