Từ vựng tiếng Hàn về Mua sắm và Dịch vụ

Tự tin giao tiếp khi mua sắm với bộ Từ Vựng Tiếng Hàn về Mua Sắm & Dịch Vụ! Bộ sưu tập này bao gồm những từ ngữ quan trọng về cửa hàng, giá cả, thanh toán, dịch vụ khách hàng và trải nghiệm tiêu dùng, giúp bạn trao đổi mượt mà hơn trong các tình huống mua sắm bằng tiếng Hàn.

Mua sắm là một trong những chủ đề quen thuộc nhất khi học tiếng Hàn. Từ cửa hàng truyền thống đến các nền tảng mua sắm online, bạn sẽ gặp rất nhiều thuật ngữ quan trọng. Với phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn có thể ghi nhớ từ mới một cách hệ thống và sử dụng dễ dàng trong đời sống hàng ngày.

Dưới đây là bộ từ vựng Mua sắm & Dịch vụ được chọn lọc từ kho 5000 từ của GuruLango.

1. Địa điểm Mua sắm

Những nơi bạn có thể đến để mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

쇼핑몰

syopingmol

Trung tâm mua sắm

마트

mateu

Siêu thị

시장

sijang

Chợ

백화점

baekhwajeom

Trung tâm thương mại

편의점

pyeonuijeom

Cửa hàng tiện lợi

약국

yakguk

Hiệu thuốc

서점

seojeom

Hiệu sách

옷가게

otgage

Cửa hàng quần áo

화장품점

hwajangpumjeom

Cửa hàng mỹ phẩm

전자상가

jeonjaseongga

Khu bán đồ điện tử

식료품점

singnyopumjeom

Cửa hàng thực phẩm

2. Mua sắm Trực tiếp

Những từ dùng khi mua hàng trực tiếp tại cửa hàng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

구매하다

gumaehada

Mua

구경하다

gugyeonghada

Xem hàng

가격

gagyeok

Giá

할인

harin

Giảm giá

시식하다

sisikhada

Thử mẫu ăn

입어보다

ibeoboda

Thử quần áo

교환하다

gyohwanhada

Đổi hàng

환불하다

hwanbulhada

Hoàn tiền

계산대

gyesandae

Quầy thanh toán

점원

jeomwon

Nhân viên bán hàng

품절

pumjeol

Hết hàng

3. Mua sắm Trực tuyến

Các thuật ngữ quan trọng khi mua hàng trên mạng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

온라인 쇼핑

onlain syoping

Mua sắm online

장바구니

jangbaguni

Giỏ hàng

주문하다

jumunhada

Đặt hàng

결제하다

gyeoljjehada

Thanh toán

배송

baesong

Giao hàng

추적번호

chujeok beonho

Mã theo dõi

후기

hugi

Đánh giá

별점

byeoljeom

Xếp hạng sao

할인쿠폰

harin kupong

Mã giảm giá

품질

pumjil

Chất lượng

반품하다

banpumhada

Trả hàng

4. Dịch vụ Khách hàng

Những từ liên quan đến hỗ trợ, chăm sóc khách hàng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

고객센터

gogaek senteo

Trung tâm CSKH

문의하다

munuihada

Hỏi thông tin

불만

bulman

Phàn nàn

상담하다

sangdamhada

Tư vấn

서비스

seobiseu

Dịch vụ

친절하다

chinjeolhada

Thân thiện

예약하다

yeyakhada

Đặt lịch

대기시간

daegi sigan

Thời gian chờ

처리하다

cheorihada

Xử lý

도움

doum

Sự hỗ trợ

응대하다

eungdaehada

Tiếp nhận khách

5. Thanh toán

Các hình thức và thao tác thanh toán phổ biến tại Hàn Quốc.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

현금

hyeongeum

Tiền mặt

카드

kadeu

Thẻ

영수증

yeongsujeung

Hóa đơn

결제

gyeoljje

Thanh toán

포인트

pointeu

Điểm tích lũy

할부

halbu

Trả góp

금액

geumaek

Số tiền

가격표

gagyeokpyo

Bảng giá

송금하다

songgeumhada

Chuyển tiền

추가 요금

chuga yogeum

Phụ phí

환율

hwanyul

Tỷ giá

6. Hàng hoá & Dịch vụ

Từ vựng liên quan đến sản phẩm và dịch vụ thường gặp.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

제품

jepum

Sản phẩm

품목

pumok

Mặt hàng

브랜드

beuraendeu

Thương hiệu

신상품

sinsangpum

Sản phẩm mới

재고

jaego

Tồn kho

품질보증

pumjil bojeung

Bảo hành

기능

gineung

Tính năng

서비스업

seobiseueop

Ngành dịch vụ

소비자

sobija

Người tiêu dùng

제공하다

jegonghada

Cung cấp

사용설명서

sayong seolmyeongseo

Hướng dẫn sử dụng

Bộ từ vựng Mua sắm & Dịch vụ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tại cửa hàng, mua sắm online hoặc xử lý các tình huống dịch vụ tại Hàn Quốc. Nhờ phương pháp Lặp Lại Ngắt Quãng của GuruLango, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng lâu hơn và vận dụng chúng một cách tự nhiên trong thực tế.

Hãy bắt đầu học tiếng Hàn với GuruLango ngay hôm nay để chinh phục từ vựng và mua sắm dễ dàng hơn